impulse
impulse /”impʌls/ danh từ sức đẩy tớito give an impulse to trade: đẩy mạnh việc buôn bán sự bốc đồng; cơn bốc đồnga man of impulse: người hay bốc đồng sự thúc đẩy, sự thôi thúc (kỹ thuật) xung lực
lực xungimpulse pressure: áp lực xungsự đẩysự kích độngoscillatory impulse: sự kích động dao độngsự va chạmxungBasic impulse insulation Level (BIL): mức cách ly xung cơ bảnFIR (finite impulse response): sự đáp ứng xung hữu hạnFIR (finite impulse response): hệ đáp ứng xung hữu hạnIIR (infinite impulse response): sự đáp ứng xung vô hạnacoustic impulse: xung thoạiacoustic impulse: xung âmacoustic impulse: xung âm thanhbasic impulse withstand voltage: điện áp chịu xung cơ bảnchopped lightning impulse: xung sét cắtcoded impulse: xung mã hóacommutative impulse: xung đóng cắtcurrent impulse: xung dòngcurrent impulse: xung dòng điệndelayed impulse: xung trễdensity specific impulse: xung riêng biệt âm lượngdouble impulse: xung đôidrive impulse: xung đẩyecho impulse: xung dộielectric impulse: xung điệnelectric impulse drilling: sự khoan xung điệnelementary impulse of force: xung lượng cơ bản của lựcenergy impulse: xung năng (lượng)energy impulse: xung năngfinite impulse response (FIR): sự đáp ứng xung hữu hạnfinite impulse response (FIR): hệ đáp ứng xung hữu hạnfinite impulse response filter: bộ lọc đáp ứng xung hữu hạnfull lightning impulse: xung sét toàn sónggating impulse: xung mở vanhigh-voltage impulse generator: máy phát xung điện áp caoimpulse (in maths): xung lựcimpulse accelerator: máy gia tốc xungimpulse cable: cáp xungimpulse circuit: mạch xungimpulse circuit-breaker: máy ngắt xungimpulse circuit-breaker: máy cắt xungimpulse clock system: hệ đồng hồ chạy xungimpulse clock system: hệ thống đồng hồ xungimpulse counter: máy đếm xungimpulse coupling: sự ghép xung lựcimpulse current: dòng điện xungimpulse demodulator: bộ tách sóng xung độngimpulse demodulator: bộ giải điều xung độngimpulse excitation: kích thích bằng xungimpulse frequency: tần số xung độngimpulse function: hàm xungimpulse generator: máy tạo xung điện ápimpulse generator: máy phát điện áp xungimpulse generator: máy tạo xungimpulse generator: máy phát xungimpulse heat sealer: máy hàn kín dùng xung nhiệtimpulse length: chiều dài xungimpulse line: tuyến xungimpulse line: đường xungimpulse load: tải trọng xungimpulse modulation: điều biến xung lựcimpulse noise: nhiễu xungimpulse noise: tạp nhiễu xungimpulse noise correction: sự hiệu chỉnh nhiễu xungimpulse of force: xung lượng của lựcimpulse pressure: áp lực xungimpulse ratio: tỷ số xungimpulse ratio: hệ số xungimpulse ratio: tỷ số phóng điện xungimpulse recorder: máy ghi xungimpulse reflection method: phương pháp xung phản hồiimpulse register: cái đếm xungimpulse register: máy đếm xungimpulse relay: rơle xungimpulse response: phản ứng xung lựcimpulse response: đường đặc trưng xung lựcimpulse response: đáp ứng xungimpulse separator: bộ tách xungimpulse signaling: báo hiệu xungimpulse signaling: sự báo hiệu xungimpulse signaling: đánh tín hiệu xungimpulse signalling: báo hiệu xungimpulse signalling: đánh tín hiệu xungimpulse slope: độ dốc của xungimpulse solenoid: solenoit xungimpulse sound: âm xungimpulse spark over voltage: điện áp phóng điện xung kíchimpulse starter: phát xung độngimpulse starter: khởi động xungimpulse starter: bộ xung kích điệnimpulse strength: cường độ xungimpulse test: thử nghiệm xungimpulse test: thử điện áp xungimpulse test: sự thí nghiệm xung độtimpulse test: sự thí nghiệm xung độngimpulse test: sự thử điện áp xungimpulse test: thử nghiệm sóng xungimpulse test: thử phóng điện xungimpulse train: chuỗi xung lựcimpulse transmission: sự truyền xungimpulse transmission: sự dẫn truyền xungimpulse transmitting cable: dây phát xung độngimpulse turbine: tuabin xung kíchimpulse turbine: tuabin xungimpulse voltage: điện áp xungimpulse voltage/current: điện áp/dòng điện xungimpulse withstand voltage: điện áp xung chịu đượcimpulse withstand voltage: điện áp xung chịu đựnginfinite impulse response (IIR): đáp tuyến xung vô hạninfinite impulse response (IIR): sự đáp ứng xung vô hạnlighting impulse residual voltage: điện áp dư xung sétlightning impulse: xung sétlightning impulse: xung lớpline synchronizing impulse: xung đồng bộ hóa dòngnerve impulse: xung lực thần kinhpressure impulse: xung áp suấtrated impulse withstand voltage: điện áp chịu xung định mứcrectangular impulse: xung chữ nhậtsecondary impulse method: phương pháp xung thứ cấpspecific impulse: xung lực riêngstandard lightning impulse: xung sét tiêu chuẩnswitching impulse: xung đóng ngắtswitching impulse residual voltage: điện áp dư xung đóng ngắttrip impulse: xung ngắt máyunit impulse: xung đơn vịvoltage impulse: xung ápvoltage impulse: xung điện ápvolume impulse: xung mật độ chuyên biệtweight impulse: xung chuyên biệtxung điệnelectric impulse drilling: sự khoan xung điệnhigh-voltage impulse generator: máy phát xung điện áp caoimpulse generator: máy tạo xung điện ápvoltage impulse: xung điện ápxung lựcimpulse coupling: sự ghép xung lựcimpulse modulation: điều biến xung lựcimpulse response: phản ứng xung lựcimpulse response: đường đặc trưng xung lựcimpulse train: chuỗi xung lựcnerve impulse: xung lực thần kinhspecific impulse: xung lực riêngxung lượngGiải thích VN: Lượng biến đổi nhanh trong thời gian ngắn của điện áp hoặc cường độ dòng điện.elementary impulse of force: xung lượng cơ bản của lựcimpulse of force: xung lượng của lựcLĩnh vực: xây dựnghiện tượng xungFIR (finite impulse response)hệ FIRfinite impulse response (FIR)hệ FIR o xung, xung lực § drive impulse : xung đẩy § impulse blaster : máy nổ xung lực Máy dùng để kích thích một ngòi nổ điện trong thăm dò địa chấn nhằm định hướng chất nổ. § impulse factor : hệ số xung Hệ số dùng trong tính toán tải trọng cần trơn nhẵn, bằng 1 + a. Trong đó a = S. (N)ex2 / 70500, S = chiều dài của cần, N = tốc độ bơm.
Chuyên mục: Hỏi Đáp