instructions
instruction /in”strʌkʃn/ danh từ sự dạy kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
bản hướng dẫnquy trìnhLĩnh vực: điện tử & viễn thôngnhiều chỉ thịBIPS (billion instructions per second)một triệu lệnh trong một giâyBillion instructions Per Second (BIPS)tỷ lệnh trong một giâyMIPS (million instructions per second)triệu lệnh mỗi giây ( MIPS)MIPS (million instructions per second)triệu lệnh trong một giâyMIPS (millions of instructions per second)triệu lệnh trên giâybillion instructions per secondtỷ chỉ thị mỗi giâybillion instructions per second (BIPS)một tỷ lệnh trong một giâycoincident execution of instructionssự thi hành đồng thời các lệnhcommunication macro instructionscác lệnh macro truyền thôngfitting instructionshướng dẫn lắp rápfundamental instructionslệnh cơ bảnguidance instructionscác chỉ thị dẫn láiguidance instructionscác chỉ thị điều hướnghandling and installation instructionschỉ dẫn xử lý và lắp đặthandling and installation instructionshướng dẫn lắp đặt và sử dụnginitial instructionslệnh khởi đầuinstructions per second (IPS)số lệnh trong mỗi giâymaintenance instructionschỉ thị bảo trìmillion instructions per second-MIPStriệu lệnh mỗi giây (MIPS)mooring instructionschỉ dẫn buộc thuyềnoperating instructionshướng dẫn vận hànhoperating instructionslệnh điều hànhoperating instructionssách hướng dẫncách dùngchỉ định (cách dùng thuốc)hướng dẫn (cách dùng)formal instructionschỉ thị chính thức ghi rõforwarding instructionsnhững chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hànginstructions for usehướng dẫn sử dụngmandatory instructionschỉ thị ủy nhiệmmanual of operating instructionssổ tay hướng dẫn nghiệp vụmanufacture”s instructionshàng trữ của người chế tạomanufacturer”s instructionschỉ dẫn của nhà sản xuấtpacking instructionschú dẫn bao bìshipment instructionschỉ thị chất hàng (xuống tàu)shipping instructionschỉ thị bốc hàng (lên tàu)shipping instructionschỉ thị chất hàngshipping instructionsgiấy chỉ dẫn gửi hàng
Chuyên mục: Hỏi Đáp