Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Inspection là gì

*
*
*

inspection

*

inspection /in”spekʃn/ danh từ sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra sự duyệt (quân đội)
sự kiểm traante-mortem inspection: sự kiểm tra trước khi giết mổauditor inspection: sự kiểm tra của kiểm toán viêncompulsory inspection: sự kiểm tra bắt buộccontinuous inspection: sự kiểm tra thường xuyêncustoms inspection: sự kiểm tra của hải quandamage inspection: sự kiểm tra tổn thấtelectronic inspection: sự kiểm tra điện tửfield inspection (of the goods): sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuốifinal inspection: sự kiểm tra lần cuốihead inspection: sự kiểm tra thú y tính theo đầu gia súchold inspection: sự kiểm tra khoang tàuinspection on delivery: sự kiểm tra nhận hàngjoint inspection: sự kiểm tra phối hợp song phươngsampling inspection: sự kiểm tra chọn mẫushipping-point inspection: sự kiểm tra lại điểm rót hàngveterinary inspection: sự kiểm tra thú yviscera inspection: sự kiểm tra nội tạngvisual inspection: sự kiểm tra bằng mắtsự theo dõirail inspection: sự theo dõi con thịt trên đường rayviệc thanh traX-ray inspectionsự kiện tra bằng tia Xamount of inspectionsố lượng kiểm tracalculating inspectionkiểm tra việc tính toáncertificate of inspectiongiấy chứng kiểm traclose inspectionkiểm tra chặt chẽcommodity inspectionkiểm nghiệm hàng hóacommodity inspection and testing bureaucục kiểm nghiệm thương phẩmcommodity inspection lawpháp quy kiểm nghiệm hàng hóacontrol inspectionkiểm tra quản lýdaily inspectionkiểm tra thường ngàydate of application for inspectionngày xin kiểm nghiệmdate of inspection and receiptngày nghiệm thuexemption from inspectionsự miễn kiểm nghiệm. export inspection systemchế độ kiểm nghiệm xuất khẩuextraordinary inspectionkiểm tra bất thườngfee for inspectionphí kiểm nghiệmfinal inspection (of the goods)kiểm tra lần cuốifood inspection rulesluật kiểm tra vệ sinh sản phẩm thực phẩmfor postal inspection open heređể kiểm tra bưu chính o sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự thanh tra, sự xem xét kỹ § check inspection : chuyến đi kiểm tra § field inspection : kiểm tra hiện trường, kiểm tra ngoài trời § magnetic particle inspection : phương pháp từ nghiệm, phương pháp kiểm nghiệm bằng bột từ § patrol inspection : sự tuần tra § inspection of material : sự kiểm nghiệm vật liệu

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Inspection

Kiểm tra.

Trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm, công ty bảo hiểm có quyền thanh tra, kiểm tra các khu vực được bảo hiểm của Người được bảo hiểm, cũng như những hoạt động tại đó nhằm phát hiện những khuyết tật vốn có trong kết cấu nhà và các nguy cơ liên kết hiểm hoạ khác. Việc thanh tra cũng giúp giảm bớt tần suất tổn thất và mức độ nghiêm trọng của tổn thất thông qua các biện pháp đề phòng và hạn chế tổn thất. Trong bảo hiểm bồi thường cho người lao động, công ty bảo hiểm phải kiểm tra hồ sơ về tiền lương của doanh nghiệp, vì phí bảo hiểm được tính trên cơ sở quỹ lương của doanh nghiệp. Trong bảo hiểm nhân thọ, công ty bảo hiểm có thể thu được những kết quả kiểm tra tình hình từ người yêu cầu bảo hiểm và các nguồn thông tin khác.

Thuật ngữ hành chính, văn phòngInspection: Kiểm tra

*

Xem thêm: Attack On Titan: Assault Cho Android, Attack On Titan Apk Cho Android

*

*

inspection

Từ điển Collocation

inspection noun

ADJ. careful, close, detailed, thorough | full | brief, cursory | routine | frequent, regular | annual, daily, etc. | surprise a surprise inspection of the premises by the health inspector | preliminary | public The records are open to public inspection. | independent | international They have refused to allow international inspection of their nuclear facilities. | physical, visual | safety | medical | on-site, site Following an on-site inspection, the surveyor prepared a written report on the property.

VERB + INSPECTION be available for, be open for/to, be subject to A company”s accounting records must be open for inspection at all times. Nursing agencies are subject to inspection by the health authority. | bear (literary) He knew that his motives would not bear too close an inspection (= that his motives were not good). | carry out, conduct, make The architect is carrying out a thorough inspection of the building. | allow | pass The hotel passed its annual inspection. | fail

INSPECTION + VERB reveal sth, show sth, suggest sth Closer inspection of the vase revealed it to be a fake. | take place

INSPECTION + NOUN visit | report | team | hatch, panel

PREP. for ~ He held out the saucepan for inspection. | on/upon ~ The report seemed impressive at first, but on closer inspection there were several inaccuracies. | ~ by an inspection of the troops by the commander-in-chief

PHRASES a tour of inspection The head went on a tour of inspection of all the classrooms.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Stalker Là Gì – định Nghĩa & ý Nghĩa Của Từ Stalker

Oil and Gas Field Glossary

The process of examining materials and tubes for possible defects and imperfections or for deviation from established standards.

English Synonym and Antonym Dictionary

inspectionssyn.: review

Chuyên mục: Hỏi Đáp