chân trời Horizontal (H) đường thẳng ngang, đường chân trời horizontal circle vòng tròn chân trời horizontal circle vòng chân trời horizontal line đường chân trời
nằm ngang assembly process in horizontal plane sự lắp ráp trên mặt nằm ngang deep horizontal separation nấm ray nứt nằm ngang Horizontal & Vertical Position (HVP) vị trí nằm ngang và thẳng đứng horizontal acceleration gia tốc nằm ngang horizontal air receiver bình chứa không khí nằm ngang horizontal apron hố giảm sức nằm ngang horizontal apron tấm chắn nằm ngang horizontal auger máy khoan đất nằm ngang horizontal axis trục nằm ngang horizontal band saw cái cưa đai nằm ngang horizontal bar thanh nằm ngang horizontal boiler nồi hơi nằm ngang horizontal cell tile khối gồm có lỗ nằm ngang horizontal component thành phần (nằm) ngang horizontal component Schmidt balance cân Schmidt đo thành phần nằm ngang horizontal compressor máy nén nằm ngang horizontal correlation distance khoảng cách tương quan nằm ngang Horizontal Curve đường cong nằm ngang horizontal diaphragm vách ngăn nằm ngang horizontal displacement chuyển vị nằm ngang horizontal distance khoảng cách nằm ngang horizontal drain ống thoát nước nằm ngang horizontal drilling machine máy khoan kiểu trục nằm ngang horizontal engine động cơ kiểu nằm ngang horizontal erosion sự xói nằm ngang horizontal facing element thanh mặt nằm ngang horizontal filter well giếng lọc nằm ngang horizontal flow sedimentation basin bể lắng nằm ngang horizontal force lực nằm ngang horizontal joint khe nứt nằm ngang horizontal lathe máy tiện (nằm) ngang horizontal layer lớp nằm ngang horizontal limits các giới hạn nằm ngang horizontal line đường nằm ngang horizontal load tải trọng (nằm) ngang horizontal orienting lỗ nằm (ngang) horizontal panel panen nằm ngang horizontal pipe ống nằm ngang horizontal plane mặt nằm ngang horizontal plane mặt phẳng nằm ngang horizontal press máy ép (kiểu) nằm ngang horizontal pressure áp lực nằm ngang horizontal projection phép chiếu nằm ngang horizontal radiation bức xạ nằm ngang horizontal reaction phản lực nằm ngang horizontal reference plane mặt chuẩn nằm ngang horizontal ring of dome vành nằm ngang của mái cupôn horizontal rue đường dẫn khói nằm ngang horizontal screen sàng nằm ngang horizontal scroll bar thanh cuộn (nằm) ngang horizontal section mặt cắt nằm ngang horizontal seismograph địa chấn ký nằm ngang horizontal shaft trục nằm ngang horizontal shear lực cắt nằm ngang horizontal shear stress ứng suất cắt nằm ngang horizontal shoot thanh nằm ngang horizontal shore thanh chống nằm ngang horizontal split head nấm ray nứt nằm ngang horizontal strata tầng nằm ngang horizontal stress áp lực nằm ngang horizontal stress ứng suất do nằm ngang horizontal stress ứng suất nằm ngang horizontal stub dây trời ngắm nằm ngang horizontal stub ăng ten ngắm nằm ngang horizontal suction trap bẫy lỏng đường hút nằm ngang horizontal suction trap bình tách lỏng nằm ngang horizontal sun screen tấm che nằm ngang Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL) cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang horizontal thermal insulating squared timber dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang horizontal thrust phân lực nằm ngang horizontal tie thanh giằng nằm ngang horizontal tie thanh kéo nằm ngang horizontal V-cut rạch hình nằm ngang horizontal water intake công trình lấy nước nằm ngang horizontal welding sự hàn mối nằm ngang illumination on horizontal plane sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang quasi-horizontal path đường chuẩn nằm ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
