Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Interlock là gì

interlock

*

interlock /”intəlɔk/
danh từ sự cài vào nhau (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy) (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng) động từ cài vào nhau khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy) (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu…)

*

 ăn khớp

*

 cấm

*

 chốtinterlock clutch: khóa chốt bộ liên động

*

 đối tiếp

*

 khóa an toànGiải thích VN: Công tắc an toàn kiểm soát điện cao áp, nếu mở cửa, mạch cao áp sẽ không thể khép kín.

*

 khóa chuyển

*

 khóa liên độngGiải thích EN: A safety switch or system that prevents the operation of equipment when a hazard exists, such as the mechanism that shuts down high-voltage circuits when protective doors to the circuits are opened.Giải thích VN: Là một công tắc an toàn hoặc một hệ thống ngăn ngừa sự hoạt động của máy khi có tiềm ẩn nguy hiểm, chẳng hạn như một thiết bị máy móc ngắt nguồn điện quá tải khi cửa bảo vệ tới các mạch điện bị mở ra.interlock circuit: mạch khóa liên độnginterlock contact: công tắc khóa liên độnginterlock relay: rơle khóa liên độnginterlock switch: chuyển mạch khóa liên độnginterlock system: hệ thống khóa liên độngsafety interlock: khóa liên động an toàn

*

 khớp nhau

*

 liên hợp

*

 nêm

*

 nối bằng vấu

*

 móc nối

*

 sự chặn

*

 sự chốt

*

 sự đóng đường

*

 sự khóa liên động

*

 vào khớp

*

 vùng cấmLĩnh vực: ô tô

*

 ăn khớp vào nhauLĩnh vực: toán & tin

*

 cài khóa với nhauLĩnh vực: xây dựng

*

 cài then

*

 nối liền nhau

*

 sự cài mắc

*

 sự khóa cửaLĩnh vực: vật lý

*

 cấu đồng bộ hóa

*

 khóa liền động

*

 khóa truyền

*

 thiết bị khóa truyềnLĩnh vực: hóa học & vật liệu

*

 sự cài vào nhauLĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 sự tự liên kếtdynamic brake interlock

*

 liên khóa hãm động lựcinterlock key

*

 khóa liên độnginterlock relay

*

 rơle tự khóainterlock system

*

 hệ thống cảninterlock texture

*

 kiến trúc đanshift interlock

*

 khóa càng sang sốshift lock system with key interlock

*

 hệ thống khóa số với khóa nốistarter interlock

*

 khóa khởi động

danh từ

o   sự cài vào nhau; sự chặn; khóa liên động

động từ

o   khóa, chặn

Xem thêm: ignition interlock, mesh, meshing, interlocking, mesh, lock, interlace, lock

Xem thêm: Xuất Nhập Khẩu Tại Chỗ Là Gì, Quy Trình Thủ Tục Xuất Khẩu Hàng Hóa Tại Chỗ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

interlock

Từ điển WordNet

n.

a device that prevents an automotive engine from starting; ignition interlock

car theives know how to bypass the ignition interlock

the act of interlocking or meshing; mesh, meshing, interlocking

an interlocking of arms by the police held the crowd in check

v.

coordinate in such a way that all parts work together effectively; meshhold in a locking position; lock, interlace

He locked his hands around her neck

become engaged or intermeshed with one another; lock

They were locked in embrace

Xem thêm: On The Move Là Gì – Be On The Move Có Nghĩa Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

vb. To prevent a device from acting while the current operation is in progress.

English Synonym and Antonym Dictionary

interlocks|interlocked|interlocking
syn.: connect engage join link mesh

Chuyên mục: Hỏi Đáp