Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

jump

*

jump /dʤʌmp/ danh từ sự nhảy, bước nhảylong (broad) jump: (thể dục,thể thao) nhảy xahigh jump: (thể dục,thể thao) nhảy caopole jump: (thể dục,thể thao) nhảy sàorunning jump: nhảy có chạy lấy đàstanding jump: nhảy không chạy lấy đà sự giật mình; cái giật mìnhto give someone the jumps: làm cho ai giật mình (the jumps) mê sảng rượu sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ…) sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận…); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) vật chướng ngại phải nhảy qua nước cờ ăn quân (cờ đam) dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)to get (have) the jump on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơnon the jump (thông tục) hối hả bận rộn nội động từ nhảyto jump for joy: nhảy lên vì vui sướngto jump from one subject to another: nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia giật mình, giật nảy ngườimy heart jumps: tim tôi giật nảy lên (vì sợ…) nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt…) (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận…)to jump at an opportunity: chớp lấy cơ hộito jump at an offer: vội chấp nhận một đề nghịto jump at (to) a conclusion: vội đi tới một kết luận (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch…) ngoại động từ nhảy quato jump a fence: nhảy qua hàng rào bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mấtto jump a chapter in a book: bỏ cách quãng mất một chương trong sách trật (bánh ra khỏi đường ray)to jump the rails: trật đường ray làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy quato jump the horse across the ditch: bắt con ngựa nhảy qua cái hàoto jump a child down: đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống làm giật mình, làm giật nảy người lên đào lật (khoai rán trong chão…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vàoto jump a train: nhảy lên xe lửa nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)to jump a queue: lấn chỗ khi xếp hàng nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếmto jump a mining claim: chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) khoan đá bằng choòng tiếp (bài báo, truyện ngắn…) ở trang khác chặt, ăn (quân cờ đam) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồnto jump off (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn côngto jump on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnhto jump together; to jump with phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhauto jump the gun (từ lóng) (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát bắt đầu (làm gì) trước lúc quy địnhto jump down somebody”s throat chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói trả lời chặn họng ai, nói chặn họng aito jump someone into doing something lừa phỉnh ai làm gìto jump out of one”s skin giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi…
bậc móngbước nhảydirect jump: bước nhảy hoàn toàndisplacement of hydraulic jump: chuyển vị bước nhảy thủy lựcelectron jump: bước nhảy của electronfinite jump: bước nhảy hữu hạnfrequency jump: bước nhảy tần sốheight of hydraulic jump: độ cao bước nhảy thủy lựchydraulic jump: bước nhảy thủy lựchydraulic jump length: chiều dài bước nhảy thủy lựcjump address: địa chỉ bước nhảyjump function: hàm bước nhảyjump of a function: bước nhảy của hàm sốlength of hydraulic jump: chiều dài bước nhảy thủy lựcpotential jump: bước nhảy thếquantum jump: bước nhảy lượng tửstress jump: bước nhảy ứng suấtsubmerged hydraulic jump: bước nhảy thủy lực chìtemperature jump: bước nhảy nhiệt độundular jump: bước nhảy dạng sóngundulary jump: bước nhảy dạng sóngunsubmerged jump: bước nhảy xacầu trượtlệnh nhảycondition jump: lệnh nhảy có điều kiệnconditional jump instruction: lệnh nhảy có điều kiệnjump statement: câu lệnh nhảyunconditional jump instruction: lệnh nhảy không điều kiệnnhảybackwater jump: nước nhảy dângbroken hydraulic jump: nước nhảy vỡcondition jump: lệnh nhảy có điều kiệnconditional jump: nhảy có điều kiệnconditional jump: sự nhảy có điều kiệnconditional jump instruction: lệnh nhảy có điều kiệndirect jump: bước nhảy hoàn toàndisplacement of hydraulic jump: chuyển vị bước nhảy thủy lựcelectron jump: bước nhảy của electronexchange jump: sự nhảy trao đổifinite jump: bước nhảy hữu hạnfirst hydraulic jump: chiều sâu nước nhảy liên hợpfree hydraulic jump: nước nhảy tự dofrequency jump: bước nhảy tần sốheight of hydraulic jump: độ cao nước nhảyheight of hydraulic jump: độ cao bước nhảy thủy lựchydraulic jump: nước nhảy thủy lựchydraulic jump: bước nhảy thủy lựchydraulic jump: nước nhảyhydraulic jump dissipater: hố giảm sức bằng nước nhảyhydraulic jump length: chiều dài bước nhảy thủy lựchydraulic jump phenomenon: hiện tượng nước nhảyinstant jump: sự nhảy tức thờijump address: địa chỉ bước nhảyjump