mặt ngang assembly process in horizontal plane sự lắp ráp trên mặt nằm ngang beam horizontal rib cánh dầm ngang center-fed horizontal wire dây ngang tiếp sóng ở giữa centre-fed horizontal wire dây ngang tiếp sóng ở giữa Clearance, Horizontal khe hở theo chiều ngang deep horizontal separation nấm ray nứt nằm ngang disconnector with horizontal blade cầu dao cách ly lưỡi ngang earthquake resistant horizontal floor frame vành đai ngang chống động đất end support for steadying horizontal spindle giá đỡ để tăng độ ổn định trục ngang flip horizontal lật ngang Horizontal & Vertical Position (HVP) vị trí nằm ngang và thẳng đứng Horizontal (H) đường thẳng ngang, đường chân trời horizontal acceleration gia tốc nằm ngang horizontal air flow dòng không khí thổi ngang horizontal air receiver bình chứa không khí nằm ngang horizontal amplifier bộ khuếch đại ngang horizontal anchorage sự treo trên phương ngang horizontal and top loader cartoner hộp các tông nạp ngang từ phía trên horizontal and vertical wrapping machine máy bao gói ngang và dọc horizontal angle góc ngang horizontal apex đỉnh vòm ngang horizontal apron hố giảm sức nằm ngang horizontal apron tấm chắn nằm ngang horizontal auger máy khoan đất nằm ngang horizontal axis trục nằm ngang horizontal axis trục ngang horizontal axis trục ngang (x-axis) horizontal axis turret đầu rơvonve trục ngang horizontal band saw cái cưa đai nằm ngang horizontal bar sọc ngang horizontal bar thanh nằm ngang horizontal baric gradient gradien áp lực ngang horizontal bedding phân lớp ngang horizontal blanking sự xóa ngang horizontal boiler nồi hơi nằm ngang horizontal boring and machine máy doa ngang horizontal boring and machine máy khoan ngang horizontal boring and milling ma-chine máy phay và doa ngang horizontal boring and milling machine máy doa và phay ngang horizontal boring machine máy doa ngang horizontal boring machine máy khoan ngang horizontal broaching machine máy chuốt ngang horizontal buoyancy bồng bềng ngang horizontal buoyancy nổi ngang horizontal burning type rọi theo chiều ngang (đèn) horizontal carburetor bộ chế hòa khí ngang horizontal carburetor cacbuaratơ ngang horizontal case loader máy nạp đầy hộp cactông ngang horizontal cell tile khối gồm có lỗ nằm ngang horizontal check sum tổng kiểm tra ngang horizontal check valve van chặn ngang horizontal component thành phần (nằm) ngang horizontal component thành phần ngang horizontal component Schmidt balance cân Schmidt đo thành phần nằm ngang horizontal compressor máy nén nằm ngang horizontal construction kiểu ba pha đặt ngang horizontal correlation distance khoảng cách tương quan nằm ngang Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC) Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC) Horizontal Curve đường cong nằm ngang horizontal defection coil cuộn lái tia ngang horizontal defection coil cuộn làm lệch ngang horizontal deflection sự lái tia ngang horizontal deflection sự làm lệch ngang horizontal deflection control điều khiển lái ngang horizontal deflection control điều khiển làm lệch ngang horizontal deflection plate bản lái tia ngang horizontal deflection plate bản làm lệch ngang horizontal deformation of foundation sự biến dạng ngang của nền horizontal diaphragm vách ngăn nằm ngang horizontal dipole ngẫu cực ngang horizontal direction hướng ngang horizontal dispersion phân tán ngang horizontal displacement chuyển vị nằm ngang horizontal displacement sự chuyển dịch ngang horizontal displacement sự chuyển ngang horizontal displacement sự chuyển vị ngang horizontal distance khoảng cách nằm ngang horizontal drain ống thoát nước nằm ngang horizontal drainage hệ tiêu nước ngang horizontal drawing sự kéo ngang (thủy tinh) horizontal drawing process phương pháp chuốt ngang horizontal drawing process quá trình kéo ngang horizontal drift sự trôi ngang horizontal drill máy khoan ngang horizontal drilling sự khoan ngang horizontal drilling machine máy doa ngang horizontal drilling machine máy khoan kiểu trục nằm ngang horizontal drilling machine máy khoan ngang horizontal dynamic convergence hội tụ động ngang horizontal earth pressure áp lực ngang của đất horizontal elevator băng nâng ngang horizontal engine động cơ đặt ngang horizontal engine động cơ kiểu nằm ngang horizontal engine động treo ngang horizontal erosion sự xói nằm ngang horizontal exponent of Abelian p-group loại ngang của p-nhóm Aben horizontal facing element thanh mặt nằm ngang horizontal field-strength diagram giản đồ cường độ trường ngang horizontal filter well giếng lọc nằm ngang horizontal flow sedimentation basin bể lắng nằm ngang horizontal flow-type settling basin bể lắng kiểu thổi ngang horizontal flow-type settling basin bể lắng ngang horizontal force lực nằm ngang horizontal forging machine máy rèn ngang horizontal format khuôn ngang horizontal frame support vì chống kiểu khung ngang horizontal grinding disc bánh mài ngang horizontal grinding disc đĩa mài ngang horizontal grinding disk bánh mài ngang horizontal grinding disk đĩa mài ngang horizontal hold sự đồng bộ ngang horizontal hold sự khóa ngang horizontal hold control điều khiển đồng bộ ngang horizontal illuminance độ rọi ngang horizontal joint khe nứt nằm ngang horizontal joint mạch xây ngang horizontal lathe máy tiện (nằm) ngang horizontal layer lớp nằm ngang horizontal layers lớp ngang horizontal leak vết nứt ngang rò nước horizontal length of catchment basin bề ngang lưu vực horizontal limits các giới hạn nằm ngang horizontal line đường nằm ngang horizontal line đường ngang horizontal load tải trọng (nằm) ngang horizontal lock sự đồng bộ ngang horizontal lock sự khóa ngang horizontal main lobe búp chính trong mặt ngang horizontal masonry joint mạch xây ngang horizontal milling sự phay ngang horizontal milling machine máy phay ngang horizontal milling spindle trục ngang máy phay horizontal milling spindle trục phay ngang horizontal motion chuyển động ngang horizontal orienting lỗ nằm (ngang) horizontal oscillator đèn dao động hàng ngang horizontal out put đèn công suất hàng ngang horizontal panel panen nằm ngang horizontal parity tính chẵn lẻ ngang horizontal pendulum saw cưa lắc ngang horizontal permeability độ thấm ngang horizontal pipe ống nằm ngang horizontal piping connected to a tank hệ ống ngang nối với bể chứa horizontal pitch bước ngang horizontal plane mặt nằm ngang horizontal plane mặt phẳng nằm ngang horizontal plane mặt phẳng ngang horizontal plane endless conveyor băng tải ngang kín horizontal plugging phương pháp cắm ngàm ngang horizontal plugging sự cắm chốt ngang horizontal polarization sự phân cực ngang horizontal position welding sự hàn ngang horizontal press máy ép (kiểu) nằm ngang horizontal pressure áp lực nằm ngang horizontal pressure gradient gradien áp lực ngang horizontal profile trắc ngang horizontal projection hình chiếu trên phương ngang horizontal projection phép chiếu nằm ngang horizontal pump máy bơm trục ngang horizontal radiation bức xạ nằm ngang horizontal range tầm ngang horizontal reaction phản lực nằm ngang Horizontal Redundancy Check kiểm tra thông tin ngang horizontal reference plane mặt chuẩn nằm ngang horizontal resolution độ phân giải ngang horizontal restraint sự ngàm trên phương ngang horizontal retort nồi chưng ngang horizontal ring of dome khung vòm ngang horizontal ring of dome vành nằm