Bạn đang xem: Guess là gì
guess
guess /ges/ danh từ sự đoán, sự ước chừngto make a guess: đoánit”s anybody”s guess: chỉ là sự phỏng đoán của mỗi ngườiat a guess; by guess: đoán chừng hú hoạ động từ đoán, phỏng đoán, ước chừngcan you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?: anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?to guess right (wrong): đoán đúng (sai) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằngI guess it”s going to rain: tôi chắc rằng trời sắp mưa
đoáncrude guess: ước đoán thô sơgiả địnhLĩnh vực: toán & tinước đoáncrude guess: ước đoán thô sơguess worksự đánh giáguess worksự ước tính
Xem thêm: Tổng Hợp Lỗi Minecraft Phổ Biến Và Cách Sửa Lỗi Minecraft
guess
Từ điển Collocation
guess noun
ADJ. fair, good, reasonable, safe April is the best guess for first deliveries. | calculated, educated, informed, inspired, intelligent As a vet, he could make an educated guess as to what was wrong with his stomach. | rough, wild At a rough guess, I”d say we”re about twenty miles from home. | lucky ‘How did you know?’‘It was just a lucky guess.’
VERB + GUESS have, hazard, make, take If you don”t know the answer, have a guess. If I might hazard a guess … | give sb ‘Where”s Tom?’ ‘I”ll give you three guesses!’ (= the answer is fairly obvious and you should guess it easily)
PREP. at a ~ At a guess, I”d say there”s a problem with the fuel pump. | ~ about/as to/at He made a wild guess as to how much the piano might cost.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Hangover Là Gì – ý Nghĩa Của Từ Hangover
File Extension Dictionary
Configuration Identification Script
English Synonym and Antonym Dictionary
guesses|guessed|guessingsyn.: assume believe conjecture consider imagine suppose thinkant.: prove verify
Chuyên mục: Hỏi Đáp