Bạn đang xem: Interlock là gì
interlock

interlock /”intəlɔk/
danh từ sự cài vào nhau (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy) (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng) động từ cài vào nhau khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy) (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu…)

ăn khớp

cấm

chốtinterlock clutch: khóa chốt bộ liên động

đối tiếp

khóa an toànGiải thích VN: Công tắc an toàn kiểm soát điện cao áp, nếu mở cửa, mạch cao áp sẽ không thể khép kín.

khóa chuyển

khóa liên độngGiải thích EN: A safety switch or system that prevents the operation of equipment when a hazard exists, such as the mechanism that shuts down high-voltage circuits when protective doors to the circuits are opened.Giải thích VN: Là một công tắc an toàn hoặc một hệ thống ngăn ngừa sự hoạt động của máy khi có tiềm ẩn nguy hiểm, chẳng hạn như một thiết bị máy móc ngắt nguồn điện quá tải khi cửa bảo vệ tới các mạch điện bị mở ra.interlock circuit: mạch khóa liên độnginterlock contact: công tắc khóa liên độnginterlock relay: rơle khóa liên độnginterlock switch: chuyển mạch khóa liên độnginterlock system: hệ thống khóa liên độngsafety interlock: khóa liên động an toàn

khớp nhau

liên hợp

nêm

nối bằng vấu

móc nối

sự chặn

sự chốt

sự đóng đường

sự khóa liên động

vào khớp

vùng cấmLĩnh vực: ô tô

ăn khớp vào nhauLĩnh vực: toán & tin

cài khóa với nhauLĩnh vực: xây dựng

cài then

nối liền nhau

sự cài mắc

sự khóa cửaLĩnh vực: vật lý

cấu đồng bộ hóa

khóa liền động

khóa truyền

thiết bị khóa truyềnLĩnh vực: hóa học & vật liệu

sự cài vào nhauLĩnh vực: cơ khí & công trình

sự tự liên kếtdynamic brake interlock

liên khóa hãm động lựcinterlock key

khóa liên độnginterlock relay

rơle tự khóainterlock system

hệ thống cảninterlock texture

kiến trúc đanshift interlock

khóa càng sang sốshift lock system with key interlock

hệ thống khóa số với khóa nốistarter interlock

khóa khởi động
danh từ
o sự cài vào nhau; sự chặn; khóa liên động
động từ
o khóa, chặn
Xem thêm: ignition interlock, mesh, meshing, interlocking, mesh, lock, interlace, lock
Xem thêm: Xuất Nhập Khẩu Tại Chỗ Là Gì, Quy Trình Thủ Tục Xuất Khẩu Hàng Hóa Tại Chỗ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
interlock
Từ điển WordNet
n.
a device that prevents an automotive engine from starting; ignition interlock
car theives know how to bypass the ignition interlock
the act of interlocking or meshing; mesh, meshing, interlocking
an interlocking of arms by the police held the crowd in check
v.
coordinate in such a way that all parts work together effectively; meshhold in a locking position; lock, interlace
He locked his hands around her neck
become engaged or intermeshed with one another; lock
They were locked in embrace
Xem thêm: On The Move Là Gì – Be On The Move Có Nghĩa Là Gì
Microsoft Computer Dictionary
vb. To prevent a device from acting while the current operation is in progress.
English Synonym and Antonym Dictionary
interlocks|interlocked|interlocking
syn.: connect engage join link mesh
Chuyên mục: Hỏi Đáp