Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Hot spot là gì

n. Khu vực nguy hiểm; các khu vực với một tỷ lệ cao của tội phạm; khu vực nhộn nhịp; “sáng kiến” điểm nóng Web Wi-Fi khu vực nóng; giờ

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

một khu vực nhỏ trên màn hình máy tính mà bạn nhấp vào để làm cho máy tính thực hiện một hành động

một vị trí trong một xe, nhà hàng, ga, vv. có một thiết bị mà cho phép bạn kết nối máy tính xách tay với một mạng hoặc Internet mà không cần sử dụng cáp

a place where there is often a lot of violence or fighting 

 a small area on a computer screen that you click on in order to make the computer perform an action 

 a place in an airport, restaurant, station, etc. that has a device that lets you connect a portable computer to a network or the Internet without using cables 

Xem thêm: Note Là Gì

*

Nguồn: 2.bp.blogspot.com

*

Nguồn: 4.bp.blogspot.com

*

Nguồn: malwaretips.com

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: hotspot
potshot  Dựa trên hotspot, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e – photoset 
s – hotspots 
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hotspot :
ho  hoop  hoops  hoot  hoots  hop  hops  host  hot  hots  oh  oho  ohs  ooh  oohs  oops  oot  oots  op  ops  opt  opts  os  otto  ottos  phot  photo  photos  phots  pht  poh  pooh  poohs  posh  post  pot  pots  potto  pottos  sh  shoo  shoot  shop  shot  shott  so  soot  sooth  sop  soph  sot  soth  spot  stoop  stop  stopt  tho  to  too  toot  tooth  tooths  toots  top  toph  tophs  topos  tops  tosh  tost  tot  tots  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hotspot. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với hotspot, Từ tiếng Anh có chứa hotspot hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với hotspot Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  h  ho  hot  hots  hotspot  t  s  spot  p  pot  t Dựa trên hotspot, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  ho  ot  ts  sp  po  ot Tìm thấy từ bắt đầu với hotspot bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với hotspot :
hotspots  hotspot  Từ tiếng Anh có chứa hotspot :
hotspots  hotspot  Từ tiếng Anh kết thúc với hotspot :
hotspot 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của hotspot là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của hotspot bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của hotspot bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của hotspot. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như hotspot. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho hotspot cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của hotspot. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của hotspot: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa hotspot. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh hotspot trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của hotspot, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì hotspot thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng hotspot, từ tiếng Anh có chứa hotspot, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng hotspot.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

empathy fascism satire democracy cynical love culture alliteration theme bias imperialism entrepreneur federalism globalization fidelity discrimination innovation nationalism inflation melancholy perception advocate diversity ethos liberal definitive inertia niche

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: extras là gì

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp