Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

 

inclination

*

inclination /,inkli”neiʃn/ danh từ (như) inclining sự nghiêng, sự cúian inclination of the head: sự cúi đầu (chào…) dốc; độ nghiêngthe inclination of a road: độ dốc của mái nhà
độ dốckiln shell inclination: độ dốc của lòslope inclination: độ dốc taluyslope inclination: độ dốc bờ dốcđộ dốc máiđộ nghiêngengine inclination indicator: kim báo độ nghiêng của máyinclination of an orbit (of an earth satellite): độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)inclination of drill holes: độ nghiêng lỗ khoaninclination of ecliptic: độ nghiêng của đường hoàng đạoinclination of orbit: độ nghiêng của quỹ đạoinclination of pipes: độ nghiêng của ốnginclination of slope: độ nghiêng bờ dốcinclination of wall: độ nghiêng của tườngkingbolt inclination: độ nghiêng trục láikingbolt inclination: độ nghiêng trục chínhkingbolt inclination: độ nghiêng chốt chínhkingbolt inclination: độ nghiêng bulông chínhkingpin inclination: độ nghiêng bulông chínhkingpin inclination: độ nghiêng trục láikingpin inclination: độ nghiêng trục chínhkingpin inclination: độ nghiêng chốt chínhorbit inclination: độ nghiêng quỹ đạoorbit inclination: độ nghiêng cửa quỹ đạoslope inclination: độ nghiêng của mái dốcsteering axis inclination: độ nghiêng trục chínhsteering axis inclination: độ nghiêng bulông chínhsteering axis inclination: độ nghiêng chốt chínhsteering axis inclination: độ nghiêng trục láitool cutting-edge inclination: độ nghiêng cắt chính của daotooth inclination: độ nghiêng của răngworking cutting-edge inclination: độ nghiêng lưỡi cắt làm việcđộ từ khuynhdốcinclination angle: góc dốc (của khương tuyến)inclination of slope: độ nghiêng bờ dốckiln shell inclination: độ dốc của lòline of maximum inclination: đường dốc nhấtslope inclination: độ dốc taluyslope inclination: độ dốc bờ dốcslope inclination: độ nghiêng của mái dốcđường dốc xuốnggóc nghiêngangle of inclination (of collector): góc nghiêng (của bộ gom)angle of inclination of the earth”s magnetic field: góc nghiêng của từ trường địa từinclination of a line in the plane: góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳnginclination of a line in the space: góc nghiêng của đường thẳng trong không giansteering axis inclination (SAI): góc nghiêng trụ quay đứngsteering-swivel inclination: góc nghiêng trụ quay đứngswivel axis inclination: góc nghiêng trụ quay đứnggóc vátmái dốcslope inclination: độ nghiêng của mái dốcsự nghiênginclination (of a satellite orbit): sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)sườn dốcsườn vòmLĩnh vực: điện lạnhđộ khuynhLĩnh vực: hóa học & vật liệusự dốcangle of inclinationgóc lệchangle of inclinationgóc nghiêngangle of inclinationgóc tương giaoaxis of inclinationtrục nghiênginclination anglegóc xoắn (của khương tuyến)inclination drillingkhoan xiên o góc nghiêng – Góc giữa giếng cong hoặc lệch và đường thẳng đứng. – Độ dốc của một mặt phẳng trong đất đá. o sự nghiêng, sự dốc; độ nghiêng, độ dốc

*

 

*

 

*

 

inclination

Từ điển Collocation

inclination noun

ADJ. strong | slight I did not feel the slightest inclination to hurry. | true | natural, own, personal The king”s own inclination was always towards a pro-French policy.

Bạn đang xem: Inclination là gì

Xem thêm: áp Lực Thẩm Thấu Là Gì, Như Vậy áp Suất Thẩm Thấu Là Gì

Xem thêm: Mật độ Dân Số Là Gì, Nêu Cách Tính Mật độ Dân Số

| homosexual, sexual | artistic, political

VERB + INCLINATION feel, have | show | lack | curb Hopes of advancement in the company may curb any inclination to deviate from the requirements of superiors. | follow In matters of dress she followed her personal inclinations rather than fashion.

PREP. by ~ He is a teacher by occupation but a philosopher by inclination. | ~ for an inclination for war | ~ towards She has no inclination towards mysticism.

PHRASES the time nor/or the inclination I have neither the time nor the inclination to play stupid games!

Từ điển WordNet

 

Oil and Gas Field Glossary

The angle of the wellbore as measured from a true vertical reference.

English Synonym and Antonym Dictionary

inclinationssyn.: angle of dip angle of inclination dip disposition inclination of an orbit inclining lean leaning list magnetic dip magnetic inclination tendency tilt
Chuyên mục: Hỏi Đáp