Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Interview là gì

*
*
*

interview

*

interview /”intəvju:/ danh từ sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêngan interview between a job applicicant and the director: cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấna newpaper interview: cuộc phóng vấn báo chí động từ gặp riêng, nói chuyện riêngto interview job applicants: gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc phỏng vấn
phỏng vấninterview techniques: kỹ thuật phỏng vấnstress interview: phỏng vấn ở tình trạng căng thẳngsự phỏng vấncuộc hội kiếncuộc phỏng vấnexit interview: cuộc phỏng vấn thôi việcguided interview: cuộc phỏng vấn có hướng dẫncuộc tiếp kiếnhội kiếnphỏng vấndepth interview: phỏng vấn sâudirective interview: phỏng vấn có tác dụng hướng dẫndoor-to-door interview: phỏng vấn từng nhàexit interview: cuộc phỏng vấn thôi việcgroup interview: phỏng vấn nhómguided interview: cuộc phỏng vấn có hướng dẫnindirect interview: sự phỏng vấn gián tiếpintensive interview: phỏng vấn sâuinternet interview: phỏng vấn liên mạngmail interview: cuộc điều tra, phỏng vấn bằng thưnonstructured interview: phỏng vấn không chuẩn bị trướcpersonal interview: phỏng vấn riêngselection interview: phỏng vấn xin việcstructured interview: phỏng vấn được cấu trúctiếp kiếnfree interview techniquesnhững chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hànginformal interviewhợp đồng, hiệp ước phi chính thứcprivate interviewcuộc nói chuyện riêngprivate interviewcuộc tiếp xúc kínprivate interviewnói chuyện riêngprivate interviewtiếp xúc kínselection interviewcuộc tiếp xúc tuyển dụng nhân viênselection interviewthẩm tra vấn đáp

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): interview, interviewee, interview

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): interview, interviewee, interview

*

Xem thêm: Given Name Là Tên Gì – First Name, Last Name Là Gì

*

*

interview

Từ điển Collocation

interview noun

ADJ. face-to-face | telephone | group | in-depth | police a police interview with suspected terrorists | newspaper, press, radio, television | job I”ve got a job interview tomorrow.

VERB + INTERVIEW carry out, conduct, do, hold The survey team carried out over 200 interviews with retired people. | do, give (sb), grant (sb) He”s a very private man and rarely does interviews. | attend, be called for, have

INTERVIEW + NOUN board, panel | techniques | procedure

PREP. in an/the ~ He said in an interview that he wanted to get married. | ~ about The prime minister gave the paper an interview about his musical tastes. | ~ between an interview between the French Foreign Minister and the President of Egypt | ~ for an interview for the post of sales manager | ~ with He had an interview with United Biscuits. an interview with the Vietnamese leader

PHRASES a round of interviews We”re about to start the second round of interviews for the post.

Từ điển WordNet

n.

the questioning of a person (or a conversation in which information is elicited); often conducted by journalists

my interviews with teenagers revealed a weakening of religious bonds

v.

discuss formally with (somebody) for the purpose of an evaluation

We interviewed the job candidates

go for an interview in the hope of being hired

The job candidate interviewed everywhere

Xem thêm: Thuốc tanakan là thuốc gì ? công dụng & liều dùng hello bacsi

English Synonym and Antonym Dictionary

interviews|interviewed|interviewingsyn.: examine interrogate question quiz test

Chuyên mục: Hỏi Đáp