Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Join là gì

*
*
*

join

*

join /dʤɔin/ ngoại động từ nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia) nối liềnthe road joins the two cities: con đường nối liền hai thành phố thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thânto join forces with: hợp lực vớito join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng gia nhập, nhập vào, vàoto join a party: gia nhập một đảngto join the army: vào quân đội, nhập ngũ tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)where the foot-path joins the main road: ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cáiwhere the Luoc river joins the Red river: ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham giaI”ll join you in a few minutes: độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anhwould you join us in our picnic?: anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không? trở về, trở lạito join the regiment: trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép…)to join the ship: trở về tàu nội động từ nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau gặp nhau, nối tiếp nhauparallet lines never join: hai đường song song không bao giờ gặp nhauwhere the two rivers join: ở nơi mà hai con sông gặp nhau tham gia, tham dự, nhập vào, xen vàoto join in the conversation: tham gia vào câu chuyện (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhauthe two gardens join: hai khu vườn tiếp giáp với nhau (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)to join battle bắt đầu giao chiếnto join hands nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì) danh từ chỗ nối, điểm nối, đường nối
buộcchỗ nốielbow join: chỗ nối (cong) chữ Lelbow join: chỗ nối cong chữ Lgắnghépjoin on to: ghép vớiline join: ghép đoạn thẳnggia nhậphợpdirect join: hợp trực tiếpjoin irreducible: không quy được thành hợpjoin operation: phép toán hợpreduced join: hợp rút gọnkết hợpkhớp nốilắp rápliên kếtjoin communications: truyền thông liên kếtjoin condition: điều kiện liên kếtjoin information content: nội dung thông tin liên kếtnốidirect join: nối trực tiếpelbow join: chỗ nối (cong) chữ Lelbow join: chỗ nối cong chữ Ljoin by interlocking: mối nối kiểu lồng vào nhaujoin by soldering: nối kiểu hànjoin edge to edge: nối kiểu mép tiếp mép (tấm)join end to end: nối kiểu đầu tiếp đầujoin endomorphism: tự đồng cấu nốijoin field: trường nối kếtjoin filer: vật liệu lấp mạch nốijoin homomorphism: đồng cấu nốijoin level specifications: đặc trả mức độ nối kếtjoin logical file: tập tin logic nối kếtjoin on to: nối vớijoin test: sự kiểm tra nối kếtouter join: nối ngoàinối ghépmắctham giaLĩnh vực: toán & tinnối, liên kếtLĩnh vực: xây dựngtiếp nốibituminous join fillerchất chét mạch bằng bitum danh từ o sự nối liền; sự ghép liền động từ o nối, ghép

*

Xem thêm: Tải Game Mèo Tom Về Máy, Tải Game My Talking Tom Miễn Phí

*

*

join

Từ điển Collocation

join verb

1 become a member of sth

VERB + JOIN want to, wish to | flock to By this time people were flocking to join the cult. | decide to | persuade sb to | be allowed to | refuse to

PHRASES an invitation to join sth

2 do sth with sb else

VERB + JOIN wish to | invite sb to They”ve invited us to join them on their yacht. | be allowed to She was now old enough to be allowed to join the adults. | be expected to Thousands of people are expected to join the sponsored walk. | decide to | refuse to

PREP. for Will you join me shortly for a drink in the bar? | in I”m sure you will all wish to join me in thanking our speaker tonight. | with Please will you all join with me in singing the national anthem.

PHRASES come and join sb He waved a fork in greeting. ‘Come and join us!’ | an invitation to join sb/sth PHRASAL VERBS join in

ADV. enthusiastically They all joined enthusiastically in the dancing.

VERB + JOIN want to | refuse to

PREP. with Everyone joined in with the singing. I wish he would join in with the other children.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Suite Là Gì – Nghĩa Của Từ Suite

Microsoft Computer Dictionary

n. 1. A database table operation that creates a resultant entry in another table for each entry in the one table whose key field matches that of an entry in the other. See also inner join. 2. A multiprocessing command that causes a child process to return control to its parent. See also child (definition 1), multiprocessing.

English Synonym and Antonym Dictionary

joins|joined|joiningsyn.: annex attach clasp combine connect couple fasten link put together uniteant.: detach part separate

Chuyên mục: Hỏi Đáp