ngang của mái cupôn horizontal rue đường dẫn khói nằm ngang horizontal run of stairs flight thân cầu thang đặt ngang horizontal scale tỉ lệ ngang horizontal scanning sự quét ngang horizontal screen sàng nằm ngang horizontal scroll bar thanh cuộn (nằm) ngang horizontal section mặt cắt nằm ngang horizontal section mặt cắt ngang horizontal seismograph địa chấn ký nằm ngang horizontal shaft trục nằm ngang horizontal shaper máy bào ngang horizontal shear lực cắt nằm ngang horizontal shear stress ứng suất cắt nằm ngang horizontal sheeting sự gia cố ngang horizontal shoot thanh nằm ngang horizontal shore thanh chống nằm ngang horizontal slicing sự bóc lớp ngang horizontal sliding door cửa trượt ngang horizontal sliding sash cánh cửa sổ trượt ngang horizontal sliding window cửa sổ có cánh trượt ngang horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang horizontal slotter máy bào ngang horizontal slotter máy xọc ngang horizontal slotting machine máy xọc ngang horizontal split head nấm ray nứt nằm ngang horizontal stabilizer bộ thăng bằng ngang horizontal stabilizer đuôi ngang horizontal steady state trạng thái ổn định ngang horizontal strata tầng nằm ngang horizontal stress áp lực nằm ngang horizontal stress ứng suất do nằm ngang horizontal stress ứng suất nằm ngang horizontal strut thanh chịu nén ngang horizontal stub dây trời ngắm nằm ngang horizontal stub ăng ten ngắm nằm ngang horizontal suction trap bẫy lỏng đường hút nằm ngang horizontal suction trap bình tách lỏng nằm ngang horizontal sun screen tấm che nằm ngang horizontal sweep sự quét ngang horizontal synchronization đồng bộ hóa ngang Horizontal SYNChronization (HSYNC) đồng bộ ngang horizontal tabulation sự định cột ngang Horizontal Tabulation (HT) lập biểu ngang horizontal tabulation (HT) trình bày theo bảng ngang horizontal tabulation-HT sự lập bảng chiều ngang horizontal tabulation-HT sự lập biểu chiều ngang horizontal tabulator (HT) bộ lập bảng ngang Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL) cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang horizontal thermal insulating squared timber dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang horizontal throw độ xê dịch ngang horizontal thrust lực đẩy ngang horizontal thrust lực đẩy ngang chân vòm horizontal thrust lực ép ngang horizontal thrust lực xô ngang horizontal thrust phân lực nằm ngang horizontal tie thanh giằng nằm ngang horizontal tie thanh kéo nằm ngang horizontal timber gỗ tấm ngang (xây dựng) horizontal trace đường tiến ngang Horizontal Transmit – Horizontal Receive phát ngang -thu ngang Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization phân cực phát ngang -thu thẳng đứng horizontal V-cut rạch hình nằm ngang horizontal vee ăng ten chữ V ngang horizontal water intake công trình lấy nước nằm ngang horizontal welding sự hàn mối nằm ngang horizontal wrapping sự bọc ngang horizontal wrapping sự gói ngang horizontal writing viết theo hàng ngang horizontal-blanking interval khoảng xóa ngang horizontal-cartoning machine máy nạp hộp cactông ngang horizontal-centering control điều khiển chỉnh tâm ngang horizontal-deflecting plates bản làm lệch ngang illumination on horizontal plane sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang Inside Horizontal Border đường viền ngang bên trong plain horizontal milling machine máy phay ngang quasi-horizontal path đường chuẩn nằm ngang scale of horizontal run tỉ lệ theo hướng ngang Select horizontal spacing (SHS) chọn dãn cách theo chiều ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang spaced board horizontal bracing vì ngang có chỗ hở support by horizontal flames vì chống kiểu khung ngang
