Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Junk là gì

*
*
*

junk

*

junk /dʤʌɳk/ danh từ ghe mành, thuyền mành danh từ thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền) đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn… đồ tạp nhạp bỏ đi (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn…) tảng, cục, mảng mô sáp (trên đầu cá nhà táng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê ngoại động từ chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
bẻ gãy từng mảnhchất thảicụcloại bỏjunk a file: loại bỏ một filemảngphế liệujunk iron: phế liệu sắtjunk press: máy ép phế liệuphế thảisắt vụntảngvật bỏ điLĩnh vực: hóa học & vật liệuchặt khúcLĩnh vực: ô tôđập vụn rasự cắt vụnLĩnh vực: xây dựngghe buồmkhúc gỗ trònthép vụnjunk holelỗ khoan đã bỏjunk ironsắt vụnjunk pressmáy ép đồ đồng nátjunk rackgiá đỡjunk retrieverống lắngjunk ringbạc xy-lanhjunk substituteống lắng (khoan)cục mảnhđồ cũ phế bỏđồ lạc-xoongđồ lộn xộn rẻ tiềnđồ phế liệuđồ tầm tầmđồ ve chaihàng xấutảngthuyền buồm đáy bằng của Trung Quốcthuyền mànhjunk artnghệ thuật phẩm làm từ phế liệujunk bondtrái khoán bấp bênhjunk bondtrái khoán có tính đầu cơ caojunk bondtrái phiếu cấp thấpjunk bondtrái phiếu cấp thấp về giá trịjunk bondtrái phiếu có tính đầu cơ caojunk bondtrái phiếu tầm tầmjunk dealerngười bán đồ cũ rẻ tiềnjunk dealerngười bán hàng tầm tầmjunk dealerngười bán phế phẩmjunk foodthức ăn kém bổ dưỡngjunk heapxe hơi cũ nátjunk jewelryđồ kim hoàn giảjunk mailấn phẩm quảng cáojunk marketthị trường đồ cũjunk pricegiá lỗ vốnjunk shopcửa hàng bán đồ cũ phế thảijunk valuegiá trị còn lại. junk valuegiá trị phế liệujunk yardbãi chất phế liệu danh từ o phế phẩm o huỷ – Dụng cụ hoặc ống vỡ vụn; dây cáp, packe hoặc phần vật gì khác rơi xuống đáy giếng hoặc dính vào giếng. – Huỷ bỏ một dự án. o phế liệu, chất thải, kim loại vụn rơi trong giếng § to junk : a well hủy giếng do không cứu kẹt được § junk basket : giỏ cứu kẹt § junk bit : mũi khoan phay § junk catcher : móc cứu kẹt § junk mill : mũi khoan nghiền § junk nustler : người lái xe tải trên mỏ dầu § junk slot : khe bên Khe dẹt ở hai bên mũi khoan kim cương để cho mùn khoan và chất lỏng chảy lên qua mũi khoan. § junk snot : nổ cứu kẹt § junk sub : ống cứu kẹt

*

Xem thêm: Sửa Lỗi Usb Device Not Recognized, Cách Sửa Lỗi Usb Not Recognized Windows 7

*

*

junk

Từ điển Collocation

junk

noun

ADJ. old sculptures made from old junk and scrap metal

QUANT. bit, piece There were bits of junk lying around.

JUNK + VERB lie about/around

JUNK + NOUN shop | room They cleared out the junk room to make a tiny bedroom. | heap | material He made the boat out of junk materials.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Position Là Gì

English Idioms Dictionary

illegal drugs: dope, acid etc. He tried to smuggle junk into Canada. He hid drugs in his shoes.

Oil and Gas Field Glossary

Refers to metal debris lost in a borehole. Junk may be lost tools, pieces of wire, or any relatively small object that impedes activity to the extent that it must be removed from the hole.

English Synonym and Antonym Dictionary

junks|junked|junkingsyn.: debris litter rubbish scrap ship trash

Chuyên mục: Hỏi Đáp