Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Junction là gì

*
*
*

junction

*

junction /”dʤʌɳkʃn/ danh từ sự nối liền, sự gặp nhau mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường…) (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
điểm nútjunction point: nút, điểm nútjunction point: điểm nút (ở mạng điện)đường ống nhánhga đầu mốimajor railroad junction: ga đầu mối đường sắt chínhmajor railway junction: ga đầu mối đường sắt chínhtram junction: ga đầu mối tàu điệnkhớp liên kếtkhớp nốiE-plane T junction: khớp nối chữ T nối tiếppipe junction: khớp nối ốngseries T junction: khớp nối chữ T nối tiếptriple junction: khớp nối ba ngảlớp chuyển tiếpJosephson junction: lớp chuyển tiếp JosephsonNN junction: lớp chuyển tiếp nnSLUG junction: lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)abrupt junction: lớp chuyển tiếp dốc đứngabrupt junction: lớp chuyển tiếp đột ngộtalloy junction: lớp chuyển tiếp hợp kimcascade junction: lớp chuyển tiếp theo tầngemitter junction: lớp chuyển tiếp emitteremitter-base junction: lớp chuyển tiếp emitơ-bazơgrown junction: lớp chuyển tiếp nuôigrown junction: lớp chuyển tiếp kéojunction capacitance: điện dung lớp chuyển tiếpp-n junction: lớp chuyển tiếp p-npp junction: lớp chuyển tiếp pprectifying junction: lớp chuyển tiếp chỉnh lưusemiconductor junction: lớp chuyển tiếp bán dẫnsilicon junction diode: đi-ốt lớp chuyển tiếp silicngã tưngã tư đườngmạch nối tiếpmặt tiếp giápGiải thích VN: Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất “”cho”” hoặc “”nhận”” tụ tập lại.grown junction: mặt tiếp giáp cấyjunction transistor: tranzito có mặt tiếp giápmối ghépmối hànreference junction: mối hàn chuẩnreference junction temperature: nhiệt độ mối hàn so sánhmối nốiJosephson junction: mối nối Josephsoncurved square junction: mối nối vuông conghot junction: mối nối nóngmains junction: mối nối chínhmeasuring junction temperature: nhiệt độ mối nối đopipe junction: mối nối ốngwaveguide junction: mối nối ống dẫn sóngống nốijunction line: đường ống nốisự hợp lưusự kết hợpsự kết nốisự liên kếtsự nốicable junction: sự nối chuyển tiếp cápfork junction: sự nối xiênsự nối dâysự nối liềnsự nối tiếpsự phân nhánhsự tiếp xúcLĩnh vực: hóa học & vật liệunơi hợp lưuLĩnh vực: xây dựngrắc cosự tiếp cậnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự ráp nốiLĩnh vực: y họctiếp giáp, tiếp hợpH-plane T junctionđầu nối chữ TH-plane T junctionmặt phẳng HScissor junctionnút chữ XTee junction (T-junction)Chỗ nối chữ Talloy junction diodeđi-ốt chuyển tiếp hợp kimcable junction boxhộp nối cápclover leaf junctionnút hoa thịclover-leaf junctiontấm tranhcomplex junction stationcụm tổ hợp giao thôngcurved junctionchỗ nối congdentinoenamel junctionđường nối ngà – men răngentry-at-grade junctionchỗ nối vào có nấc danh từ o sự nối; mối nối; sự hợp lưu; nơi hợp lưu § mains junction : mối nối chính, điểm nút của một đường ống § shifted junction : ngã ba sông xuôi dòng § junction box : hộp cáp

*

Xem thêm: Fa Là Gì – Nghĩa Của Từ

*

*

junction

Từ điển Collocation

junction noun

ADJ. busy | dangerous | motorway, road | railway

PREP. at a/the ~ Turn off the motorway at junction 6. | ~ with The college is on the Manchester road, by the junction with the A5.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Trọn Bộ Thuật Ngữ Massage đi Gái Phải Biết (fj, Hj, Cia Và Bj Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. 1. Any point at which two or more electrical components are connected. 2. The contact between two types of semiconductors, such as N-type and P-type semiconductors. See also N-type semiconductor, P-type semiconductor, semiconductor.

English Synonym and Antonym Dictionary

junctionssyn.: connection coupling hookup joining meeting tie-up union

Chuyên mục: Hỏi Đáp