Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của ESH cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của ESH trong các ngôn ngữ khác của 42.

Bạn đang xem: Habitat là gì

“”habitat” in this setence” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh (Mỹ)? | HiNative

*

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của ESH? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của ESH. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v. v. Để xem tất cả ý nghĩa của ESH, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của ESHHình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của ESH. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email. Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa ESH trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của ESHNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của ESH trong bảng sau.

Xem thêm: Khánh Tiết Là Gì – Phòng ý Nghĩa Của Phòng Khánh Tiết

Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái. Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Xem thêm: Fee Waiver Là Gì – Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Du Học

TỪ ĐIỂNCHỦ ĐỀTRA TỪ ĐIỂN ANH-VIỆT/”hæbitæt/chưa có chủ đềdanh từmôi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)nhà, chỗ ở (người)Từ gần giốngcohabitationhabitationinhabitationTừ vựng theo chủ đề:Từ vựng chủ đề Động vậtTừ vựng chủ đề Công việcTừ vựng chủ đề Du lịchTừ vựng chủ đề Màu sắcTừ vựng hay dùng:500 từ vựng cơ bản1. 000 từ vựng cơ bản2. 000 từ vựng cơ bản

Buổi lễ cất nóc được diễn ra tại khu vực hồ bơi dự án The Habitat kiện quan trọng này. Tại buổi lễ, The Habitat đã vinh hạnh nhận được chứng nhận EDGE do IFC (thuộc Tập đoàn World Bank) về hạng mục Công trình Xanh đầu tiên tại Bình Dương. Chứng nhận EDGE do IFC trao tặng cho The Habitat Bình Dương giai đoạn 2 Giai đoạn II dự án căn hộ The Habitat với quy mô bào gồm 3 tòa tháp căn hộ và khu thương mại. Hiện nay đã hoàn thành xong phần thô và bắt đầu bước sang giai đoạn tô, hoàn thiện. Dự án căn hộ này dự kiến sẽ bàn giao vào tháng 3 năm 2020. Ngoài ra, HomeNext Corporation – một trong những đơn vị phân phối của dự án The Habitat cũng đến chia vui tại buổi lễ, đẩy mạnh mối quan hệ hợp tác thiện chí giữa các bên. Công ty BĐS HomeNext tự hào là đơn vị phân phối chính thức của dự án, góp phần vào thành công của Habitat GĐ 2 với 460 căn hộ đã được bán. The Habitat tiếp tục thu hút khách hàng quan tâm giai đoạn 3 sắp được ra mắt The Habitat Bình Dương là sản phẩm hợp tác liên doanh giữa Công ty VSIP, Tập đoàn Sembcorp và MC Development Asia (thành viên của tập đoàn Mitsubishi Nhật Bản) cùng đơn vị thiết kế là Công ty PTW (Úc).

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Căn Nhà Mộng Ước – Trường Vũ – NhacCuaTuiMột số bài toán về đại lượng tỉ lệ than xLễ cất nóc dự án The Habitat giai đoạn 2 : viet0268Đoc truyện tranh online pharmacySodium gluconate là gìNhạc nightcore hayTuyển dụng – Báo Quảng Ninh điện tử8 văn phòng

Chuyên mục: Hỏi Đáp