hiện tượng giao thoa
Giải thích VN: Hiện tượng xảy ra khi trộn hai hay nhiều sóng, khi đó các sóng tăng cường lẫn nhau tại một số điểm khác. Sự tăng cường hay làm yếu này liên tiếp xảy ra theo chu kỳ và phụ thuộc vào quan hệ giữa các pha của sóng đó. Chỉ có những sóng kết hợp, là những sóng mà hiệu pha của chúng không phụ thuộc vào thời gian, mới có khả năng giao thoa.
sự can nhiễu inductive interference sự can nhiễu điện cảm ohmic interference sự can nhiễu điện trở
nhiễu adjacent channel interference nhiễu kênh lân cận adjacent channel interference nhiễu kênh phụ cận Adjacent Channel Interference (ACI) can nhiễu kênh lân cận adjacent-channel interference nhiễu kênh bên cạnh broadcast interference nhiễu quảng bá BroadCast Interference (BCI) can nhiễu phát quảng bá Broadcast interference (BCI) nhiễu phát rộng broadcast receiver interference nhiễu máy thu phát cable television interference tạp nhiễu truyền hình cáp cable television interference (CATVI) nhiễu truyền hình cáp chromosomal interference sự nhiều nhiễm sắc thể Co-Channel Interference (CCI) can nhiễu cùng kênh cochannel interference nhiễu đồng kênh common channel interference sự nhiễu kênh chung conducted interference nhiễu truyền tải điện conductivity interference nhiễu dẫn điện control of interference biện pháp chống nhiễu Cross Polar Interference Canceller (XPIC) bộ triệt can nhiễu phân cực chéo cross-talk interference sự nhiễu do xuyên âm crosstalk interference nhiễu xuyên âm crosstalk interference sự nhiễu chéo crosstalk interference sự nhiễu xuyên âm digital interference sự nhiễu số electrical interference nhiễu điện electromagnetic interference nhiễu cảm ứng điện từ electromagnetic interference sự nhiễu động điện từ Electromagnetic Interference (EMI) can nhiễu điện từ electromagnetic-interference filter bộ lọc nhiễu điện từ electromagnetic-interference filtering sự lọc nhiễu điện từ Electromechanical Frequency Interference (EFI) nhiễu tần số do cơ điện electronic interference nhiễu điện tử EMI (electromagneticinterference) sự nhiễu điện từ harmful interference nhiễu có hại harmful interference power công suất nhiễu có gây hại harmonic interference nhiễu họa ba identification of sources of interference sự nhận dạng các nguồn nhiễu image frequency interference nhiễu tần số bóng image interference nhiễu ảnh image interference nhiễu bóng immunity to interference sự không nhạy cảm với nhiễu immunity to interference tính không nhạy cảm với nhiễu immunity to interference tính miễn trừ nhiễu induce interference nhiễu cảm ứng induced interference nhiễu cảm ứng inductive interference nhiễu cảm ứng inductive interference sự can nhiễu điện cảm inductive interference sự nhiễu cảm ứng industrial interference nhiễu công nghiệp industrial interference tạp nhiễu công nghiệp Input Longitudinal Interference Loss (ILIL) suy hao đầu vào do can nhiễu dọc tuyến Inter-Symbol Interference (IS) can nhiễu giữa các ký tự Inter-Symbol Interference (ISI) can nhiễu giữa các ký tự interchannel interference nhiễu liên kênh interference allowance độ cho phép nhiễu interference allowance sự giới hạn nhiễu interference analysis programme chương trình phân tích nhiễu interference analyzer bộ phân tích nhiễu interference area vùng nhiễu interference blanker bộ xóa nhiễu interference effect hiệu ứng nhiễu interference effect ảnh hưởng của nhiễu loạn interference elimination sự khử nhiễu interference elimination sự loại bỏ nhiễu interference eliminator bộ loại trừ nhiễu interference filter bộ lọc nhiễu interference filter bộ lọc tạp nhiễu interference generator máy tạo nhiễu interference generator noise tạp âm của máy tạo nhiễu interference immunity tính miễn trừ nhiễu interference immunity of a signal tính nhiễu tín hiệu interference level mức nhiễu interference level meter máy đo mức nhiễu interference machine máy gây nhiễu interference margin dung sai nhiễu interference margin ngưỡng nhiễu interference matrix ma trận nhiễu interference microphone micrô nhiễu interference modulation sự điều chế do nhiễu interference noise âm nhiễu interference pattern mẫu nhiễu interference power density mật độ công suất nhiễu interference power flux density công suất bề mặt của nhiễu interference prediction sự dự đoán nhiễu interference programme chương trình nhiễu interference range tầm nhiễu interference reduction sự giảm nhiễu interference reduction factor hệ số giảm nhiễu interference region vùng nhiễu