Thông dụng
Danh từ
Sự chỉ; số chỉ Sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệuto give clear indication of one”s intentionbiểu lộ rõ ràng ý định của mình (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, sự ký hiệu, số chỉ (trênđồng hồ)
Toán & tin
sự chỉ ra
Xây dựng
đèn hiệu chỉ dẫn mốc chỉ dẫn
Y học
chỉ định (trong y học)
Điện
sự chỉ thị sự kí hiệu
Kỹ thuật chung
dấu hiệublind copy recipient indicationdấu hiệu người nhận bccbody part encryption indicationdấu hiệu mã hóa phần thânconverted indicationdấu hiệu đã chuyển đổiDatagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indicationdấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệuexplicit forward congestion indicationdấu hiệu tắc nghẽn rõ ràngobsoleting indicationdấu hiệu lỗi thờioil indicationdấu hiệu dầuoriginator indicationdấu hiệu người tạooverflow indicationdấu hiệu trànreply request indicationdấu hiệu trả lời yêu cầusensitivity indicationdấu hiệu phân biệt sự chỉ sự chỉ dẫn
Kinh tế
chất chỉ thị chỉ số dấu hiệuindication of interestdấu hiệu quan tâm sự báo hiệu
Giải thích VN: Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.
sự biểu thị
Địa chất
sự chỉ báo, sự chỉ dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounadumbration , attestation , augury , auspice , cue , earnest , explanation , expression , forewarning , gesture , hint , implication , index , indicia , inkling , intimation , manifestation , mark , nod , note , notion , omen , pledge , portent , preamble , prefiguration , prognostic , prolegomenon , proof , reminder , show , sign , signal , significant , signifier , suggestion , symptom , telltale , token , trace , vestige , warning , wind * , wink * , gesticulation , motion , badge , evidence , indicator , signification , stamp , witness , clue , criterion , designation , hallmark , insigne , insignia , measure , patent , signifying , symbol
Từ trái nghĩa
nounmisinformation
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Y sinh, Y học, điện,
Chuyên mục: Hỏi Đáp