2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Nội động từ2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /haus/

Thông dụng

Danh từ

Nhà ở, căn nhà, toà nhà Nhà, chuồngthe house of Godnhà thờhouse of detentionnhà tù, nhà giam Quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu…) (chính trị) viện (trong quốc hội)the House of Lordsthượng nghị viện (ở Anh)the House of Commonshạ nghị viện (ở Anh)House of Representativeshạ nghị viện ( Mỹ)the House of Parliamentquốc hội, nghị việnto make a Houseđảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì Rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát)appreciative housengười xem biết thưởng thứcthe first house starts at 8buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ Đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện Hãng buôn ( the House) (thông tục) thị trường chứng khoán Luân-đôn Nhà tế bần Ký túc xá; toàn thể học sinh trong ký túc xá Gia đình, dòng họ; triều đạithe House of WindsorHoàng gia Anhthe House of Stuartđồng xtua (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ ( định ngữ) nuôi ở trong nhà (động vật)to eat sb out of house and homeăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mìnha half-way housenhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)master in one”s own housetự định đoạt công việc của mìnhnot a dry eye in the houseai cũng xúc động, không ai bình thản đượcto set up house togethersống với nhau như vợ chồngas safe as housesrất an toàn, an toàn vô cùng

Ngoại động từ

Đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chứa (ai…) trong nhà Cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồngto house the corncất thóc lúa vào kho Cung cấp nhà ở cho (hàng hải) đặt (súng đại bác…) vào vị trí chắc chắn (hàng hải) hạ (cột buồm) (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc)

Nội động từ

Ở, trú

Cấu trúc từ

to be turned out of house and homebị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà to bring down the houseXem bring to clean housequét tước thu dọn nhà cửaGiũ sạch những điều khó chịu a drink on the housechầu rượu do chủ quán thết to keep housequản lý việc nhà, tề gia nội trợ to keep open houseXem keep to keep the housephải ở nhà không bước chân ra cửa house of call, house of cardstrò chơi xếp nhà (của trẻ con)Kế hoạch bấp bênh house of ill fameXem fame like a house on firerất nhanh, mạnh mẽ to set (put) one”s house in orderthu dọn nhà cửaThu xếp công việc đâu vào đó

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

rạp

Cơ – Điện tử

Phân xưởng, buồng, phòng

Kỹ thuật chung

buồng lái cất vào kho nhà nhà ở lắp ráp lắp vào lắp vào hộp gắn vào hãngbusiness househãng buôncliff housenhà trong hang đácustom house entryhàng lang hải quanfreight housekho hàngfreight housenhà chứa hàng hóafreight housenhà kho chứa hànghouse flagcờ hãngNational Automated clearing House Association (NACHA)Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc giapublishing househãng xuất bảnsoftware househãng phần mềm ráp vào

