Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Incompetent là gì

adj. Kẻ; Không đủ điều kiện; Không đủ năng lực n. Không đủ sức (hoặc không có khả năng, không đủ năng lực) người Web Kẻ; Không phải là tốt đủ; Không có thẩm quyền

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

someone who lacks the ability or skills to do something 
An  incompetent  cervix  will  cause  miscarriage  at  about  the  20th  week  of  pregnancy.
Nguồn: G. Bourne

*

Nguồn: memeguy.com

*

Nguồn: 4.bp.blogspot.com

*

Nguồn: sd.keepcalm-o-matic.co.uk

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: incompetent
Dựa trên incompetent, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – incompetents 
Từ tiếng Anh có incompetent, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với incompetent, Từ tiếng Anh có chứa incompetent hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với incompetent Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  in  comp  compete  om  m  p  pe  pet  e  et  t  ten  tent  e  en  t Dựa trên incompetent, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  in  nc  co  om  mp  pe  et  te  en  nt Tìm thấy từ bắt đầu với incompetent bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với incompetent :
incompetent  incompetently  incompetents  Từ tiếng Anh có chứa incompetent :
incompetent  incompetently  incompetents  Từ tiếng Anh kết thúc với incompetent :
incompetent 

Xem thêm: Can Chi Là Gì – Mot Tram Dieu Nen Biet Ve Phong Tuc Viet Nam

Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của incompetent là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của incompetent bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của incompetent bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của incompetent. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như incompetent. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho incompetent cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của incompetent. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của incompetent: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa incompetent. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh incompetent trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của incompetent, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì incompetent thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng incompetent, từ tiếng Anh có chứa incompetent, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng incompetent.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

empathy fascism satire democracy debauchery cynical alliteration naive pretentious platonic insidious onomatopoeia allusion humility audacity justice entrepreneur personification fidelity diffusion inflation apartheid blasphemy perception diversity osmosis virtue ironic

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Coefficients là gì ? ứng dụng của hệ số tương quan trong tài chính

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp