Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

guide

*

guide danh từ người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch) bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo) sách chỉ dẫn, sách chỉ nam cọc hướng dẫn; biển chỉ đường thiết bị dẫn đường, thanh dẫn quân thám báo tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu) ngoại động từ dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
bản chỉ dẫncost guide: bản chỉ dẫn giámaterial cost guide: bản chỉ dẫn giá vật liệuoperating cost guide: bản chỉ dẫn giá vận hànhbản hướng dẫnbảng chỉ dẫndưỡngguide block: mấu dưỡngguide plate: dưỡng chép hìnhovershot guide: dưỡng ở chuông cứu kẹthướngIntemailing guide: hướng dẫn gửi thư Internetair guide: dẫn hướng giócable guide: ống dẫn hướng dây cápcircle guide shoes: hàm hướng dẫn vòng xoaycircle guide shoes: hàm định hướng xoay vòngcopy guide: hướng dẫn sao chépcylindrical axle guide: thanh dẫn hướng trục hình trụcylindrical axle guide: trụ dẫn hướng trụcdamper guide: hướng dẫn clapêdamper guide: dẫn hướng clapêelevator guide rails: cơ cấu dẫn hướng thang máyelevator guide rails ray: dẫn hướng thang máyfixed guide vane: cánh dẫn hướng cố địnhguide apparatus: bộ dẫn hướngguide apparatus: bộ phận hướng dòngguide axle: trục xe dẫn hướngguide bar: tấm dẫn hướngguide beam: chùm tia sáng dẫn hướngguide bearing: ổ định hướngguide blade segment: đoạn cách dẫn hướng (tuabin)guide board: biển hướng dẫn giao thôngguide bush: ống lót dẫn hướngguide bush: bạc dẫn hướngguide bushing: bạc dẫn hướngguide card: bảng hướng dẫnguide casing: khung dẫn hướngguide casing: hộp dẫn hướngguide channel: rãnh dẫn hướngguide cross-grooved: cam dẫn hướngguide errors: sai số dẫn hướngguide errors: lỗi dẫn hướngguide light: đèn dẫn hướngguide link motion: cơ cấu (có khâu) định hướngguide number: số hiệu dẫn hướngguide pillar: trụ dẫn hướngguide pin: ghim dẫn hướngguide pin: chốt dẫn hướngguide pin screw: đinh ghim dẫn hướngguide pipe: ống dẫn hướngguide plate: tấm dẫn hướngguide post: bảng hướng dẫnguide post: tháp dẫn hướngguide post: trục dẫn hướngguide pulley: thiết bị dẫn hướngguide pulley: puli dẫn hướngguide pulley: bánh dẫn hướngguide pulley: con lăn dẫn hướngguide pulley: ròng rọc dẫn hướngguide rail: ray dẫn hướngguide ring: vành dẫn hướngguide rod: cần chỉ hướngguide rod: thanh dẫn hướngguide roller: bánh lăn dẫn hướngguide rope: cáp dẫn hướngguide sleeve: ống hướng dẫnguide slot: rãnh dẫn hướngguide strip: thanh dẫn hướngguide tube: ống dẫn hướngguide value: trị số hướng dẫnguide vane: cánh dẫn hướngguide vane: tấm dẫn hướngguide vane: cánh hướng tĩnhguide vane: van dẫn hướngguide vane axial fan: máy quạt thẳng có cánh dẫn hướngguide vane axial flow fan: quạt hướng trục có cánh dẫn hướngguide wave: sóng có dẫn hướngguide wheel: bánh dẫn hướngguide wheels: bánh xe dẫn hướngintake guide vane: cánh dẫn hướng vàopillar guide: trụ dẫn hướngribbon guide: cơ bị hướng dẫn ruy-băngribbon guide: bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)saw guide: đường dẫn hướng lưỡi cưasliding-doors guide rail: ray dẫn hướng cửa đẩyspiral guide: bộ hướng dẫn xoắn ốcstraight guide: thanh dẫn hướnguser guide: hướng dẫn sử dụnguser”s guide: hướng dẫn người dùnguser”s guide: sách hướng dẫn sử dụngvalve guide: cấu dẫn hướng vanvalve guide: dẫn hướng vanvalve guide: đường dẫn hướng xupápvalve guide: sự dẫn hướng vanwelding torch (blow pipe) with cutting attachment and guide tractor: mỏ đốt với thiết bị cắt và phần dẫn hướnghướng dẫnGiải thích VN: Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.Intemailing guide: hướng dẫn gửi thư Internetcircle guide shoes: hàm hướng dẫn vòng xoaycopy guide: hướng dẫn sao chépdamper guide: hướng dẫn clapêguide board: biển hướng dẫn giao thôngguide card: bảng hướng dẫnguide post: bảng hướng dẫnguide sleeve: ống hướng dẫnguide value: trị số hướng dẫnribbon guide: cơ bị hướng dẫn ruy-băngspiral guide: bộ hướng dẫn xoắn ốcuser guide: hướng dẫn sử dụnguser”s guide: hướng dẫn người dùnguser”s guide: sách hướng dẫn sử dụngláingười hướng dẫnống dẫn sóngcircular wave guide: ống dẫn sóng trònnonreciprocal wave guide: ống dẫn sóng không thuận nghịchoptical wave guide: ống dẫn sóng quangwave guide attenuator: bộ suy giảm ống dẫn sóngwave guide transformer: máy biến thế ống dẫn sóngống váchpuli dẫn hướngsách chỉ dẫnLĩnh vực: hóa học & vật liệubộ điều láiLĩnh vực: xây dựngđể dẫn hướngLĩnh vực: toán & tindòng hướng dẫnLĩnh vực: dệt maykhuyết dẫn sợithanh dẫn sợiLĩnh vực: điệnrãnh hướngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsống trượtstraight guide: sống trượt thẳngsự dẫn hướngvalve guide: sự dẫn hướng vanadjustable guide of the axle boxmáng trượt bầu dầu điều chỉnh đượcaxle box guidegiá dẫn hộp trụcaxle guidegiá dẫn hộp trụcaxle guidethanh dẫn trụcaxle guide staythanh dẫn giá đỡ trụcbackhaul cable guide blockpuli kéo về phía saubolster guidemáng trượt xà nhúnbronze guide bushbạc dẫn đồng đỏcable guideống dẫn cápconducting guideống dẫn sóngcopy guidegiá giữ giấycopy guidegiá kẹp giấycrosshead guideđường dẫn con trượtngười hướng dẫnrestaurant & cabaret guide: người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trườngngười hướng dẫn (du lịch)người hướng đạosách hướng dẫnsự hướng dẫnautomatic guidesách chỉ dẫn tự độngbusiness guidechỉ nam doanh nghiệpbusiness service guidechỉ nam dịch vụ thương mạibuyer”s guidechỉ nam dành cho người muacity guidesách chỉ dẫn thành phốguide bookcẩm nangguide booksách chỉ namguide booksách hướng dẫnguide pricegiá chỉ đạoguide pricegiá hướng dẫnguide to insurancechỉ nam bảo hiểmmanagement guidesổ tay quản lýpost office guidecẩm nang bưu chínhrestaurant & cabaret guidechỉ nam nhà hàng và ca vũ trường danh từ o thanh dẫn Hai thanh thẳng đứng và song song dùng để làm ổn định puli di động trên các tàu khoan khi tàu chòng chành. o người hướng dẫn, sách chỉ dẫn, bộ điều lái § conducting guide : ống dẫn sóng § overshot guide : dưỡng ở chuông cứu kẹt § rod guide : thanh dẫn § spiral guide : bộ hướng dẫn xoắn ốc § tappet guide : rãnh dẫn § wire line guide : bộ điều khiển dây, cáp § guide base : cơ cấu dẫn § guide fossil : hoá thạch chỉ đạo Một loại hoá thạch đặc biệt, có mặt trong khoảng thời gian ngắn trong lịch sử địa chất, dùng để xác định tuổi địa tầng. § guide line : dây dẫn hướng § guide post : ống dẫn hướng § guide shoe : đế dẫn Một loại chân ống chống không có van dùng lắp ở đáy cột ống chống để dẫn hướng cho cột ống xuống giếng khoan. § guide structure : kết cấu dẫn
Chuyên mục: Hỏi Đáp