Kinh tế

buồngair-conditioned smoke-housebuồng xông khói có điều hòa không khícabt-type smoke-housebuồng xông khói dạng tủcircular smoke-housebuồng xông khói có khung quaycontinuous smoke-housebuồng xông khói liên tụccontinuous smoke-housebuồng xông khói tự độngelectric smoke-housebuồng xông khói bằng điệngas-operated smoke-housebuồng xông khói bằng khípilot housebuồng lái (tàu)pre-fab smoke-housebuồng xông khói tập tthienmaonline.vnrevolving-type smoke-housebuồng hun khói dạng băng tảirevolving-type smoke-housebuồng xông khói tự độngrotary smoke-housebuồng hun khói dạng thùng quaysmoke-housebuồng xông khóismoke-house alleyđường thông vào buồng hun khói công tyAccepting House Committeeủy hội Các công ty Nhận trả (Hối phiếu) (Anh)arbitrage housecông ty mua bán ngoại hốiarbitrated housecông ty mua bán ngoại tệarbitrated housecông ty sáo hốicommission housecông ty môi giớicommission housecông ty môi giới chứng khoáncompanies housecục quản lý công tydesign housecông ty tạo mẫudesign housecông ty thiết kếexternal house magazinetạp chí bên ngoài công tyexternal house magazinetạp chí ngoài công tyfinance housecông ty tài chínhFinance House AssociationHiệp hội Các công ty Tài chínhhouse accounttài khoản của công ty môi giới chứng khoánhouse bill (s)hối phiếu công tyhouse brandnhãn hiệu (riêng) của công tyhouse flagcờ công tyhouse flagcờ công ty tàu biểnhouse journalbáo (nội bộ) của công tyhouse maintenance requirementquy định duy trì của công ty môl giới chứng khoánhouse markhãn hiệu công tyhouse marknhãn hiệu của công tyhouse of issuecông ty phát hành (chứng khoán)house organcơ quan ngôn luận của công tyhouse requirementquy định của công ty môi giới chứng khoánhouse unionnghiệp đoàn công tyin-house agencyđại lý quảng cáo trong công tyinternal house magazinetạp chí nội bộ công tyissuing housecông ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếujobbing housecông ty môi giới chứng khoánsecurities housecông ty chứng khoánsoftware housecơ sở/công ty phần mềmstock -exchange clearing housecông ty thanh toán giao dịch chứng khoánwholesale housecông ty bán sỉ hãngAccepting House Committeeủy ban các ngân hàng chấp nhậnagency househãng đại lýbanker”s clearing housephòng thanh toán bù trừ của ngân hàngbanker”s clearing housephòng thanh toán phiếu khoán của ngân hàngbanker”s clearing housesở thanh toán ngân hàngbroking househãng môi giớibusiness househãng buônbuying indent houseđại lý (đặt hàng) của người mua nước ngoàiclearing housephòng bù trừ (giữa các ngân hàng)clearing housephòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)clearing House interbank Payments SystemSở bù trừ Liên ngân hàng Quốc Tếcommercial househãng buôncommercial housethương hãngcommercial paper househãng thương phiếucommission househãng đại lý hoa hồngcommission househãng giao dịch ủy thácconfirming househãng đại lý mua hàngdiscount housecửa hàng bán giá hạdiscount househàng chiết khấuexport commission househàng đại lý mua hàng xuất khẩuexport commission househãng đại lý mua hàng xuất khẩuexport househãng buôn xuất khẩufinance househãng kinh doanh tiền tệhouse accounttài khoản tại hãnghouse agencyhãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt rahouse aviation Subcommitteephân ban hàng không hạ việnhouse callgọi vốn của hãnghouse chequechi phiếu nội bộ của ngân hànghouse of businesshãng buônhouse of issuehãng bao tiêu phát hànhhouse rulesnhững quy tắc của hãnghouse-to-house canvassingsự đi chào hàng đến từng nhàhouse-to-house salesmanngười chào hàng đến từng nhàhouse-to-house sellingbán hàng đến từng nhàimport househãng buôn nhập khẩuin-house agencyđại lý tại hãngin-house agencyhãng quảng cáo tự đặtindent househãng đặt hàng nhập khẩuindent housenhà đại lý mua hànginstallment housecửa hàng bán trả gópInternational Commodities Clearing Housephòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tếInternational Commodities Clearing HouseSở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tếissuing housecông ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếulicensed househãng buôn có môn bàimail-order housecửa hiệu bán hàng qua đường bưu điệnmercantile househãng buônmercantile househãng doanh nghiệpmercantile housenhà hàng thương mạimerchanting househãng buôn (xuất khẩu)Plantation HouseNhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)schlock housecửa hàng bán đồ xấushow housenhà trưng bày hàng mẫutied housenhà hàng bị ràng buộctrading househãng buônTrinity HouseSở quản lý Hàng vụTrinity HouseSở Quản lý Hàng vụ (một tổ chức hàng hải của Anh thời xưa)wholesale housecửa hàng bán sỉwholesale househãng buôn sỉwire househãng môi giới lớn hiệu buônjobbing househiệu buôn (nửa) sỉ nhà Tự doanh-Thị trường chứng khoán London

Giải thích VN: 1. Công ty hay cá nhân tham gia kinh doanh với tư cách broker tự mình mua bán trong hoạt động ngân hàng đầu tư hay chứng khoán và các dịch vụ tương quan . 2. biệt danh của London Stock Exchange.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounabode , apartment , box * , building , bullpen , castle , cave * , commorancy , condo , condominium , co-op , coop , crash pad * , crib * , cubbyhole * , den , diggings , digs , domicile , dump * , dwelling , edifice , flat , flophouse * , habitation , hole in the wall , home , home plate , homestead , joint , kennel , layout , lean-to * , mansion , pad , pied-

Chuyên mục: Hỏi Đáp