import
Import (Econ) Hàng nhập khẩu.+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.
import mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)hàng nhậpnhập cảngnhập khẩucustoms and import duties: hải quan và thuế nhập khẩuimport duty: thuế nhập khẩuimport license: giấy phép nhập khẩuimport picture: nhập khẩu hìnhimport regulation: quy chế về nhập khẩuimport trade: sự nhập khẩutechnology import: sự nhập khẩu công nghệnhập vàosự nhậpimport trade: sự nhập khẩutechnology import: sự nhập khẩu công nghệsự nhập khẩutechnology import: sự nhập khẩu công nghệLĩnh vực: hóa học & vật liệuhàng nhập khẩuimport (vs)nạpimport (vs)nạp vàoimport (vs)nhậpimport (vs)nhập vàoimport filenhập tệp inmaster import filetập tin chínhtemporary importtạm nhậpdu nhậpđưa vàonhập khẩuamalgamation of import and export: sự kết hợp xuất nhập khẩuapplication for import license: đơn xin giấy phép nhập khẩuapplication for import of foreign goods: đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoàiapplication for import quota: đơn xin hạn ngạch nhập khẩuautomatic import quota: hạn ngạch nhập khẩu tự độngautomatic import quota system: chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự độngaverage propensity to import: khuynh hướng nhập khẩu trung bìnhbe engaged in import and export trade: hoạt động thương mại xuất nhập khẩubilateral import quota: hạn ngạch nhập khẩu song phươngcertificate of import license: giấy phép nhập khẩuconsumption-related import: nhập khẩu tiêu dùngcontrol of import: quản lý nhập khẩucustoms import tariff: biểu thuế nhập khẩu hải quancustoms import tariff: biểu thuế quan nhập khẩudegree of dependence on import: mức độ dựa vào nhập khẩudependence on import: sự dựa vào nhập khẩudirect import: nhập khẩu trực tiếpdirect import controls: sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩudismantlement of import tariff: hủy bỏ thuế quan nhập khẩudivision of import: phòng nhập khẩudollar import: nhập khẩu bằng đô-laexport and import bank: ngân hàng xuất nhập khẩuexport and import operation: nghiệp vụ xuất nhập khẩuexport and import price index: chỉ số giá xuất nhập khẩuexport import ratio: tỉ suất xuất nhập khẩuexport-led import: xuất khẩu kéo theo nhập khẩugeneral import: tổng ngạch nhập khẩuglobal import ceiling: tổng hạn ngạch nhập khẩu toàn cầuglobal import quotas: hạn ngạch nhập khẩu toàn cầugross import value: tổng giá trị nhập khẩugross import value: giá trị nhập khẩu gộpimport account: tài khoản nhập khẩuimport agent: người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)import air waybill: vận đơn nhập khẩu không vậnimport amendment: sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩuimport and export list: danh mục hàng xuất nhập khẩuimport announcement: thông tri nhập khẩuimport ban: lệnh cấm nhập khẩuimport ban: sự cấm nhập khẩuimport bill: hối phiếu nhập khẩuimport bill of lading: vận đơn nhập khẩuimport bill payable a/c: tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trảimport bonus: tiền thưởng nhập khẩuimport bounty: tiền thưởng khuyến khích nhập khẩuimport bounty: trợ cấp nhập khẩuimport broker: người môi giới nhập khẩuimport cartel: các-ten nhập khẩuimport collateral: vật thế chấp nhập khẩuimport commission agent: đại lý hoa hồng nhập khẩuimport commission house: đại lý môi giới nhập khẩuimport commission house: đại lý nhập khẩu hưởng hoa hồngimport contract: hợp đồng nhập khẩu. import control: quản lý nhập khẩuimport credit: tín dụng nhập khẩuimport credit: quản lý nhập khẩuimport credit house: tín dụng nhập khẩuimport credit insurance: hãng tín dụng nhập khẩuimport curtailment: bảo hiểm tín dụng nhập khẩuimport customs entry: sự giảm bớt nhập khẩuimport declaration: tờ khai (hải quan) nhập khẩuimport deposit: tiền ký quỹ nhập khẩuimport deposit rate: mức bảo chứng nhập khẩuimport deposit scheme: chế độ tiền gởi nhập khẩuimport deposit scheme: chế độ ký quỹ nhập khẩuimport duty: thuế nhập khẩuimport entitlement accounts: tài khoản quyền nhập khẩuimport entry form: mẫu tờ khai nhập khẩuimport exchange: ngoại hối nhập khẩuimport financing: sự cấp vốn nhập khẩuimport financing: tài trợ nhập khẩuimport firm: hãng (buôn) nhập khẩuimport freight and insurance: vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩuimport function: hàm nhập khẩuimport goods: nhập khẩu hàng hóaimport house: hãng buôn nhập khẩuimport levy: thuế nhập khẩuimport licence: giấy phép nhập khẩuimport license: giấy phép nhập khẩuimport licensing system: chế độ cấp phép nhập khẩuimport list: mục lục hàng nhập khẩuimport list: biểu thuế nhập khẩuimport manager: trưởng phòng nhập khẩu (của xí nghiệp)import manifest: đơn khai thuyền hóa nhập khẩuimport manifest: bản kê hàng chở nhập khẩuimport merchant: thương nhân nhập khẩuimport merchant: nhà nhập khẩuimport monopoly: độc quyền nhập khẩuimport penetration: sự thâm nhập của nhập khẩuimport penetration: sự thâm nhập khẩuimport permit: giấy phép nhập khẩuimport price: giá nhập khẩuimport procedure: thủ tục nhập khẩuimport procurement: việc thu mua hàng nhập khẩuimport prohibition: lệnh cấm nhập khẩuimport propensity: khuynh hướng nhập khẩuimport quantum: lượng nhập khẩuimport quota: côta nhập khẩuimport quota: hạn ngạch nhập khẩuimport quota system: chế độ hạn ngạch nhập khẩuimport regulations: điều lệ nhập khẩuimport restrictions: hạn chế nhập khẩuimport substitute: hàng thay thế nhập khẩuimport substituting industry: công nghiệp thay thế hàng nhập khẩuimport substitution: sự thay thế nhập khẩuimport substitution: thay thế nhập khẩuimport sundry charges: tạp chí nhập khẩuimport surcharge: phụ phí nhập khẩuimport surcharge: thuế nhập khẩu bổ sungimport surcharge: khoản phụ thu thuế nhập khẩuimport surplus: thặng dư nhập khẩuimport tariff: biểu thuế nhập khẩuimport tender: gọi thầu nhập khẩuimport trade: mậu dịch nhập khẩuimport trade: thương mại nhập khẩuimport valuation list: bảng tính giá hàng nhập khẩuimport wholesaler: người bán sỉ nhập khẩuimport without exchange: nhập khẩu không kết hốiimprovement trade for import: mậu dịch gia công nhập khẩulicensing of import: cho phép nhập khẩulimitation on preferential import: hạn chế nhập khẩu ưu đãimanufactured import: nhập khẩu hàng công nghiệpmarginal propensity to import: thiên hướng nhập khẩu biênmarginal propensity to import: khuynh hướng nhập khẩu biên tếmerchandise import: nhập khẩu hàng hóimport: nhập khẩu rònimport: nhập khẩu tịnimport value: giá trị nhập khẩu tịnhnon-liberalized import item: hàng nhập khẩu không tự do hóaofficial import and export list: danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thứcport of import: cảng nhập khẩupreferential import: nhập khẩu ưu tiênprior import deposit: tiền ký quỹ nhập khẩu thu trướcprocess of import: thủ tục nhập khẩuprohibited import nations: các nước cấm nhập khẩuprohibition of import: cấm nhập khẩuprohibitive import duties: thuế nhập khẩu có tính cấm đoánpropensity to import: khuynh hướng nhập khẩuprotective import duty: thuế nhập khẩu bảo hộraw material import control: kiểm soát nhập khẩu nguyên liệuregistration certification of import: giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩuregistration certification of import: giấy chứng đăng ký nhập khẩuresidual import quota restrictions: hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dưrestriction of import: sự hạn chế nhập khẩuspeculative import: nhập khẩu đầu cơsubject to approval of import license: còn chờ nhận giấy phép nhập khẩusurtax of direct import: thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếpsuspension of import: ngưng nhập khẩutax exempt import: nhập khẩu miễn thuếtemporary import: nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu …)third country import: nhập khẩu của nước thứ batoken import: nhập khẩu danh nghĩa, tượng trưngtotal commodity import: tổng số nhập khẩu hàng hóatotal import: tổng ngạch nhập khẩuunilateral import: kiểm soát nhập khẩu đơn phươngunilateral import control: kiểm soát nhập khẩu đơn phươngunilateral import quota: hạn ngạch nhập khẩu đơn phươngvaluation of import: dịnh giá nhập khẩuvalue of import: mức, giá trị nhập khẩuvalue of import and export: mức, giá trị xuất nhập khẩuvariable import levy: mức thuế nhập khẩu sai biệt, khả biến, không cố địnhvoluntary import restriction: hạn chế nhập khẩu tự nguyệnsự nhập khẩuviệc nhập khẩuexcess of importnhập siêu o sự nhập khẩu; hàng nhập khẩu
Chuyên mục: Hỏi Đáp