2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Vật lý3.3 Xây dựng3.4 Y học3.5 Điện3.6 Điện lạnh3.7 Điện3.8 Kỹ thuật chung3.9 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /rɪˈspɒns/

Thông dụng

Danh từ

Sự trả lời; câu trả lờishe made no responsecô ta không trả lời Sự đáp lại, sự hưởng ứnga poor response to the appeal for fundsmột sự hưởng ứng keo kiệt (chưa hưởng ứng hết sức mình)in response to the appealhưởng ứng lời kêu gọito meet with a warm responseđược hưởng ứng nhiệt liệt Sự phản ứng lại; sự đối phó lại (khi bị kích thích…) ( (thường) số nhiều), (tôn giáo) phụ xướng (như) responsory

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự phản ứng lại

Vật lý

hệ số đáp ứng sự đáp ứng tần

Xây dựng

sự gây phản ứng

Y học

sự trả lời, đáp lại, phản ứng

Điện

đáp tuyếnfrequency responseđáp tuyến tần số

Điện lạnh

sự hưởng ứng

Điện

sự trả lời

Giải thích VN: Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.

Bạn đang xem: In response to là gì

Kỹ thuật chung

bộ đáp ứng

Giải thích VN: Bộ thu tín hiệu rađa thứ cấp từ máy phát đáp.

Xem thêm: Bàn Chơi Game Tại Nhà, +99 Mẫu được ưa Chuộng Hiện Nay

đặc trưngfrequency response of the demodulatorđặc trưng tần số giải điềufrequency response of the demodulatorđặc trưng tần số tách sóngimpulse responseđường đặc trưng xung lựcresponse characteristicđặc trưng đáp ứngresponse characteristicđặc trưng tần sốresponse characteristictính chất đặc trưng phản hồispectral-temporal-spatial response characteristicscác đặc trưng phổ-không-thời giantemperature responseđường đặc trưng nhiệt độ đáp ứng độ đáp ứng độ nhạy

Giải thích VN: Độ nhạy có hai ý nghĩa: 1-Độ nhạy gia tốc hoặc tốc độ động cơ tăng nhanh bao nhiêu khi ấn cần đạp gia tốc. 2-Độ nhạy của hệ thống lái hoặc xe đổi hướng nhanh bao nhiêu khi quay tay lái.

Xem thêm: Sinh Năm 1984 Mệnh Gì – Xem Tử Vi Tuổi Giáp Tý Nam Mạng Sinh Năm 1984

bass responseđộ nhạy âm trầmcolour responseđộ nhạy béndose response relationshipquan hệ độ nhạyfrequency responseđộ nhạy tần sốharmonic responseđộ nhạy sóng hình sinlow pass filter responseđộ nhạy của bộ lọc thông thấpmain lobe responseđộ nhạy của búp chínhnoise response of receiverđộ nhạy của tiếng ồn máy thuresponse to powerđộ nhạy công suấtresponse to voltageđộ nhạy điện ápside-lobe responseđộ nhạy của búp bên đường đặc trưngimpulse responseđường đặc trưng xung lựctemperature responseđường đặc trưng nhiệt độ phản ứngcolor responsephản ứng màuearthquake response spectrumphổ phản ứng động đấtevoked responsephản ứng gợi raimmune responsephản ứng miễn dịchimpulse responsephản ứng xung lựclimited responsebị giới hạn phản ứnglimited responsebị hạn chế phản ứngresponse areavùng phản ứngreticulocyte responsephản ứng hồng cầu lưới sự báo nhận sự đáp ứng

Giải thích VN: Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.

sự tiêu hao tín hiệu đáp

Kinh tế

câu trả lời đáp ứng hưởng ứng phản ứngbuyer responsephản ứng của người muaconsumer responsephản ứng người tiêu dùngcustomer responsephản ứng của người tiêu dùngdirect responsephản ứng trực tiếpresponse listdanh sách người tiêu dùng phản ứng tích cựcsales response functionhàm số phản ứng tiêu thụstimulus-response theorythuyết kích thích-phản ứng sự đáp lại sự hồi đáp sự trả lời thư trả lời thư hồi đáp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounacknowledgment , antiphon , back talk * , comeback , counter , double-take , echo , feedback , hit , kickback * , knee-jerk reaction * , lip * , rejoinder , reply , respond , retort , return , reverberation , riposte , sass * , snappy comeback * , vibes , wisecrack , reaction , retroaction , answer , antiphone , antiphony , hyperesthesia , repartee , replication

Từ trái nghĩa

nounasking , question , request
Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Vật lý, Xây dựng, Y học, điện, điện lạnh,

Chuyên mục: Hỏi Đáp