Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /həˈraɪzən/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Chân trời 2.1.2 (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết 2.1.3 (địa lý,địa chất) tầng 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 (thiên văn ) đường chân trời, đường nằm ngang 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 cái móc 3.2.2 chân trời 3.2.3 nằm ngang 3.2.4 khúc uốn (sông) 3.2.5 đường chân trời 3.2.6 đường nằm ngang 3.2.7 mũi đất 3.3 Địa chất 3.3.1 mực, tầng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /həˈraɪzən/

Thông dụng

Danh từ

Chân trời (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết (địa lý,địa chất) tầng on the horizon(nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc…)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) đường chân trời, đường nằm ngang apparent horizon chân trời biểu kiếnartificial horizon chân trời giảcelestial horizon chân trời thựcgeometrical horizon chân trời thựcterrestrial horizon đường chân trờivisible horizon chân trời biểu kiến

Kỹ thuật chung

cái móc chân trời apparent horizonđường chân trời biểu kiếnartificial horizonchân trời giảbeyond-the-horizon communicationlan truyền ngoại chân trờibeyond-the-horizon communicationtruyền thông ngoại chân trờicelestial horizonchân trời thiên văncelestial horizonchân trời thựcdatum horizonđường chân trời chuẩndepressed horizonđường chân trời thấpdip of the horizonđộ hạ của chân trờidip of the horizonđộ nghiêng của chân trờifalse horizonchân trời giảgeometrical horizonchân trời thựcgeometrical horizonđường chân trời thựcgreat circle horizon directionhướng chân trời (vòng tròn lớn)gyro horizonđường chân trời hồi chuyểngyro horizonđường chân trời nhân tạohorizon elevation anglegóc nâng chân trờihorizon lineđường chân trờihorizon scannermáy quét chân trờihorizon sensorbộ phát hiện chân trờiOver-the-Horizon (OTH)ngoài đường chân trờiOver-the-Horizon Backscatter (OTH-B)tán xạ ngược qua đường chân trờiover-the-horizon propagationlan truyền ngoài chân trờiover-the-horizon propagationtruyền thông ngoài chân trờiover-the-horizon radarrađa vượt quá chân trờipath beyond the horizonđường bên ngoài chân trờiradar horizonđường chân trời rađaradio horizonchân trời vô tuyến điệnradio horizonđường chân trời (tầm) vô tuyếnradio horizon of transmitting antennachân trời vô tuyến điện của ăng ten phátsea horizonđường chân trời ven biểnterrestrial horizonđường chân trờitrue horizonchân trời thựcvisible horizonchân trời biểu kiếnvisible horizonđường chân trời biểu kiến nằm ngang khúc uốn (sông) đường chân trời apparent horizonđường chân trời biểu kiếndatum horizonđường chân trời chuẩndepressed horizonđường chân trời thấpgeometrical horizonđường chân trời thựcgyro horizonđường chân trời hồi chuyểngyro horizonđường chân trời nhân tạoOver-the-Horizon (OTH)ngoài đường chân trờiOver-the-Horizon Backscatter (OTH-B)tán xạ ngược qua đường chân trờiradar horizonđường chân trời rađaradio horizonđường chân trời (tầm) vô tuyếnsea horizonđường chân trời ven biểnvisible horizonđường chân trời biểu kiến đường nằm ngang mũi đất

Địa chất

mực, tầng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun border , boundary , compass , field of vision , ken , limit , perspective , prospect , purview , range , reach , realm , scope , sphere , stretch , vista , edge , future , outlook , skyline

Chuyên mục: Hỏi Đáp