Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

in

*

in /in/ giới từ ở, tại, trong (nơi chốn, không gian…)in the room: trong phòngin the Soviet Union: ở Liên Xôin the sky: trong bầu trờiin the crowed: trong đám đôngin the dark: trong bóng tốiin the rain: trong mưa, dưới trời mưain a storm: trong cơn bãoto serve in the army: phục vụ trong quân độiin Shakespeare: trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)in spring: về mùa xuânin 1945: vào năm 1945in the morning: vào buổi sángthe first time in one”s life: lần đầu tiên trong đờiin an hour: trong một tiếng đồng hồ, trong một giờit was done in a day: việc đó làm xong trong một ngày ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng…); trong khi, trong lúc, đang lúc, đangto be in a favourable postision: ở vào thế thuận lợiin any case: trong bất kỳ trường hợp nàoin someone”s power: trong phạm vi quyền lực của aiin someone”s place: ở vào địa vị aiblind in one eye: chột mắtsmall in stature: vóc người nhỏ béin perplexity: đang bối rối lúng túngin a firy: trong cơn giận dữin tears: đang khócin debt: mang công mắc nợin fruit: đang ra quảin crosssing the river: trong khi qua sôngin my absence: trong lúc tôi vắng mặtin the very act: khi đang hành động, quả tang vào, vào trongto throw in the fire: ném vào lửato look in a mirror: nhìn vào gươngto be absorbed in work: mải mê công việc theoin my opinion: theo ý kiến tôiin his fancy: theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn thànhpacked in dozens: đóng thành từng táto go in twos and threes: đi thành từng nhóm hai, bato cut in two: cắt thành hai phần, chia làm đôifalling in folds: rủ xuống thành nếp bằngwritter in English: viết bằng tiếng Anhto build in wood: xây dựng bằng gỗa statue in marble: pho tượng bằng cẩm thạch mặc, đeo…

Bạn đang xem: In nghĩa là gì

a lady in in red: một bà mặc áo màu đỏin decorations: đeo huân chươngto cry in pain: kêu khóc vì đau đểin my defence: để bảo vệ cho tôiin reply to…: để trả lời cho…in return for something: để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gìin opposition to: để chống lại, để phản đối lại về, ởto be weak in English: kém về môn tiếng Anha lecture in anatomy: bài thuyết trình về giải phẫuto differ in something: khác nhau về cái gìto change in volume: thay đổi về khối lượngto diminish in size: thu nhỏ về kích thướcrich in quality: phong phú về chất lượngto believe in something: tin tưởng ở cái gìthe latest thing in electronics: (thông tục) cái mới nhất về điện tửfour meters in length: bốn mét (về) chiều dàithree metters in width: bốn mét (về) chiều rộngin all (xem) allin fact (xem) factin itself (xem) itselfin so far as (xem) farin that bởi vìin truth thực vậyto be not in it không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờmhe has it in him hắn có đủ khả năng làm điều đóthere is not one in a hundred trăm phần không có lấy một phần phó từ vàoto walk in: đi vào, bước vàoto lock somebody in: giam ai vào ở nhàis anyone in?: có ai ở nhà không? đến, đến bến, cặp bếnsummer is in: mùa hạ đã đếnthe train is in: xe lửa đã đếnthe boat is in: tàu đã cặp bến đang nắm chính quyềnthe Vietnam Workres” Party is one which is in: Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốtpineapples are in: đang mùa dứanylon stocking are in: bít tất ny lông đang là cái mốt ở trong, ở bên tronga coat with the woolly side in: áo choàng có lượt len lót trongto be in for mắc vào, lâm vàoto be in for trouble: lâm vào cảnh khó chịu phiền muộnto be in for it: gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) dự thi (một cuộc đua…)to be in for an examination: đi thito be in with somebody giận ai, bực mình với aiin and out ra ra vào vào, đi đi lại lạiin on it (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồiin with it! để vào!, đem vào! danh từ (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyềnthe ins and the outs: đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền đảng viên đảng nắm chính quyền (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lựcthe ins and outs những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) những chi tiết (của một vấn đề…) tính từ trong, nội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyềnthe in party: đảng cầm quyền ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặtto in the hay before it rains: thu vén cỏ khô trước khi trời mưa bao quanh, quây lại
ở trongnumber of occupants in apartment: mật độ ở trong căn hộnumber of occupants in apartment: số người ở trong căn hộActive Input Interface (Used in UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)Giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật UNI PMD cho cáp đồng/cáp quang )An ISDN Architecture in use in Japan (FRAPI-A)Một cấu trúc ISDN đang được sử dụng ở Nhật BảnAssociation for the Advancement of Computing in Education (AACE)hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dụcBrinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentationbán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuôngCCP (certificate in Computer Programming)chứng chỉ lập trình máy tínhCIP (cleaning in place)sự làm sạch tại chỗCells IN Finding (CIF)các ô đang săn tìmCertificate in Computer Programming (CCP)chứng chỉ lập trình máy tínhClaims in respect of Patent Rightsđòi bồi thường về quyền sáng chếCorporation for Open Systems Interconnection Networking in Europe (COSINE)Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu ÂuDLRT (design in real time)thiết kế trong thời gian thựcDefault of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Worknhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyểnDirect Dialling In (DDI)quay số vào trực tiếp, vào thẳngEC support for Science and Technology for Regional Innovation and Development in Europe (STRIDE)EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu ÂuEconomic Commission for Asia in the Far East (ESCAFE)ủy ban Kinh tế cho châu á ở viễn đôngErrors in Contractor”s Drawingssai sót trong các bản vẽErrors in Setting Outcác sai sót về cắm mốcFIFO memory (first in first out)bộ nhớ vào trước ra trướcFacility Request (SS7: in ISUP) (FAR)Yêu cầu Thiết bị (SS7: trong ISUP)Forward Transfer (SS7: in ISUP) (FOT)Chuyển giao hướng đi (SS7: Trong ISUP)Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

in

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: Mta Là Trường Gì – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mta

adj.

currently fashionable

the in thing to do

large shoulder pads are in

adv.

Xem thêm: Drag Là Gì

Bloomberg Financial Glossary

The two-character ISO 3166 country code for INDIA.

File Extension Dictionary

CFAST Input File (U.S. Commerce Department)McAfee AntivirussmartGENERATOR Template (BITPlan)GNU Autoconf Configuration Template

English Synonym and Antonym Dictionary

insant.: out

Chuyên mục: Hỏi Đáp