Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Household là gì

n. Gia đình; Gia đình; Những người sống trong cùng một nhà adj. A; Bình thường; Gia đình hoàng gia Web Hộ gia đình; Gia đình; Hộ gia đình

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

những người sống trong một ngôi nhà hoặc căn hộ khi họ được coi là một đơn vị duy nhất
the people who live in a house or apartment when they are considered as a single unit 
The  Fairfield  household  moved  back  to  London.
Nguồn: V. Glendinning After  his  second  wife”s  death,  the  household  of  Professor  Tsvetayev  split  up.
Nguồn: E. Feinstein

*

Nguồn: https:

*

Nguồn: www.knightsdiy.co.uk

*

Nguồn: thumbnails.visually.netdna-cdn.com

Xem thêm: Objective Là Gì – Nghĩa Của Từ Objective

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: household
Dựa trên household, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – households 
Từ tiếng Anh có household, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với household, Từ tiếng Anh có chứa household hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với household Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  h  ho  hou  house  us  use  s  se  e  eh  h  ho  hold  old Dựa trên household, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  ho  ou  us  se  eh  ho  ol  ld Tìm thấy từ bắt đầu với household bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với household :
household  householder  householders  households  Từ tiếng Anh có chứa household :
household  householder  householders  households  Từ tiếng Anh kết thúc với household :
household 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của household là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của household bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của household bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của household. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như household. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho household cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của household. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của household: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa household. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh household trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của household, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì household thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng household, từ tiếng Anh có chứa household, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng household.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath satire naive theme vice hypothesis racism insidious entrepreneur personification homeostasis genocide arbitrary discrimination hubris diffusion cliche inflation ecosystem blasphemy semantics perception diversity definitive ironic syntax revenue niche

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Swat Là Gì

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp