Bạn đang xem: Imitate là gì
v. Giả; Làm theo; Giả (bài phát biểu của một người, cách cư xử); Parody Web Giả; Mô phỏng; Giả
Tham khảo
Trái nghĩa
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
để sao chép của một ai đó hành động, từ ngữ hoặc hành vi, thường để làm cho mọi người cười
to copy someone”s actions, words, or behavior, often in order to make people laugh
In the form and disposition of his..epistles, he imitated the younger Pliny.
Nguồn: Gibbon Isn”t it intolerable that a person whom we”re told to imitate should go round spreading slander.
Nguồn: E. M. Forster

Nguồn: pinasacademy.com

Nguồn: 2.bp.blogspot.com

Nguồn: kickofjoy.com
Xem thêm: Prospecting Là Gì – Các Bác Đã Có Quy Trình Sale Chưa
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: imitate
Dựa trên imitate, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d – imitated
g – militate
l – intimate
n – imitates
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong imitate :
ae ai aim ait am ami amie at ate att eat em emit et eta it item ma mae mat mate matt matte me meat met meta mi mite mitt ta tae tam tame tat tate tea team teat tet ti tie time tit titi Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong imitate. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với imitate, Từ tiếng Anh có chứa imitate hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với imitate Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m mi it ita t ta tat tate a at ate t e Dựa trên imitate, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: im mi it ta at te Tìm thấy từ bắt đầu với imitate bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với imitate :
imitate imitated imitatee imitates Từ tiếng Anh có chứa imitate :
imitate imitated imitatee imitates Từ tiếng Anh kết thúc với imitate :
imitate
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của imitate là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của imitate bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của imitate bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của imitate. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như imitate. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho imitate cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của imitate. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của imitate: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa imitate. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh imitate trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của imitate, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì imitate thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng imitate, từ tiếng Anh có chứa imitate, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng imitate.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
empathy culture apathy naive pretentious bias imagery imperialism insidious allusion humble audacity personification genocide globalization discrimination hubris nationalism diffusion cliche inflation ecosystem semantics ethnicity osmosis ethos ironic niche
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
Xem thêm: Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Chuyên Ngành Gia Công Cơ Khí
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp