Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Hold là gì

*
*
*

holds

*

hold /hould/ danh từ khoang (của tàu thuỷ) danh từ sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặtto take (get, keep) hold of: nắm giữ, nắm chặt (cái gì) (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấuto get hold of a secret: nắm được điều bí mật (nghĩa bóng) ảnh hưởngto have a grerat hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù ngoại động từ cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vữngto hold a pen: cầm bútto hold an office: giữ một chức vụto hold one”s ground: giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) giữ, ở (trong một tư thế nào đó)to hold oneself erect: đứng thẳng ngườito hold one”s head: ngẩng cao đầu chứa, chứa đựngthis rooms holds one hundred people: phòng này chứa được một trăm người (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) giữ, nén, nín, kìm lạito hold one”s breath: nín hơi, nín thởto hold one”s tongue: nín lặng; không nói gìhold your noise!: im đi!, đừng làm ầm lên thế!to hold one”s hand: kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập…)there”s no holding him: không sao kìm được hắn bắt phải giữ lời hứato hold somebody in suspense: làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốnto hold someone”s attention: thu hút sự chú ý của aito hold one”s audience: lôi cuốn được thính giả có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằngto hold onself reponsible for: tự cho là mình có trách nhiệm vềto hold strange opinions: có những ý kiến kỳ quặcto hold somebody in high esteem: kính mến ai, quý trọng aito hold somebody in contempt: coi khinh aito hold something cheap: coi rẻ cái gì, coi thường cái gìI hold it good: tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) (+ that) quyết định là (toà án, quan toà…) tổ chức, tiến hànhto hold a meeting: tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinhto hold negotiation: tiến hành đàm phán nói, đúng (những lời lẽ…)to hold insolent language: dùng những lời lẽ láo xược theo, theo đuổi, tiếp tục đi theoto hold a North course: tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc nội động từ (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to hold to one”s promise: giữ lời hứato hold by one”s principles: giữ vững nguyên tắc của mìnhwill the anchor hold?: liệu néo có chắc không? tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫnwill this fine weather hold?: liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)the rule holds in all case: điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợpdoes this principle hold good?: nguyên tắc còn có giá trị nữa không? (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thànhnot to hold with a proposal: không tán thành một đề nghị (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!to hold back ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức…) do dự, ngập ngừng (+ from) cố ngăn, cố nénto hold down bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức cúi (đầu) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào…)to hold down and office: vẫn giữ một chức vụto hold forth đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị…) nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)to hold forth to the crowd: hò hét diễn thuyết trước đám đôngto hold in nói chắc, dám chắc giam giữ nén lại, kìm lại, dằn lạito hold off giữ không cho lại gần; giữ cách xa chậm lại, nán lạito hold on nắm chặt, giữ chặt, bám chặt giữ máy không cắt (dây nói)to hold out giơ ra, đưa ra chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)to hold over để chậm lại, đình lại, hoàn lại ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳto hold together gắn lại với nhau, giữ lại với nhau gắn bó với nhau, đoàn kết với nhauto hold up đưa lên, giơ lên đỡ, chống đỡ vẫn vững, vẫn duy trì vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) nêu ra, phô ra, đưa rato be held up to derision: bị đưa ra làm trò cười chặn đứng (ô tô…) ăn cướp làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông…)to hold aloof (xem) loofhold hard! đứng lại!hold on! (thông tục) ngừng!to hold one”s own (xem) ownto hold something over somebody luôn luôn giơ cái gì đe doạ aito hold water kín không rò (thùng) đứng vững được (lập luận…)

*

Xem thêm: Ucp 600 Là Gì – Một Số Câu Hỏi Về Ucp 600

*

*

n.

power by which something or someone is affected or dominated

he has a hold over them

a stronghold

v.

remain in a certain state, position, or condition

The weather held

They held on the road and kept marching

assert or affirm

Rousseau”s philosophy holds that people are inherently good

remain committed to

I hold to these ideas

hold the attention of

The soprano held the audience

This story held our interest

She can hold an audience spellbound

keep from exhaling or expelling

hold your breath

take and maintain control over, often by violent means

The dissatisfied students held the President”s office for almost a week

have as a major characteristic

The novel holds many surprises

The book holds in store much valuable advise

cover as for protection against noise or smell

She held her ears when the jackhammer started to operate

hold one”s nose

keep from departing

Hold the taxi

Hold the horse

stop dealing with

hold all calls to the President”s office while he is in a meeting

aim, point, or direct

Hold the fire extinguisher directly on the flames

Xem thêm: Ajax — Sự Khác Biệt Giữa Axios Và Fetch Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Axios Và Fetch Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

holds|held|holdingsyn.: apply assume bear carry cling to clutch consider contain grasp grip have keep maintain occupy presume regard retain stand up support suppose surmise thinkant.: drop

Chuyên mục: Hỏi Đáp