Bạn đang xem: Hip là gì
hip
hip /hip/ danh từ (giải phẫu) hông (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)to have someone on the hip thắng thế ai đặt ai vào thế bất lợito smile somebody hip and thigh (xem) smite danh từ (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân) danh từ chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp) ngoại động từ làm chán nản, làm phiền muộn thán từ hoan hô! tính từ (như) hep
biên trênchái nhàkhe máimái hồiconical hip of roof: mái hồi hình cônflat hip of roof: mái hồi phẳnghip and ridge roof: mái hồi và răng cưahip creeper rafter: rui thả ở mái hồihip creeper rafter (hip creeper): rui thả ở mái hồihip end (hipped end): đỉnh mái hồihip rafter: rui mái hồihip roof (hipped roof): mái có mái hồiLĩnh vực: xây dựnggóc đỉnh hồiGiải thích EN: The external angle formed at the junction of two sloping sides of a hip roof.Giải thích VN: Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.góc đỉnh nócxà khe máiLĩnh vực: y họchông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậuarris hip tilengói ở sống máiarris hip tilesườn mái hôngbohipngói bò (lợp sống mái)built hipmái hồiconical hip of rooflưng vòm nình nónflat hip of rooflưng vòm phẳnghip bonexương hông (xương chậu)hip cappinggờ đỉnh tường có sốnghip gable roofmái bốn mặt vát đỉnhhip jointmép nốihip of roofchái nhàhip of rooflưng vòmhip of roofmái hồihip rafterkèo góchip raftersườnhip raftersvì kéo gọng lềuhip ribsườn đỉnhhip roofmái bốn mặthip roofmái có sônghip roofmái dốc về 4 phíahip roofmái hình tháphip roofmái hồicẳng bò sauđùiquả tầm xuânhip checkHóa đơn HIP
Xem thêm: Game Danh Bai Doi Thuong Su500 Online Cho Android
hip
Từ điển Collocation
hip noun
ADJ. lean, narrow Her hips were still narrow like a girl”s. | sturdy, wide | broken, dislocated, fractured | arthritic | artificial
VERB + HIP have/put your hands on He put his hands on his hips and sighed. | roll, sway, swing, wiggle She wiggled her hips seductively as she walked. | rotate, turn, twist Twist your hips towards your opponent as you punch. | thrust | break, dislocate, fracture
HIP + VERB spread Her hips had spread since having a baby.
HIP + NOUN fracture, injury | deformity | operation, replacement My grandmother”s having a hip replacement. | bone, joint, socket | flask He took a swig of whisky from his hip flask. | pocket Don”t carry money or documents in your hip pocket.
PREP. across the ~s She was wearing a short blue dress, belted across the hips. | at the ~ He had his leg amputated at the hip. | from the ~ The gun could be fired from the shoulder or from the hip. | on the ~ She was carrying a baby on her hip. | to the ~ The skirt is slit to the hip on one side.
PHRASES hands on hips He leaned casually against the door frame, hands on hips.
Từ điển WordNet
Xem thêm: ấp Tiếng Anh Là Gì – Phim Song Ngữ Học Tiếng Anh
English Slang Dictionary
see hit me on the hip or hit me on my hip
English Idioms Dictionary
sophisticated, cool, groovy, with it It”s not hip to say doll. You got to say chick now.
File Extension Dictionary
HiP Compressed FileSpy-CD CD Search Database File
English Synonym and Antonym Dictionary
hips|hipper|hippestsyn.: articulatio coxae coxa hep hip joint hip to(p) pelvic arch pelvic girdle pelvis rose hip rosehip
Chuyên mục: Hỏi Đáp