interference rejection sự khử nhiễu interference rejection sự loại bỏ nhiễu interference rejection sự loại nhiễu interference rejection signal tín hiệu loại bỏ nhiễu interference resistance tính chống nhiễu interference resistance test sự thử độ chống nhiễu interference safety margin ngưỡng an toàn chống nhiễu interference source nguồn nhiễu interference source suppression sự triệt nguồn nhiễu interference spectrum phổ nhiễu interference suppression sự chống nhiễu interference suppression sự triệt nhiễu interference suppression triệt nhiễu interference suppression filter bộ lọc trừ nhiễu âm interference suppressor bộ loại trừ nhiễu âm interference suppressor bộ phận triệt nhiễu interference suppressor bộ triệt nhiễu interference wave sóng nhiễu interference zone vùng nhiễu interference-limited mode kiểu giới hạn bằng nhiễu interference-proof chống nhiễu interference-proof triệt nhiễu interference-to-noise margin ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn intermediate-interference ratio tỉ số nhiễu trung gian intermodulation interference nhiễu điều biến tương hỗ intersymbol interference nhiễu giữa các ký hiệu intersymbol interference nhiễu liên ký hiệu loop input signal-to-interference ratio nhiễu ở đầu vào mạch man-made interference sự nhiễu nhân tạo maximum permissible level of interference mức tối đa chấp nhận được của nhiễu minimum interference threshold ngưỡng nhiễu tối thiểu multiple source interference giao thoa nhiều nguồn multiple-beam interference giao thoa nhiều chùm tia multiple-beam interference sự giao thoa nhiều chùm narrow-band interference nhiều dải hẹp natural interference nhiễu tự nhiên negative interference sự nhiễu sắc thể âm tính noise to interference ratio tỉ số nhiễu normal-mode interference nhiễu ở chế độ chuẩn objective interference impression sự in khách quan của nhiễu ohmic interference sự can nhiễu điện trở optical interference nhiễu quang optical interference sự nhiễu quang PCS to PCS Interference (PPI) Can nhiễu từ PCS này sang PCS khác permissible level of interference mức nhiễu chấp nhận được permissible level of interference mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ) permissible value of the signals to interference ratio giá trị chấp nhạn được của tỉ số tín hiệu nhiễu permitted level of interference mức chấp nhận được của nhiễu power-line interference nhiễu đường dây truyền tải pulse interference eliminator bộ khử nhiễu xung pulse interference separator and blanker bộ tách và xóa nhiễu xung radar interference nhiễu rađa radiated interference nhiễu bức xạ radio frequency interference (RFI) nhiễu radio do sóng điện từ Radio Frequency Interference (RFI) nhiễu tần số vô tuyến radio frequency interference suppression device thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến radio frequency interference suppression device thiết bị triệt nhiễu RF radio interference nhiễu rađiô radio interference nhiễu vô tuyến radio interference sự nhiễu vô tuyến điện radio-frequency interference nhiễu tần số vô tuyến random interference analysis sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên resistance to interference tính chống nhiễu resistance to interference tính kháng nhiễu RF interference nhiễu RF RF interference nhiễu tần số vô tuyến RF signal-to-interference ratio tỉ số tín hiệu-nhiễu RF RFI (radio-frequency interference) nhiễu tần số vô tuyến selective interference nhiễu chọn lọc sideband interference nhiễu dải biên Signal ( to Co-Channel ) interference ratio (SIR) tỷ số tín hiệu trên con nhiễu (cùng kênh ) signal-to-interference ratio tỉ số tín hiệu-nhiễu single entry interference level mức của mỗi nguồn nhiễu statistical interference prediction technique phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu storage interference sự nhiễu bộ nhớ subjective interference level mức nhiễu chủ quan sun interference nhiễu mặt trời Super conductive Quantum Interference Device (SQID) thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn superimposed interference nhiễu chồng chập telegraph interference nhiễu điện báo television interference nhiễu truyền hình Television Interference (TVI) can nhiễu truyền hình total interference-noise contribution tiếng ồn toàn phần do nhiễu transmission loss over the interference path sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu wave interference sự nhiễu sóng wideband interference nhiễu dải rộng
Chuyên mục: Hỏi Đáp