nằm ngang assembly process in horizontal plane sự lắp ráp trên mặt nằm ngang deep horizontal separation nấm ray nứt nằm ngang Horizontal & Vertical Position (HVP) vị trí nằm ngang và thẳng đứng horizontal acceleration gia tốc nằm ngang horizontal air receiver bình chứa không khí nằm ngang horizontal apron hố giảm sức nằm ngang horizontal apron tấm chắn nằm ngang horizontal auger máy khoan đất nằm ngang horizontal axis trục nằm ngang horizontal band saw cái cưa đai nằm ngang horizontal bar thanh nằm ngang horizontal boiler nồi hơi nằm ngang horizontal cell tile khối gồm có lỗ nằm ngang horizontal component thành phần (nằm) ngang horizontal component Schmidt balance cân Schmidt đo thành phần nằm ngang horizontal compressor máy nén nằm ngang horizontal correlation distance khoảng cách tương quan nằm ngang Horizontal Curve đường cong nằm ngang horizontal diaphragm vách ngăn nằm ngang horizontal displacement chuyển vị nằm ngang horizontal distance khoảng cách nằm ngang horizontal drain ống thoát nước nằm ngang horizontal drilling machine máy khoan kiểu trục nằm ngang horizontal engine động cơ kiểu nằm ngang horizontal erosion sự xói nằm ngang horizontal facing element thanh mặt nằm ngang horizontal filter well giếng lọc nằm ngang horizontal flow sedimentation basin bể lắng nằm ngang horizontal force lực nằm ngang horizontal joint khe nứt nằm ngang horizontal lathe máy tiện (nằm) ngang horizontal layer lớp nằm ngang horizontal limits các giới hạn nằm ngang horizontal line đường nằm ngang horizontal load tải trọng (nằm) ngang horizontal orienting lỗ nằm (ngang) horizontal panel panen nằm ngang horizontal pipe ống nằm ngang horizontal plane mặt nằm ngang horizontal plane mặt phẳng nằm ngang horizontal press máy ép (kiểu) nằm ngang horizontal pressure áp lực nằm ngang horizontal projection phép chiếu nằm ngang horizontal radiation bức xạ nằm ngang horizontal reaction phản lực nằm ngang horizontal reference plane mặt chuẩn nằm ngang horizontal ring of dome vành nằm ngang của mái cupôn horizontal rue đường dẫn khói nằm ngang horizontal screen sàng nằm ngang horizontal scroll bar thanh cuộn (nằm) ngang horizontal section mặt cắt nằm ngang horizontal seismograph địa chấn ký nằm ngang horizontal shaft trục nằm ngang horizontal shear lực cắt nằm ngang horizontal shear stress ứng suất cắt nằm ngang horizontal shoot thanh nằm ngang horizontal shore thanh chống nằm ngang horizontal split head nấm ray nứt nằm ngang horizontal strata tầng nằm ngang horizontal stress áp lực nằm ngang horizontal stress ứng suất do nằm ngang horizontal stress ứng suất nằm ngang horizontal stub dây trời ngắm nằm ngang horizontal stub ăng ten ngắm nằm ngang horizontal suction trap bẫy lỏng đường hút nằm ngang horizontal suction trap bình tách lỏng nằm ngang horizontal sun screen tấm che nằm ngang Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL) cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang horizontal thermal insulating squared timber dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang horizontal thrust phân lực nằm ngang horizontal tie thanh giằng nằm ngang horizontal tie thanh kéo nằm ngang horizontal V-cut rạch hình nằm ngang horizontal water intake công trình lấy nước nằm ngang horizontal welding sự hàn mối nằm ngang illumination on horizontal plane sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang quasi-horizontal path đường chuẩn nằm ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