backward: nhảy phía trênjump command: lệnh nhảyjump cut: sự cắt nhảyjump depth: chiều sâu nước nhảyjump energy: năng lượng nước nhảyjump function: hàm bước nhảyjump height: chiều cao nước nhảyjump instruction: sự nhảyjump instruction: lệnh nhảyjump into a subroutine: nhảy đến chương trình conjump of a function: bước nhảy của hàm sốjump operation: thao tác nhảyjump operation: phép nhảyjump out of a subroutine: sự nhảy khỏi chương trình conjump phenomenon: hiện tượng nhảyjump scrolling: cuốn nhảyjump statement: câu lệnh nhảyjump vector: vectơ nhảylength of hydraulic jump: chiều dài bước nhảy thủy lựclength of hydraulic jump: chiều dài nước nhảyoscillating jump: nước nhảy sóngparallel hydraulic jump: nước nhảy phẳngphase jump: sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)popple jump: nước nhảy gợn sóngpotential jump: bước nhảy thếquantum jump: bước nhảy lượng tửquantum jump: nhảy lượng tửreturn jump: sự nhảy trở vềsemisubmerged jump: nước nhảy nửa ngậpside jump: nhảy sang bênspatial hydraulic jump: nước nhảy không gianstable jump: nước nhảy ổn địnhstandard hydraulic jump: nước nhảy tiêu chuẩnsteady jump: nước nhảy ổn địnhstress jump: bước nhảy ứng suấtstrong jump: nước nhảy mạnhsubmerged hydraulic jump: nước nhảy chìmsubmerged hydraulic jump: bước nhảy thủy lực chìsubmerged jump: nước nhảy ngậpsubmerging jump: nước nhảy ngậpsubmerging jump: nước nhảy tràntemperature jump: bước nhảy nhiệt độunconditional jump: sự nhảy không điều kiệnunconditional jump instruction: lệnh nhảy không điều kiệnundular jump: bước nhảy dạng sóngundular jump: nước nhảy sôngundulary jump: bước nhảy dạng sónguniform jump: nước nhảy đềuunstable jump: nước nhảy không ổn địnhunsubmerged jump: bước nhảy xavoltage jump: sự nhảy vọt điện ápweak hydraulic jump: nước nhảy yếunhảy quanước chảybackwater jump: nước chảy (chìm ngập)classic hydraulic jump: nước chảy chính quidirect hydraulic jump: nước chảy hoàn chỉnhhydraulic jump roller: dòng xoáy chỗ nước chảy dồnjump distance: chiều dài nước chảyjump height: độ sâu sau nước chảyperfect jump: nước chảy hoàn toànphayphay thuậnrẽ nhánhjump backward: rẽ nhánh phía trênjump instruction: lệnh rẽ nhánhjump into a subroutine: rẽ nhánh vào chương trình conjump lead: đầu rẽ nhánh (điện)jump out of a subroutine: sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình conjump table: bảng rẽ nhánhsự chồnsự đột biếnsự gián đoạnsự nhảyconditional jump: sự nhảy có điều kiệnexchange jump: sự nhảy trao đổiinstant jump: sự nhảy tức thờijump out of a subroutine: sự nhảy khỏi chương trình conreturn jump: sự nhảy trở vềunconditional jump: sự nhảy không điều kiệnvoltage jump: sự nhảy vọt điện ápsự rẽ nhánhjump out of a subroutine: sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình consự tánLĩnh vực: cơ khí & công trìnhnước nhảybackwater jump: nước nhảy dângbroken hydraulic jump: nước nhảy vỡfirst hydraulic jump: chiều sâu nước nhảy liên hợpfree hydraulic jump: nước nhảy tự doheight of hydraulic jump: độ cao nước nhảyhydraulic jump: nước nhảy thủy lựchydraulic jump dissipater: hố giảm sức bằng nước nhảyhydraulic jump phenomenon: hiện tượng nước nhảyjump depth: chiều sâu nước nhảyjump energy: năng lượng nước nhảyjump height: chiều cao nước nhảylength of hydraulic jump: chiều dài nước nhảyoscillating jump: nước nhảy sóngparallel hydraulic jump: nước nhảy phẳngpopple jump: nước nhảy gợn sóngsemisubmerged jump: nước nhảy nửa ngậpspatial hydraulic jump: nước nhảy không gianstable jump: nước nhảy ổn địnhstandard hydraulic jump: nước nhảy tiêu chuẩnsteady jump: nước nhảy ổn địnhstrong jump: nước nhảy mạnhsubmerged hydraulic jump: nước nhảy chìmsubmerged jump: nước nhảy ngậpsubmerging jump: nước nhảy ngậpsubmerging jump: nước nhảy trànundular jump: nước nhảy sônguniform jump: nước nhảy đềuunstable jump: nước nhảy không ổn địnhweak hydraulic jump: nước nhảy yếuLĩnh vực: toán & tinsự chuyển lệnhLĩnh vực: xây dựngván nhúnbucket ski jumpmũi phóng tràn lõmheight of hydraulic jumpđộ cao nước đổ đột ngộthigh jump gasolinexăng có độ bén caonhảy vọttăng vọtjump in prices: sự tăng vọt giá cảjump a bill (to…)không trả tiền một hóa đơnjump jetmáy bay hạng nặngjump mashingsự nghiền kèm đun nóngjump railthanh treo (để chọn con thịt) danh từ o giật mạnh Giật cột ống khoan ra thỏi giếng. o sự thay đổi đột ngột, sự nhảy; bước nhảy; sự gián đoạn, sự biến vị (của mạch) động từ o thay đổi đột ngột § jump a pin : phá chốt § jump correlation : liên kết nhảybậc Liên kết các số liệu địa chấn trên các băng địa chấn. § jump the saddle : trượt chỗ Sự trệch chỗ của cần bơm ra ngoài đường rãnh. § jump-in : sự nối thêm một đoạn ống ngắn § jump-over : đầu nối ống nhiều chạc, ống nối giữa hai buồng lò; sự vượt lên

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Jump

Cú nhảy

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Jump

Nhảy

Chuyên mục: Hỏi Đáp