Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Hopper là gì

*
*
*

hopper

*

hopper /”hɔpə/ danh từ người nhảy lò cò sâu bọ nhảy (bọ chét…) cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát…) sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge) (như) hop-picker
cái sànggầugàu xếp liệuhòmmáng nhậnphễubatching hopper: phễu định lượngbatching hopper: phễu nạp liệubell and hopper arrangement: bố trí dạng chuông và phễucharge hopper: phễu phối liệucharging hopper: phễu chất thảicharging hopper: phễu nạpcollecting hopper: phễu nhập liệuconcreting hopper: phễu đổ bê tôngfeed (ing) hopper: phễu tiếp liệufeed hopper: phễu đổ liệufeed hopper: phễu tiếp liệufeed hopper: phễu đổ phôi (ép đùn)feed loading hopper: phễu chất liệufeeder hopper: phễu tiếp liệufly-ash hopper: phễu hứng tro bayfuel hopper: phễu nạp nhiên liệugob hopper: phễu đổ bê tônghopper car: toa xe phễuhopper gantry: cầu phễu chứahopper scales: cân phễu chứahopper scales: cái cân hình phễuhopper wagon: toa xe phễuloading hopper: phễu đổ rácloading hopper: phễu chất liệuloading hopper: phễu nạp liệuloading hopper: phễu chất tảimeasuring hopper: phễu đongmill feed hopper: phễu cấp liệu của máy xaymixed material storing hopper: phễu chứa vật liệu trộnmixer hopper: phễu máy trộnmud hopper: phễu bùnmud mixing hopper: phễu trộn bùnrainwater hopper: phễu thoát nước mưareceiving hopper: phễu thureceiving hopper: phễu vào liệureceiving hopper: phễu tiếp nhậnslack hopper: phễu than cámtrack hopper: phễu than (trên đường sắt)vibratory hopper: phễu đổ liệu rungweighting hopper: phễu (tiếp liệu) cânphễu đổ liệuvibratory hopper: phễu đổ liệu rungphễu hứngfly-ash hopper: phễu hứng tro bayphễu nạp liệuphễu tiếp liệuthùng chứacement hopper: thùng chứa ximănggravel hopper: thùng chứa sỏisand hopper: thùng chứa cátLĩnh vực: xây dựnggoòng phễuthùng đựngrefuse hopper: thùng đựng ráctoa goòng lậttoa phễutoa thành dốctoa tự đổbatching hopperbunke định lượngblending hopperphiếu trộncard hopperhộp tiếp bìacharge hopperbunke chất tảicharging hoppergàu chất thảicooled hopperthùng làm lạnhdust-collecting hopperthùng gom bụifeed hopperbunke xếp liệuhopper bargexà lan chở đấtphễu nạp liệuthùng thu liệubagging hopperphễu nạp để đóng baobatch hopperthùng nạp liệubatch hopperthùng thu liệubin hopperphễu rót thức ăn ủ chuablending hopperthùng trộnbulk grain hopperthùng chứa hạtcrown hopperthùng chứa hoàn chỉnhdust hopperthùng thu thập bụifeed hopperphễu rótfeed hopperthùng nạphopper systemhệ thống bunkerhopper systemhệ thống thùng phễujob hopperngười thích thay đổi việc làmmalt hopperphễu nạpmilk powder hopperthùng chứa sữa khôreserve hopperthùng chứa dự trữroll (er) milk hopperthùng thu nhận sữa dưới máy nghiềnstorage hopperthùng bảo quản sản phẩmweigh hopperthùng cân o phễu nạp Phễu lớn dùng để rót vật liệu. o phễu nạp liệu, bunke, thùng chứa § cement hopper : thùng chứa xi măng § cooled hopper : thùng làm lạnh § feed(ing) hopper : phễu tiếp liệu § feed loading hopper : phễu chất liệu § grass hopper : thước nách (để đo ống khi hàn); “châu chấu” (cơ cấu đối trọng của bơm) § gravel hopper : thùng chứa sỏi § jet hopper : phễu tia (để đưa chất rắn vào trộn bùn khoan) § mud hopper : phễu bùn § mud mixing hopper : phễu trộn bùn § receiving hopper : phễu tiếp nhận, phễu vào liệu § sand hopper : thùng chứa cát § slack hopper : phễu than cám § track hopper : phễu than (trên đường sắt)

Xem thêm: Permanent Address Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

*

*

Xem thêm: độ Không đảm Bảo đo Là Gì, Tính độ Không đảm Bảo đo

*

n.

funnel-shaped receptacle; contents pass by gravity into a receptacle belowsomeone who hops

at hopscotch, the best hoppers are the children

Chuyên mục: Hỏi Đáp