* danh từ- sự ủng hộ=to give support to somebody+ ủng hộ ai=to require support+ cần được sự ủng hộ=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai- người ủng hộ=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình…); nguồn sinh sống=the sole support of one”s old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa- vật chống, cột chống* ngoại động từ- chống, đỡ- truyền sức mạnh, khuyến khích=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng- chịu đựng, dung thứ=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi- nuôi nấng, cấp dưỡng=to support a family+ nuôi nấng gia đình- ủng hộ=to support a policy+ ủng hộ một chính sách=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức- chứng minh, xác minh=to support a charge+ chứng minh lời kết tội- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Bạn đang xem: Hỗ trợ tiếng anh là gì

Probably related with:

EnglishVietnamese
support
bảo vệ ; chiến đấu ; chu cấp cho ; chịu ; có hỗ trợ ; cùng ủng hộ ; cảm thông cho ; cứu viện ; cứu ; duy trì sự ; duy trì ; gia ; giúp cho ; giúp không ; giúp ; giúp đỡ cho ; giúp đỡ ; hiểm trợ ; hãy hỗ trợ ; hãy ủng hộ ; hô ̃ ; hổ trợ ; hỗ cho ; hỗ trợ cho các ; hỗ trợ cho ; hỗ trợ mà ; hỗ trợ nào ; hỗ trợ sự ; hỗ trợ ta ; hỗ trợ thật sự ; hỗ trợ từ ; hỗ trợ ; hỗ trợ ấy ; hộ trợ ; khác trợ giúp ; lo cho ; lo lắng được cho ; lo ; n gia ; nguồn hỗ trợ ; người khác trợ giúp ; nhân ; nuôi nấng ; nuôi sống ; nuôi ; nâng ; nâng đỡ sự ; nâng đỡ ; nên tích sự ; phần của hệ ; sống ; sự giúp đỡ ; sự hỗ trợ của ; sự hỗ trợ ; sự trợ giúp từ ; sự trợ giúp ; sự ủng hộ ; tin ; trợ cấp ; trợ giúp cho ; trợ giúp ; trợ ; tài trợ cho ; tài trợ ; tán thành ; tình ; tựa ; viên ủng hộ ; việc hỗ trợ ; vắng ; vệ ; yểm trợ ; đường nhựa ; được hỗ trợ ; được người khác trợ giúp ; để giúp ; để hỗ trợ ; động viên ; đỡ cho ; đỡ lấy ; đỡ ; đỡ được ; ́ n gia ; ủi ; ủng hộ cho ; ủng hộ của ; ủng hộ mà ; ủng hộ ;

Xem thêm: Combat Là Gì

bảo vệ ; chiến đấu ; chu cấp cho ; chịu ; cung ; có hỗ trợ ; cùng ủng hộ ; cảm thông cho ; cứu viện ; cứu ; duy trì sự ; duy trì ; dưỡng ; gia ; giu ; già ; giúp cho ; giúp không ; giúp ; giúp đỡ cho ; giúp đỡ ; hiểm trợ ; hãy hỗ trợ ; hãy ủng hộ ; hổ trợ ; hỗ cho ; hỗ trợ cho các ; hỗ trợ cho ; hỗ trợ mà ; hỗ trợ nào ; hỗ trợ sự ; hỗ trợ ta ; hỗ trợ thật sự ; hỗ trợ từ ; hỗ trợ ; hỗ trợ ấy ; hỗ ; hộ trợ ; hội ; khác trợ giúp ; khán ; lo cho ; lo lắng được cho ; lo ; n gia ; nguồn hỗ trợ ; người khác trợ giúp ; nhân ; nuôi nấng ; nuôi sống ; nuôi ; nâng ; nâng đỡ sự ; nâng đỡ ; nên tích sự ; phần của hệ ; sống ; sự giúp đỡ ; sự hỗ trợ của ; sự hỗ trợ ; sự trợ giúp từ ; sự trợ giúp ; sự ủng hộ ; tin ; trì ; trải ; trợ cấp ; trợ giúp cho ; trợ giúp ; trợ ; tài trợ cho ; tài trợ ; tán thành ; tình ; tựa ; viên ủng hộ ; việc hỗ trợ ; viện ; vũ của ; vắng ; vệ ; yểm trợ ; đường nhựa ; được hỗ trợ ; được người khác trợ giúp ; để giúp ; để hỗ trợ ; động viên ; đỡ cho ; đỡ lấy ; đỡ ; đỡ được ; đứng ; ́ n gia ; ủi ; ủng hộ cho ; ủng hộ của ; ủng hộ mà ; ủng hộ ; ủng ;
May be synonymous with:

EnglishEnglish
support; reenforcement; reinforcement

Xem thêm: Tư Cách Pháp Nhân Là Gì, định Nghĩa Tư Cách Pháp Nhân

a military operation (often involving new supplies of men and materiel) to strengthen a military force or aid in the performance of its mission

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}