Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Harvest là gì

*
*
*

harvest

*

harvest /”hɑ:vist/ danh từ việc gặt (lúa…), việc thu hoạch (hoa quả…); mùa gặt, vụ thu hoạch thu hoạch, vụ gặt (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì) ngoại động từ gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) thu vén, dành dụm
sự gặt háisự thu hoạchharvest compensationđền bù mùa màngharvest seasonvụ mùaice harvest cyclechu kì ra (nước) đáice harvest cyclechu kì thu hoạch (nước) đáice harvest cyclechu kỳ ra đáice harvest cyclechu kỳ thu hoạch đásummer-autumn harvestvụ hè thumùa thu hoạchsự thu hoạchthu hoạchharvest maturity: độ chín thu hoạchlean harvest: vụ thu hoạch kémpoor harvest: vụ thu hoạch kémpost harvest ripening: sự chín sau khi thu hoạchvụ gặtpoor harvestnăm mất mùayear of good harvestnăm trúng mùa

*

*

Xem thêm: Un Là Gì – Mã Số Cas Là Gì

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

harvest

Từ điển Collocation

harvest noun

ADJ. abundant, bumper, good, large, rich We”ve had a bumper harvest of apples this year. (figurative) She returned from the conference with a rich harvest of knowledge. | bad, disastrous, poor a series of poor harvests in the 1830s | cereal, corn, grain, potato, wheat, etc.

VERB + HARVEST bring in, gather (in), get in, reap They were busy getting the harvest in. (figurative) We are now reaping the harvest of our hard work last year.

HARVEST + VERB fail The strawberry harvest failed because of the drought.

HARVEST + NOUN time | feast, festival

PREP. after (the) ~ Potatoes are normally sprayed after harvest. | during (the) ~ During harvest they work from dawn to dusk. | ~ of a good harvest of potatoes

Từ điển WordNet

n.

the consequence of an effort or activity

they gathered a harvest of examples

a harvest of love

v.

remove from a culture or a living or dead body, as for the purposes of transplantation

The Chinese are said to harvest organs from executed criminals

Xem thêm: Ag Là Gì – Nghĩa Của Từ Ag

English Synonym and Antonym Dictionary

harvests|harvested|harvestingsyn.: crop effect gather outcome pick proceeds product reap result yield

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Chuyên mục: Hỏi Đáp