Thông dụng
Danh từ
Sắt Chất sắt (thuốc bổ) Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt Bàn là, bàn ủi ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo…)to be in ironsbị khoá tay; bị xiềng xích (từ lóng) súng lục
Tính từ
Bằng sắt Cứng cỏi, sắt đáan iron willý chí sắt đáan iron constitutionthể chất rắn chắc
Ngoại động từ
Tra sắt vào; bọc sắt Xiềng xích Là ủi (quần áo…)
Cấu trúc từ
to have many irons in the firecó nhiều việc trong một lúcCó nhiều mưu lắm kế to strike while the iron is hotkhông để lỡ mất cơ hội, không để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay an iron fist in a velvet glovequả đấm sắt bọc nhung (nghĩa bóng) to iron outgiải quyết (khó khăn, vấn đề…)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Sắt, thép, gang, hàng kim khí, bàn là
Sắt, thép, gang, hàng kim khí, bàn là
Hóa học & vật liệu
đồ bằng sắt
Toán & tin
đồ dùng bằng sắt
Xây dựng
bằng sắtiron aggregatescốt liệu bằng sắtiron hutcông trường bằng sắtiron scaffoldgiàn giáo bằng sắtiron stairs upcầu thang bằng sắtiron tiethành giằng bằng sắt
Y học
sắt (nguyên tố hóa học, ký hiệu Fe)
Điện
sắt
Kỹ thuật chung
bàn là bọc sắt đồ sắt đường sắtdead ironcầu cân đường sắtstrap ironcầu cân đường sắt là (quần áo) mỏ hàn mỏ hàn đồng mỏ hàn vảy sắt sắt rèn
Địa chất
sắt (Fe)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveadamant , adamantine , cruel , dense , ferric , ferrous , firm , heavy , immovable , implacable , indomitable , inexorable , insensible , obdurate , relentless , rigid , robust , steel , steely , strong , stubborn , thick , unbending , unyielding , able-bodied , red-blooded , strapping , sturdy , vigorous , vital , brassbound , die-hard , grim , incompliant , inflexible , intransigent , remorseless , unbendable , uncompliant , uncompromising , unrelenting , appliance , chalybeate , ferriferous , ferruginous , fetter , firmness , golf club , handcuffs , hard , hardy , harpoon , manacles , metal , pig , press , shackles , tough , wrought nouncast , coke , pig , bond , chain , cuffs , fetter , handcuffs , leg irons , manacles , shackles , handcuff , hobble , manacle , restraint , shackle , anneal , billet , carbon , cast iron , fagot , ferrous , forge , founder , foundry , hematite , ironbound , ironmaster , ironmonger , ironmongery , ironsmith , ironware , irony , larget , limonite , magnetite , malleable , manganese , metallurgist , metallurgy , ore , pig iron , pyrite , pyrites , shadrach , siderite , siderognost , siderotechny , siderurgical , siderurgy , smelt , smeltery , speiss , spiegel iron. associatedwords: ferriferous , wrought iron verbmangle
Từ trái nghĩa
adjectiveflexible , soft , weak
Chuyên mục: Hỏi Đáp
.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }
#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}