Nghe phát âm
1 /´invə¸li:d/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế 2.2 Tính từ 2.2.1 Tàn tật, tàn phế 2.2.2 Cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 Cho giải ngũ (phục viên) vì lý do sức khoẻ kém 2.4 Tính từ 2.4.1 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ 2.4.2 (toán học) vô hiệu 3 Chuyên ngành 3.1 Giao thông & vận tải 3.1.1 không có hiệu lực 3.2 Toán & tin 3.2.1 không hợp pháp 3.3 Y học 3.3.1 người ốm yếu, người tàn tật 3.3.2 ốm yếu, tàn tật 3.4 Điện lạnh 3.4.1 không có giá trị 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 bất hợp lệ 3.5.2 không đúng 3.5.3 không hợp lệ 3.5.4 sai 3.5.5 vô hiệu 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /´invə¸li:d/
Thông dụng
Danh từ
Người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế
Tính từ
Tàn tật, tàn phế her invalid father is pitiablengười cha tàn tật của cô ta thật đáng thương Cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế an invalid homenơi an dưỡng cho những người tàn tậtan invalid chairxe lăn của người tàn tật
Ngoại động từ
Cho giải ngũ (phục viên) vì lý do sức khoẻ kém
Tính từ
in”v“lidkhông có hiệu lựcyour driving license is invalid, because it is out of datebằng lái xe của anh không có hiệu lực, vì đã quá hạn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ invalid argumentsnhững lý lẽ không có căn cứ (toán học) vô hiệu
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
không có hiệu lực
Toán & tin
không hợp pháp
Y học
người ốm yếu, người tàn tật ốm yếu, tàn tật
Điện lạnh
không có giá trị
Kỹ thuật chung
bất hợp lệ không đúng không hợp lệ invalid bitbít không hợp lệinvalid callcuộc gọi không hợp lệinvalid characterký tự không hợp lêinvalid framekhung không hợp lệinvalid key conditionđiều kiện khóa không hợp lệinvalid key conditionđiều kiện phím không hợp lệinvalid pagetrang không hợp lệinvalid PPDUPPDU không hợp lệinvalid SPDUSPDU không hợp lệinvalid TPDUTPDU không hợp lệ sai vô hiệu invalid selection call progress signaltín hiệu chọn lọc vô hiệuinvalid selection signaltín hiệu chọn lọc vô hiệuModified, Exclusive, Shared or Invalid (Cache-Protocol) (MESI)đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective bad , baseless , fallacious , false , ill-founded , illogical , inoperative , irrational , mad , not binding , not working , nugatory , null , null and void * , reasonless , sophistic , unreasonable , unreasoned , unscientific , unsound , untrue , void , wrong , ailing , bedridden , below par , debilitated , disabled , down , feeble , frail , ill , infirm , laid low , on the sick list , out of action , peaked , poorly , run-down , sick , weak , specious , spurious , inauthentic , null and void , of no efficacy , powerless , unfounded , unlawful , valetudinarian noun consumptive , convalescent , incurable , patient , shut-in , sufferer , cripple , feeble , ineffective , infirm , null , sickly , unfounded , unreasonable , useless , valetudinarian , void , weak , worthless
Từ trái nghĩa
adjective sound , valid , worthwhile , worthy , healthy , well
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Patents
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, bằng sáng chế, invalid patents, bằng sáng chế không hiệu lực
Selection signal
tín hiệu chọn lựa, tín hiệu lựa chọn, tín hiệu chọn, invalid selection signal, tín hiệu chọn lọc vô hiệu
To invalid sb home
Thành Ngữ :, to invalid sb home, cho ai về nghỉ vì sức khoẻ yếu
Sophistic
/ sə´fistik /, Tính từ : nguỵ biện, Từ đồng nghĩa : adjective, false , illogical , invalid , specious , spurious , unsound
Chuyên mục: Hỏi Đáp