mặt ngang assembly process in horizontal plane sự lắp ráp trên mặt nằm ngang beam horizontal rib cánh dầm ngang center-fed horizontal wire dây ngang tiếp sóng ở giữa centre-fed horizontal wire dây ngang tiếp sóng ở giữa Clearance, Horizontal khe hở theo chiều ngang deep horizontal separation nấm ray nứt nằm ngang disconnector with horizontal blade cầu dao cách ly lưỡi ngang earthquake resistant horizontal floor frame vành đai ngang chống động đất end support for steadying horizontal spindle giá đỡ để tăng độ ổn định trục ngang flip horizontal lật ngang Horizontal & Vertical Position (HVP) vị trí nằm ngang và thẳng đứng Horizontal (H) đường thẳng ngang, đường chân trời horizontal acceleration gia tốc nằm ngang horizontal air flow dòng không khí thổi ngang horizontal air receiver bình chứa không khí nằm ngang horizontal amplifier bộ khuếch đại ngang horizontal anchorage sự treo trên phương ngang horizontal and top loader cartoner hộp các tông nạp ngang từ phía trên horizontal and vertical wrapping machine máy bao gói ngang và dọc horizontal angle góc ngang horizontal apex đỉnh vòm ngang horizontal apron hố giảm sức nằm ngang horizontal apron tấm chắn nằm ngang horizontal auger máy khoan đất nằm ngang horizontal axis trục nằm ngang horizontal axis trục ngang horizontal axis trục ngang (x-axis) horizontal axis turret đầu rơvonve trục ngang horizontal band saw cái cưa đai nằm ngang horizontal bar sọc ngang horizontal bar thanh nằm ngang horizontal baric gradient gradien áp lực ngang horizontal bedding phân lớp ngang horizontal blanking sự xóa ngang horizontal boiler nồi hơi nằm ngang horizontal boring and machine máy doa ngang horizontal boring and machine máy khoan ngang horizontal boring and milling ma-chine máy phay và doa ngang horizontal boring and milling machine máy doa và phay ngang horizontal boring machine máy doa ngang horizontal boring machine máy khoan ngang horizontal broaching machine máy chuốt ngang horizontal buoyancy bồng bềng ngang horizontal buoyancy nổi ngang horizontal burning type rọi theo chiều ngang (đèn) horizontal carburetor bộ chế hòa khí ngang horizontal carburetor cacbuaratơ ngang horizontal case loader máy nạp đầy hộp cactông ngang horizontal cell tile khối gồm có lỗ nằm ngang horizontal check sum tổng kiểm tra ngang horizontal check valve van chặn ngang horizontal component thành phần (nằm) ngang horizontal component thành phần ngang horizontal component Schmidt balance cân Schmidt đo thành phần nằm ngang horizontal compressor máy nén nằm ngang horizontal construction kiểu ba pha đặt ngang horizontal correlation distance khoảng cách tương quan nằm ngang Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC) Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC) Horizontal Curve đường cong nằm ngang horizontal defection coil cuộn lái tia ngang horizontal defection coil cuộn làm lệch ngang horizontal deflection sự lái tia ngang horizontal deflection sự làm lệch ngang horizontal deflection control điều khiển lái ngang horizontal deflection control điều khiển làm lệch ngang horizontal deflection plate bản lái tia ngang horizontal deflection plate bản làm lệch ngang horizontal deformation of foundation sự biến dạng ngang của nền horizontal diaphragm vách ngăn nằm ngang horizontal dipole ngẫu cực ngang horizontal direction hướng ngang horizontal dispersion phân tán ngang horizontal displacement chuyển vị nằm ngang horizontal displacement sự chuyển dịch ngang horizontal displacement sự chuyển ngang horizontal displacement sự chuyển vị ngang horizontal distance khoảng cách nằm ngang horizontal drain ống thoát nước nằm ngang horizontal drainage hệ tiêu nước ngang horizontal drawing sự kéo ngang (thủy tinh) horizontal drawing process phương pháp chuốt ngang horizontal drawing process quá trình kéo ngang horizontal drift sự trôi