Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

height

*

height /hait/ danh từ chiều cao, bề cao; độ caoto be 1.70m in height: cao 1 mét 70height above sea level: độ cao trên mặt biển điểm cao, đỉnh (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhấtto be at its height: lên đến đỉnh cao nhất
điểm caođỉnhcrest height: độ cao đỉnh (sóng)fixed height: độ cao cố địnhheight above top of rail: chiều cao tính từ mặt đỉnh rayheight mark: mốc định hướngheight of the rail head: chiều cao đỉnh rayheight of water flowing over spillway: chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đậpheight of water flowing over spillway weir: chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràntip height: độ cao đỉnhđộ caoCLA height: độ cao CLACLA height: độ cao trung bình cộngSchottky-barrier height (SBH): độ cao rào Schottkyabsolute height: độ cao tuyệt đốiactual height of the antenna: độ cao thực của ăng tenbarometric height: độ cao khí ápbuilding height: độ cao công trìnhcapillary rising height: độ cao mao dẫncapital height: độ cao chữ hoacenter line average height: độ cao CLAcenter line average height: độ cao trung bình cộngcenter line average height: độ cao trung bình đường tâmcentre line average height: độ cao trung bình đường tâmcentre line average height: độ cao CLAcentre line average height: độ cao trung bình cộngcharacter height: độ cao chữcharacter height: độ cao ký tựclear height: độ cao tịnh khôngclear height: độ cao thựccrest height: độ cao đỉnh (sóng)cut-off height: độ cao cắtdrawing height: độ cao kéodrilling bit drop height: độ cao thả mui khoandrop height: độ cao rơieffective antenna height: độ cao ăng ten tương đốieffective drop height: độ cao rơi hiệu dụngeffective height: độ cao hiệu dụngeffective height (of an antenna): độ cao tương đối (của ăng ten)fixed height: độ cao cố địnhfixed height: độ cao mốc thủy chuẩnfixed height: độ cao tịnh khôngfree drop height: độ cao thả tự doheight above average terrain: độ cao trên địa hình trung bìnhheight above average terrain: độ cao trên địa thế trung bìnhheight above sea level: độ cao trên mực nước biểnheight above sea level: độ cao trên mặt biểnheight above sea level: độ cao trên mặt nước biểnheight above sea level: độ cao từ mặt biểnheight above sea level: độ cao tuyệt đốiheight closure: sai số khép độ caoheight closure error: sai số khép độ caoheight dependence: phụ thuộc độ caoheight equivalent of theoretical plate: độ cao tương đồng với bảng ban đầuheight finder: rađa độ caoheight finding radar: rađa đo (tìm) độ caoheight gauge: áp kế độ caoheight indicator: cái đo độ caoheight mark: mốc độ caoheight of an element: độ cao của một phần tửheight of beacon: độ cao cọc mốcheight of beacon: độ cao mốc trắc địaheight of camber: độ cao khum đườngheight of capital letters: độ cao chữ hoaheight of eye: độ cao tầm mắtheight of fall: độ cao rơiheight of hydraulic jump: độ cao nước nhảyheight of hydraulic jump: độ cao bước nhảy thủy lựcheight of hydraulic jump: độ cao nước đổ đột ngộtheight of instrument: độ cao dụng cụ (trắc địa)height of the swell: độ cao sóng biển độngheight of the tide: độ cao thủy triềuheight of transfer unit: độ cao của đơn vị chuyển đổiheight of type: độ cao chữheight of type: độ cao con chữheight of typeface: độ cao con chữheight of typeface: độ cao chữheight of water column: độ cao cột nướcheight specification: sự đặc trưng độ caohoisting height: độ cao nâng lênhoisting height: độ cao nânginner height: độ cao tịnh khônglifting height: độ cao nângline height: độ cao của dòngliquid height: độ cao cột lỏngminimum descent height: độ cao hạ thấp tối thiểuoptimum height: độ cao tối ưuorthometric height: độ cao chínhorthometric height: độ cao được đo theo phép trực giaooverall height: độ cao toàn thểoverall height: độ cao chế tạooverall height: độ cao kiến trúcoverall height: độ cao chungpacked height: độ cao đã nạppile height: độ cao lông nhungpressure height: độ cao theo áp suấtpressure height: độ cao cabinpulse height: độ cao xungpulse height: độ cao (của) xungpulse height selector: bộ chọn độ cao (của) xungrelative height: độ cao tương đốiscale height of the troposphere: độ cao chuẩn gócscreed height: độ cao thanh san bằng (máy san bê tông)shoulder height: độ cao lề con chữslip step height: độ cao bậc trượtstacking height: độ cao dỡ hàngstacking height: độ cao đốngstacking height: độ cao xếp chồngstandard height: điểm khống chế độ caostandard height: độ cao chuẩnstandard height: độ cao đã bình saistep height: độ cao bậc (tín hiệu vào)suction height: độ cao hútthird rail height: độ cao ray thứ batip height: độ cao đỉnhtotal height: tổng độ caotype height: độ cao chữtype height: độ cao con chữwaterfall height: độ cao thác nướcwave height: độ cao sóngworking height: độ cao công tácđồigóc nângmũi tên vòmantenna heightđọ cao ăng tenawater heightcột nướcbarometric heightchiều cao khí áp kếbuilding heightchiều cao công trìnhbuilding heightchiều cao xây dựngbuilding heightmốc cao xây dựngcamber heightmũi tên vòmcap heightchiều cao chữ hoacapital heightchiều cao chữ hoaceiling heightchiều cao trầncell heightchiều cao ôcenter heightchiều cao mũi tâmcentre heightchiều cao mũi tâmcharacter heightchiều cao của ký tựbề caođộ caorail height: độ cao đường móc treofill heightchiều cao róthalf height containercông-ten-nơ nửa chiều caoheight of the seasongiữa mùa danh từ o chiều cao, độ cao; điểm cao, đỉnh § drawing height : độcao kéo § hoisting height : độc ao nâng lên § lifting height : độ cao nâng § overall height : chiều cao tổng cộng § spot height : cao trình, mốc § stack height : chiều cao ống khói § suction height : độ cao hút § height of instrument : chiều cao khí cụ § height of tank : chiều cao (hữu ích) của bể chứa § height of transfer unit : chiều cao của đơn vị truyền tải § height of thread : chiều cao đường ren § height-of-build curve : độ cao lỗ khoan lệch

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

height, heights, heighten, heightened

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): height, high, highly

Chuyên mục: Hỏi Đáp