Bạn đang xem: Guaranteed là gì
guarantee
guarantee /,gærən”ti:/
danh từ (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnhto be a guarantee for a friend”s life story: làm người bảo đảm về lý lịch cho bạnto become guarantee for: đứng bảo lãnh cho (pháp lý) người được bảo lãnh (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắcblue skies are not always a guarantee of fine weather: bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp ngoại động từ bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì) (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan
bảo đảmbid guarantee: bảo đảm lời gọi thầuguarantee cap: nắp bảo đảmguarantee closure: bao bì bảo đảmguarantee closure: sự đóng gói bảo đảm
bảo lãnh
cam đoan
người bảo lãnh
sự bảo đảm
sự bảo hànhLĩnh vực: xây dựng
bảo hànhguarantee period: thời gian bảo hànhguarantee period: thời hạn bảo hànhguarantee test: sự thử bảo hànhunder guarantee: còn thời hạn bảo hành
bảo đảmamount of guarantee: tiền bảo đảmbank guarantee: bảo đảm ngân hàngbank guarantee: sự bảo đảm ngân hàngcompany limited by guarantee: công ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảmcompany limited by guarantee: công ty bảo đảm hữu hạncontract guarantee insurance: bảo hiểm bảo đảm hợp đồngcontractual guarantee: bảo đảm theo quy định hợp đồngcredit guarantee: bảo đảm tín dụngduration of guarantee: kỳ hạn bảo đảmexport Credit guarantee Department: cục bảo đảm tín dụng xuất khẩufidelity guarantee: bảo đảm lòng trung thựcguarantee acceptance: sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu)guarantee bond: giấy bảo đảmguarantee bond: trái khoán bảo đảmguarantee certificate: giấy chứng nhận bảo đảmguarantee commission: hoa hồng bảo đảm thu tiềnguarantee company: công ty (hữu hạn) bảo đảmguarantee deposit: tiền bảo đảmguarantee fund: quỹ bảo đảmguarantee fund: tiền bảo đảmguarantee letter: thư bảo đảmguarantee of export credits: bảo đảm tín dụng xuất khẩuguarantee of fixed price: sự bảo đảm giá cố địnhguarantee of insurance: giấy bảo đảm bảo hiểmguarantee of payment: bảo đảm thanh toánguarantee of performance: bảo đảm thực hiện nghĩa vụguarantee of signature: giấy bảo đảm chữ kýguarantee of solvency: bảo đảm khả năng chi trảguarantee of title: bảo đảm bên mua có quyền sở hữuguarantee sum: số tiền bảo đảmguarantee to change: sự bảo đảm đổiguarantee to exchange if returned: bảo đảm cho đổi lại nếu không dùng đượcguarantee week: tuần lễ bảo đảminvestment guarantee: bảo đảm đầu tưletter of guarantee: thư bảo đảmlicense guarantee: sự bảo đảm giấy phép hữu hiệulimited by guarantee: hữu hạn (trách nhiệm) theo mức bảo đảmmoney-back guarantee: sự bảo đảm hoàn lại tiềnpayment guarantee: bảo đảm thanh toánperformance guarantee: bảo đảm thực hiệnperiod of guarantee: kỳ hạn bảo đảmpersonal guarantee: sự bảo đảm của cá nhânreliable guarantee: sự bảo đảm chắc chắnstatutory guarantee: bảo đảm pháp địnhtender guarantee: bảo đảm đấu thầutender guarantee: bảo đảm nhận thầutwo-lifetime guarantee: bảo đảm lần thứ hai chất lượng sản phẩmu of guarantee: sự hoàn lại bảo đảmunlimited guarantee: bảo đảm vô hạn
bảo hànhbill guarantee: sự bảo hành hối phiếuextended guarantee: dịch vụ bảo hành kéo dàiguarantee card: thẻ bảo hànhguarantee card: phiếu bảo hành
bảo lãnh. contract of guarantee: hợp đồng bảo lãnhguarantee of a exchange: sự bảo lãnh một hối phiếuletter of guarantee: thư bảo lãnh
đồ cầm
giấy bảo đảmguarantee of insurance: giấy bảo đảm bảo hiểmguarantee of signature: giấy bảo đảm chữ ký
người được bảo lãnh
sự bảo đảmbank guarantee: sự bảo đảm ngân hàngguarantee acceptance: sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu)guarantee of fixed price: sự bảo đảm giá cố địnhguarantee to change: sự bảo đảm đổilicense guarantee: sự bảo đảm giấy phép hữu hiệumoney-back guarantee: sự bảo đảm hoàn lại tiềnpersonal guarantee: sự bảo đảm của cá nhânreliable guarantee: sự bảo đảm chắc chắn
sự bảo lãnhguarantee of a exchange: sự bảo lãnh một hối phiếu
vật cầm thế
vật đảm bảo
vật thế chấpamount of guarantee
tiền ký quỹbanker”s guarantee
sự đảm bảo của ngân hàngconsignment guarantee money
tiền bảo chứng gửi bánexport credit guarantee
đảm bảo tín dụng xuất khẩufinancial guarantee
sự đảm bảo tài chínhgiving of a banker”s guarantee
cung cấp sự đảm bảo của ngân hànggovernment credit guarantee
sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước
Xem thêm: warrant, warrantee, warranty, guaranty, vouch, ensure, insure, assure, secure, undertake, warrant
Xem thêm: Thị Tẩm Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
guarantee
Từ điển Collocation
guarantee noun
1 written promise by a company
ADJ. full | lifetime, three-year, two-year, etc. | money-back
VERB + GUARANTEE carry, come with, have All our products come with a two-year guarantee. | give (sb), issue, offer (sb)
PREP. under ~ The car is still under guarantee, so you should be able to get it repaired free of charge. | ~ against The window frames carry a 20-year guarantee against rot or decay. | ~ for The garage gives a year”s guarantee for all repair work. | ~ on The contractors offer a full money-back guarantee on all their work.
2 promise that sth will be done/will happen
ADJ. absolute, cast-iron, firm, reliable | long-term | constitutional, personal The country gives a constitutional guarantee of the rights of minorities.
VERB + GUARANTEE give (sb), offer (sb), provide (sb with) | demand, want | get We didn”t get any firm guarantee of a loan.
PREP. ~ against There was no guarantee against misuse of the king”s power. | ~ for The demonstrators were demanding guarantees for fair elections. | ~ of Driving into town early is no longer a guarantee of getting a parking space.
Từ điển WordNet
n.
a written assurance that some product or service will be provided or will meet certain specifications; warrant, warrantee, warrantya pledge that something will happen or that something is true
there is no guarantee that they are not lying
a collateral agreement to answer for the debt of another in case that person defaults; guaranty
v.
give surety or assume responsibility; vouch
I vouch for the quality of my products
make certain of; ensure, insure, assure, secure
This nest egg will ensure a nice retirement for us
Preparation will guarantee success!
promise to do or accomplish; undertake
guarantee to free the prisoners
stand behind and guarantee the quality, accuracy, or condition of; warrant
The dealer warrants all the cars he sells
I warrant this information
Xem thêm: Flickr Là Gì – Flickr Với Nền Tảng Mạng Xã Hội Khác Như Thế Nào
Bloomberg Financial Glossary
担保|保证担保;保证
The assumption of responsibility for payment of a debt or performance of some obligation if the liable party fails to perform to expectations.
English Synonym and Antonym Dictionary
guarantees|guaranteed|guaranteeing
syn.: assure back certify endorse pledge promise secure sponsor stand for swear underwrite warrant
ant.: guarantor
Chuyên mục: Hỏi Đáp