ngang horizontal drill máy khoan ngang horizontal drilling sự khoan ngang horizontal drilling machine máy doa ngang horizontal drilling machine máy khoan kiểu trục nằm ngang horizontal drilling machine máy khoan ngang horizontal dynamic convergence hội tụ động ngang horizontal earth pressure áp lực ngang của đất horizontal elevator băng nâng ngang horizontal engine động cơ đặt ngang horizontal engine động cơ kiểu nằm ngang horizontal engine động treo ngang horizontal erosion sự xói nằm ngang horizontal exponent of Abelian p-group loại ngang của p-nhóm Aben horizontal facing element thanh mặt nằm ngang horizontal field-strength diagram giản đồ cường độ trường ngang horizontal filter well giếng lọc nằm ngang horizontal flow sedimentation basin bể lắng nằm ngang horizontal flow-type settling basin bể lắng kiểu thổi ngang horizontal flow-type settling basin bể lắng ngang horizontal force lực nằm ngang horizontal forging machine máy rèn ngang horizontal format khuôn ngang horizontal frame support vì chống kiểu khung ngang horizontal grinding disc bánh mài ngang horizontal grinding disc đĩa mài ngang horizontal grinding disk bánh mài ngang horizontal grinding disk đĩa mài ngang horizontal hold sự đồng bộ ngang horizontal hold sự khóa ngang horizontal hold control điều khiển đồng bộ ngang horizontal illuminance độ rọi ngang horizontal joint khe nứt nằm ngang horizontal joint mạch xây ngang horizontal lathe máy tiện (nằm) ngang horizontal layer lớp nằm ngang horizontal layers lớp ngang horizontal leak vết nứt ngang rò nước horizontal length of catchment basin bề ngang lưu vực horizontal limits các giới hạn nằm ngang horizontal line đường nằm ngang horizontal line đường ngang horizontal load tải trọng (nằm) ngang horizontal lock sự đồng bộ ngang horizontal lock sự khóa ngang horizontal main lobe búp chính trong mặt ngang horizontal masonry joint mạch xây ngang horizontal milling sự phay ngang horizontal milling machine máy phay ngang horizontal milling spindle trục ngang máy phay horizontal milling spindle trục phay ngang horizontal motion chuyển động ngang horizontal orienting lỗ nằm (ngang) horizontal oscillator đèn dao động hàng ngang horizontal out put đèn công suất hàng ngang horizontal panel panen nằm ngang horizontal parity tính chẵn lẻ ngang horizontal pendulum saw cưa lắc ngang horizontal permeability độ thấm ngang horizontal pipe ống nằm ngang horizontal piping connected to a tank hệ ống ngang nối với bể chứa horizontal pitch bước ngang horizontal plane mặt nằm ngang horizontal plane mặt phẳng nằm ngang horizontal plane mặt phẳng ngang horizontal plane endless conveyor băng tải ngang kín horizontal plugging phương pháp cắm ngàm ngang horizontal plugging sự cắm chốt ngang horizontal polarization sự phân cực ngang horizontal position welding sự hàn ngang horizontal press máy ép (kiểu) nằm ngang horizontal pressure áp lực nằm ngang horizontal pressure gradient gradien áp lực ngang horizontal profile trắc ngang horizontal projection hình chiếu trên phương ngang horizontal projection phép chiếu nằm ngang horizontal pump máy bơm trục ngang horizontal radiation bức xạ nằm ngang horizontal range tầm ngang horizontal reaction phản lực nằm ngang Horizontal Redundancy Check kiểm tra thông tin ngang horizontal reference plane mặt chuẩn nằm ngang horizontal resolution độ phân giải ngang horizontal restraint sự ngàm trên phương ngang horizontal retort nồi chưng ngang horizontal ring of dome khung vòm ngang horizontal ring of dome vành nằm ngang của mái cupôn horizontal rue đường dẫn khói nằm ngang horizontal run of stairs flight thân cầu thang đặt ngang horizontal scale tỉ lệ ngang horizontal scanning sự quét ngang horizontal screen sàng nằm ngang horizontal scroll bar thanh cuộn (nằm) ngang horizontal section mặt cắt nằm ngang horizontal section mặt cắt ngang horizontal seismograph địa chấn ký nằm ngang horizontal shaft trục nằm ngang horizontal shaper máy bào ngang horizontal shear lực cắt nằm ngang horizontal shear stress ứng suất cắt nằm ngang horizontal sheeting sự gia cố ngang horizontal shoot thanh nằm ngang horizontal shore thanh chống nằm ngang horizontal slicing sự bóc lớp ngang horizontal sliding door cửa trượt ngang horizontal sliding sash cánh cửa sổ trượt ngang horizontal sliding window cửa sổ có cánh trượt ngang horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang horizontal slotter máy bào ngang horizontal slotter máy xọc ngang horizontal slotting machine máy xọc ngang horizontal split head nấm ray nứt nằm ngang horizontal stabilizer bộ thăng bằng ngang horizontal stabilizer đuôi ngang horizontal steady state trạng thái ổn định ngang horizontal strata tầng nằm ngang horizontal stress áp lực nằm ngang horizontal stress ứng suất do nằm ngang horizontal stress ứng suất nằm ngang horizontal strut thanh chịu nén ngang horizontal stub dây trời ngắm nằm ngang horizontal stub ăng ten ngắm nằm ngang horizontal suction trap bẫy lỏng đường hút nằm ngang horizontal suction trap bình tách lỏng nằm ngang horizontal sun screen tấm che nằm ngang horizontal sweep sự quét ngang horizontal synchronization đồng bộ hóa ngang Horizontal SYNChronization (HSYNC) đồng bộ ngang horizontal tabulation sự định cột ngang Horizontal Tabulation (HT) lập biểu ngang horizontal tabulation (HT) trình bày theo bảng ngang horizontal tabulation-HT sự lập bảng chiều ngang horizontal tabulation-HT sự lập biểu chiều ngang horizontal tabulator (HT) bộ lập bảng ngang Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL) cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang horizontal thermal insulating squared timber dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang horizontal throw độ xê dịch ngang horizontal thrust lực đẩy ngang horizontal thrust lực đẩy ngang chân vòm horizontal thrust lực ép ngang horizontal thrust lực xô ngang horizontal thrust phân lực nằm ngang horizontal tie thanh giằng nằm ngang horizontal tie thanh kéo nằm ngang horizontal timber gỗ tấm ngang (xây dựng) horizontal trace đường tiến ngang Horizontal Transmit – Horizontal Receive phát ngang -thu ngang Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization phân cực phát ngang -thu thẳng đứng horizontal V-cut rạch hình nằm ngang horizontal vee ăng ten chữ V ngang horizontal water intake công trình lấy nước nằm ngang horizontal welding sự hàn mối nằm ngang horizontal wrapping sự bọc ngang horizontal wrapping sự gói ngang horizontal writing viết theo hàng ngang horizontal-blanking interval khoảng xóa ngang horizontal-cartoning machine máy nạp hộp cactông ngang horizontal-centering control điều khiển chỉnh tâm ngang horizontal-deflecting plates bản làm lệch ngang illumination on horizontal plane sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang Inside Horizontal Border đường viền ngang bên trong plain horizontal milling machine máy phay ngang quasi-horizontal path đường chuẩn nằm ngang scale of horizontal run tỉ lệ theo hướng ngang Select horizontal spacing (SHS) chọn dãn cách theo chiều ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang side-lobe characteristics in the horizontal plane các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang spaced board horizontal bracing vì ngang có chỗ hở support by horizontal flames vì chống kiểu khung ngang
Chuyên mục: Hỏi Đáp