Nghe phát âm
1 (UK) /insti”tju:ʃn/ 2 (US) /insti”tu:ʃn/ 3 Thông dụng 3.1 Danh từ 3.1.1 Sự thành lập, sự lập 3.1.2 Sự mở (một cuộc điều tra) 3.1.3 Cơ quan; trụ sở cơ quan 3.1.4 Thể chế 3.1.5 (tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở từ thiện 3.1.6 Viện (đại học); tổ chức lớn, tổ chức quan trọng 3.2 Thông Tục 3.2.1 Truyền thống định dạng 3.2.2 Thông lệ không tách rời, quán lệ 3.2.3 người quen thuộc, người nổi danh 3.2.4 tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh 3.2.5 vật thể gắn bó, một phần không tách rời 4 Chuyên ngành 4.1 Toán & tin 4.1.1 sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu 4.2 Xây dựng 4.2.1 học viện 4.3 Kỹ thuật chung 4.3.1 cơ quan 4.3.2 công sở 4.3.3 đơn vị 4.3.4 trường đại học 4.3.5 viện nghiên cứu 4.4 Kinh tế 4.4.1 chế định 4.4.2 chế độ 4.4.3 cơ quan 4.4.4 cơ sở 4.4.5 định chế 4.4.6 quán lệ 4.4.7 quy định 4.4.8 sự thành lập một tổ chức 4.4.9 tập tục 4.4.10 thể chế 4.4.11 thiết lập 5 Các từ liên quan 5.1 Từ đồng nghĩa 5.1.1 noun (UK) /insti”tju:ʃn/ (US) /insti”tu:ʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự thành lập, sự lập Sự mở (một cuộc điều tra) Cơ quan; trụ sở cơ quan Thể chế political institutionsthể chế chính trị (tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở từ thiện Viện (đại học); tổ chức lớn, tổ chức quan trọng Oxford and Cambridge universities are internationally respected institutions.Các trường đại học Ốc-phót và Cam-bờ-rít là các học viện quốc tế rất được coi trọng.
Thông Tục
A custom or practice of a society or community – marriage for example Truyền thống định dạng Thông lệ không tách rời, quán lệ người quen thuộc, người nổi danh tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh vật thể gắn bó, một phần không tách rời
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu shop institution chỉ dẫn ở nhà máytransfer institution lệnh chuyển
Xây dựng
học viện
Kỹ thuật chung
cơ quan công sở đơn vị trường đại học viện nghiên cứu
Kinh tế
chế định chế độ cơ quan arbitral institutioncơ quan trọng tàibusiness institutioncơ quan xí nghiệpfinancial institutioncơ quan tài chínhlending institutioncơ quan cho vaypublic institutioncơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)supreme audit institutioncơ quan kiểm toán tối caothrift institutioncơ quan, quỹ tiết kiệm cơ sở định chế economic institutionđịnh chế kinh tếfinancial institutionđịnh chế tài chínhlending institutionđịnh chế cho vaynon-bank financial institutionđịnh chế tài chính phi ngân hàngnon-financial institutionđịnh chế phi tài chínhprivate financial institutionđịnh chế tài chính tư nhân quán lệ quy định sự thành lập một tổ chức tập tục thể chế thiết lập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun academy , association , asylum , business , clinic , college , company , conservatory , establishment , fixture , foundation , guild , hospital , institute , institution , orphanage , school , seminar , seminary , society , system , university , constitution , creation , organization , origination , start-up
Chuyên mục: Hỏi Đáp