2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Toán & tin3.3 Xây dựng3.4 Y học3.5 Điện3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế3.8 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /,indi”kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự chỉ; số chỉ Sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệuto give clear indication of one”s intentionbiểu lộ rõ ràng ý định của mình (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, sự ký hiệu, số chỉ (trênđồng hồ)

Toán & tin

sự chỉ ra

Xây dựng

đèn hiệu chỉ dẫn mốc chỉ dẫn

Y học

chỉ định (trong y học)

Điện

sự chỉ thị sự kí hiệu

Kỹ thuật chung

dấu hiệublind copy recipient indicationdấu hiệu người nhận bccbody part encryption indicationdấu hiệu mã hóa phần thânconverted indicationdấu hiệu đã chuyển đổiDatagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indicationdấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệuexplicit forward congestion indicationdấu hiệu tắc nghẽn rõ ràngobsoleting indicationdấu hiệu lỗi thờioil indicationdấu hiệu dầuoriginator indicationdấu hiệu người tạooverflow indicationdấu hiệu trànreply request indicationdấu hiệu trả lời yêu cầusensitivity indicationdấu hiệu phân biệt sự chỉ sự chỉ dẫn

Kinh tế

chất chỉ thị chỉ số dấu hiệuindication of interestdấu hiệu quan tâm sự báo hiệu

Giải thích VN: Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.

sự biểu thị

Địa chất

sự chỉ báo, sự chỉ dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounadumbration , attestation , augury , auspice , cue , earnest , explanation , expression , forewarning , gesture , hint , implication , index , indicia , inkling , intimation , manifestation , mark , nod , note , notion , omen , pledge , portent , preamble , prefiguration , prognostic , prolegomenon , proof , reminder , show , sign , signal , significant , signifier , suggestion , symptom , telltale , token , trace , vestige , warning , wind * , wink * , gesticulation , motion , badge , evidence , indicator , signification , stamp , witness , clue , criterion , designation , hallmark , insigne , insignia , measure , patent , signifying , symbol

Từ trái nghĩa

nounmisinformation
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Y sinh, Y học, điện,

Chuyên mục: Hỏi Đáp