Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

idle

*

idle /”aidl/ tính từ ngồi rồi, không làm việc gìin an idle hour: trong lúc ngồi rồi không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhácan idle worthless boy: một đứa bé lười nhác vô tích sự không có công ăn việc làm, thất nghiệpidle men: những người không có công ăn việc làm (kỹ thuật) để không, không chạyidle machines: máy để không vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâuin a fit of idle rage: trong một cơn giận dữ không đi đến đâu không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơidle rumors: những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứidle talks: chuyện không đâu, chuyện vẩn vơidle fears: những nỗi sợi hâi không đâu nội động từ ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ…) ngoại động từ ((thường) + away) ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô íchto idle away one”s time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp danh từ tình trạng nhàn rỗi sự chạy khôngto keep a motor at an idle: cho máy chạy không
chạy khôngfast idle: chạy không tải nhanhidle adjusting screw: vít để chỉnh chạy không tảiidle adjustment screw: vít điều chỉnh chạy không tảiidle coil: cuộn dây chạy khôngidle component: linh kiện chạy khôngidle current: dòng chạy khôngidle gear: bánh răng chạy khôngidle power: công suất chạy không tảiidle pulley: puli chạy khôngidle runner: sự chạy không tảiidle running: hành trình chạy khôngidle running: chạy không tảiidle running: sự chạy không tảiidle speed: tốc độ chạy khôngidle state: trạng thái chạy khôngidle stop screw: vít hãm chạy không tảiidle stroke: hành trình chạy khôngidle stroke: khoảng chạy khôngidle stroke: sự chạy không tảiidle time: thời gian chạy không tảiidle wheel: bánh răng chạy khônglow idle speed: chạy không tảirun idle: chạy không tảistart the engine and allow it to idle for 5 minutes: khởi động động cơ và chạy không tải 5 phútđể khôngkhông chịu lựckhông hoạt độngidle interrupt: ngắt không hoạt độngidle line: tuyến không hoạt độngidle period: thời kỳ không hoạt độngidle state: trạng thái không hoạt độngidle time: thời gian không hoạt độngkhông làm việckhông tác dụngidle character: ký tự không tác dụngkhông tảifast idle: chạy không tải nhanhidle adjusting screw: vít để chỉnh chạy không tảiidle adjustment screw: vít điều chỉnh chạy không tảiidle current: dòng điện không tảiidle gear: bánh răng không tảiidle mode: chế độ không tảiidle pass: hành trình không tải (cán)idle period: chu kỳ không tảiidle power: công suất chạy không tảiidle pulley: puli không tảiidle roll: trục không tảiidle runner: sự chạy không tảiidle running: bước không tảiidle running: chạy không tảiidle running: sự chạy không tảiidle stop screw: vít hãm chạy không tảiidle stroke: khoảng thời gian không tảiidle stroke: bước không tảiidle stroke: hành trình không tảiidle stroke: sự chạy không tảiidle throttle stop: cữ van tiết lưu không tảiidle time: thời gian không tảiidle time: thời gian chạy không tảilow idle speed: chạy không tảirun idle: chạy không tảistart the engine and allow it to idle for 5 minutes: khởi động động cơ và chạy không tải 5 phútnghỉautomatic idle mode: chế độ nghỉ tự độngidle channel: đường kênh nghỉidle channel noise: tiếng ồn trên đường kênh nghỉidle circuit condition: điều kiện nghỉ của mạchidle line: đường dâu nghỉidle list: danh sách (các trạm) nghỉidle time: thời gian nghỉidle tone: âm hưởng nghỉrỗiReset – Band – Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI): báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗiSYN (synchronous idle character): ký tự rỗi đồng bộidle character: kí tự rỗiidle character: ký tự rỗiidle current: dòng điện rỗiidle interrupt: ngắt rỗiidle line: đường dây rỗiidle list: danh sách rỗiidle man: thợ rỗi việcidle period: chu kỳ rỗiidle time: thời gian rỗiidle trunk lamp: đèn báo đường trục rỗilie idle: nằm rỗilow idle sensitivity: độ nhạy rỗimarked idle channel: kênh rỗi đã đánh dấusynchronous idle: dấu hiệu rỗi đồng bộsynchronous idle character (SYN): ký tự rỗi đồng bộtự dovô côngidle component: thành phần chạy vô côngidle component: thành phần vô côngidle current: dòng vô côngidle line: tuyến vô côngidle state: trạng thái vô côngLĩnh vực: ô tôchạy cầm chừng, ralentiLĩnh vực: hóa học & vật liệukhông có việcLĩnh vực: toán & tinnhàn rỗiGiải thích VN: Chỉ trạng thái khi máy tính không làm gì.deed of idle timebiên bản ngừng máydeed of idle timebiên bản ngừng việcfast idlesự cầm chừng nhanhidle adjustment screwvít chỉnh chạy rốt đaidle adjustment screwvít điều chỉnh cầm chừngidle air jetgíclơ gió cầm chừngidle batterydàn ống chếtidle batterygiàn ống chếtidle blastsự nổ không pháidle characterdấu cáchidle characterký tự khoảng cáchidle circuitmạch cầm chừngidle componentthành phần vuông gócidle conditionstrạng thái idle o để không, không tải, không có việc

*

*

*

idle

Từ điển Collocation

idle adj.

1 lazy

VERBS be | become

ADV. very | bone (informal), totally She never lifts a finger to help. She”s bone idle. | rather

2 not in use

VERBS be, lie, sit, stand Half their machines are lying idle. The pumps are standing idle. | remain | leave sth, make sth The land was left idle for years.

Từ điển WordNet

n.

Bạn đang xem: Idle là gì

the state of an engine or other mechanism that is idling

the car engine was running at idle

v.

Xem thêm: Shark Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

adj.

Xem thêm: Teriyaki Là Gì – Hướng Dẫn Cách Pha Chế Teriyaki Độc Đáo

not in action or at work

an idle laborer

idle drifters

the idle rich

an idle mind

Microsoft Computer Dictionary

adj. 1. Operational but not in use. 2. Waiting for a command.

English Synonym and Antonym Dictionary

idles|idled|idling|idler|idlestsyn.: at leisure futile groundless inactive lazy unfounded unoccupied unwarranted useless vain worthlessant.: diligent industrious

Chuyên mục: Hỏi Đáp