Bạn đang xem: Harvest là gì
harvest
harvest /”hɑ:vist/ danh từ việc gặt (lúa…), việc thu hoạch (hoa quả…); mùa gặt, vụ thu hoạch thu hoạch, vụ gặt (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì) ngoại động từ gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) thu vén, dành dụm
sự gặt háisự thu hoạchharvest compensationđền bù mùa màngharvest seasonvụ mùaice harvest cyclechu kì ra (nước) đáice harvest cyclechu kì thu hoạch (nước) đáice harvest cyclechu kỳ ra đáice harvest cyclechu kỳ thu hoạch đásummer-autumn harvestvụ hè thumùa thu hoạchsự thu hoạchthu hoạchharvest maturity: độ chín thu hoạchlean harvest: vụ thu hoạch kémpoor harvest: vụ thu hoạch kémpost harvest ripening: sự chín sau khi thu hoạchvụ gặtpoor harvestnăm mất mùayear of good harvestnăm trúng mùa
Xem thêm: Un Là Gì – Mã Số Cas Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
harvest
Từ điển Collocation
harvest noun
ADJ. abundant, bumper, good, large, rich We”ve had a bumper harvest of apples this year. (figurative) She returned from the conference with a rich harvest of knowledge. | bad, disastrous, poor a series of poor harvests in the 1830s | cereal, corn, grain, potato, wheat, etc.
VERB + HARVEST bring in, gather (in), get in, reap They were busy getting the harvest in. (figurative) We are now reaping the harvest of our hard work last year.
HARVEST + VERB fail The strawberry harvest failed because of the drought.
HARVEST + NOUN time | feast, festival
PREP. after (the) ~ Potatoes are normally sprayed after harvest. | during (the) ~ During harvest they work from dawn to dusk. | ~ of a good harvest of potatoes
Từ điển WordNet
n.
the consequence of an effort or activity
they gathered a harvest of examples
a harvest of love
v.
remove from a culture or a living or dead body, as for the purposes of transplantation
The Chinese are said to harvest organs from executed criminals
Xem thêm: Ag Là Gì – Nghĩa Của Từ Ag
English Synonym and Antonym Dictionary
harvests|harvested|harvestingsyn.: crop effect gather outcome pick proceeds product reap result yield
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp