Nghe phát âm
1 /,instə”leiʃn/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi…); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào…) 2.1.2 Lễ nhậm chức 2.1.3 Máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt 2.1.4 ( số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ 3 Cơ khí & công trình 3.1 công trình trạm 4 Xây dựng 4.1 đường ống bên trong 4.2 hệ máy 4.3 thiết bị kỹ thuật 5 Điện lạnh 5.1 thủ tục lắp đặt 6 Kỹ thuật chung 6.1 công trình 6.2 lắp đặt 6.3 hệ thống (đo) 6.4 máy 6.5 máy làm đá 6.6 sự cài đặt 6.7 sự gá 6.8 sự lắp đặt 6.9 sự lắp ráp 6.10 sự thiết lập 6.11 sự trang bị 6.12 thiết lập 6.13 trạm 7 Kinh tế 7.1 thiết bị 7.2 Nguồn khác 7.3 Địa chất 7.3.1 thiết bị, hệ thống thiết bị, sự lắp đặt (thiết bị) 8 Các từ liên quan 8.1 Từ đồng nghĩa 8.1.1 noun /,instə”leiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi…); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào…) Lễ nhậm chức Máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt ( số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
Cơ khí & công trình
công trình trạm
Xây dựng
đường ống bên trong hệ máy thiết bị kỹ thuật
Điện lạnh
thủ tục lắp đặt
Kỹ thuật chung
công trình cable installationcông trình cápinstallation workcông trình lắp đặtwater-gauging installationcông trình đo nước lắp đặt
Giải thích EN: 1. the fixing in position for use of any device, equipment, mechanical apparatus, or system.the fixing in position for use of any device, equipment, mechanical apparatus, or system.2. something so fixed.something so fixed.Military Science. a group of facilities supporting particular functions and located in the same vicinity; it may be part of a base.
Giải thích VN: Cố định thiết bị máy móc, dụng cụ khoa học hoặc một hệ thống tại một chỗ để sử dụng.2.Một cái gì đó được cố định một chỗ.Khoa học Quân sự.Nhóm f.
hệ thống (đo) máy máy làm đá sự cài đặt sự gá sự lắp đặt sự lắp ráp sự thiết lập sự trang bị electrical installationsự trang bị điện thiết lập Remote Installation and Maintenance (RIM)Thiết lập và bảo dưỡng từ xa trạm aggregate preparetion installationtrạm gia công cốt liệuair refrigerating installationtrạm máy lạnh (nén) khíbroadcast facilities installationsự đặt trạm truyền thanhbroadcast facilities installationsự lắp đặt trạm truyền hìnhcommand broadcasting installationtrạm điều khiển phát thanhcommercial refrigerating installationtrạm lạnh thương nghiệpdispatching telephone installationtrạm điều phối điện thoạielectric installationtrạm cấp điệnengine installationtrạm động họcengine installationtrạm động lựcfloating installationthiết bị trạm nổigrouting installationtrạm phụt vữahandling and treatment installation for liquid waterstrạm thao tác và xử lý chất lỏng thải rahydrological installationtrạm thủy vănopen-air installationtrạm ngoài trờipower installationtrạm động lựcpower installationtrạm năng lượngtreatment installation for liquid wastestrạm xử lý nước thảiwater distribution installationtrạm phân phối nướcwater service installationtrạm cấp nướcwater-chilling installationtrạm làm lạnh nước
Kinh tế
thiết bị cost of equipment installationphí lắp đặt thiết bịcost of installationphí thiết bị
Nguồn khác
installation : Corporateinformation
Địa chất
thiết bị, hệ thống thiết bị, sự lắp đặt (thiết bị)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun accession , coronation , fitting , furnishing , inaugural , induction , installment , instatement , investiture , investment , launching , ordination , placing , positioning , setting up , base , establishment , fort , fortification , furnishings , lighting , machinery , plant , post , power , station , system , wiring , inauguration , complex , headquarters
Chuyên mục: Hỏi Đáp