Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Guaranteed là gì

guarantee

*

guarantee /,gærən”ti:/
danh từ (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnhto be a guarantee for a friend”s life story: làm người bảo đảm về lý lịch cho bạnto become guarantee for: đứng bảo lãnh cho (pháp lý) người được bảo lãnh (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắcblue skies are not always a guarantee of fine weather: bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp ngoại động từ bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì) (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan

*

 bảo đảmbid guarantee: bảo đảm lời gọi thầuguarantee cap: nắp bảo đảmguarantee closure: bao bì bảo đảmguarantee closure: sự đóng gói bảo đảm

*

 bảo lãnh

*

 cam đoan

*

 người bảo lãnh

*

 sự bảo đảm

*

 sự bảo hànhLĩnh vực: xây dựng

*

 bảo hànhguarantee period: thời gian bảo hànhguarantee period: thời hạn bảo hànhguarantee test: sự thử bảo hànhunder guarantee: còn thời hạn bảo hành

*

 bảo đảmamount of guarantee: tiền bảo đảmbank guarantee: bảo đảm ngân hàngbank guarantee: sự bảo đảm ngân hàngcompany limited by guarantee: công ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảmcompany limited by guarantee: công ty bảo đảm hữu hạncontract guarantee insurance: bảo hiểm bảo đảm hợp đồngcontractual guarantee: bảo đảm theo quy định hợp đồngcredit guarantee: bảo đảm tín dụngduration of guarantee: kỳ hạn bảo đảmexport Credit guarantee Department: cục bảo đảm tín dụng xuất khẩufidelity guarantee: bảo đảm lòng trung thựcguarantee acceptance: sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu)guarantee bond: giấy bảo đảmguarantee bond: trái khoán bảo đảmguarantee certificate: giấy chứng nhận bảo đảmguarantee commission: hoa hồng bảo đảm thu tiềnguarantee company: công ty (hữu hạn) bảo đảmguarantee deposit: tiền bảo đảmguarantee fund: quỹ bảo đảmguarantee fund: tiền bảo đảmguarantee letter: thư bảo đảmguarantee of export credits: bảo đảm tín dụng xuất khẩuguarantee of fixed price: sự bảo đảm giá cố địnhguarantee of insurance: giấy bảo đảm bảo hiểmguarantee of payment: bảo đảm thanh toánguarantee of performance: bảo đảm thực hiện nghĩa vụguarantee of signature: giấy bảo đảm chữ kýguarantee of solvency: bảo đảm khả năng chi trảguarantee of title: bảo đảm bên mua có quyền sở hữuguarantee sum: số tiền bảo đảmguarantee to change: sự bảo đảm đổiguarantee to exchange if returned: bảo đảm cho đổi lại nếu không dùng đượcguarantee week: tuần lễ bảo đảminvestment guarantee: bảo đảm đầu tưletter of guarantee: thư bảo đảmlicense guarantee: sự bảo đảm giấy phép hữu hiệulimited by guarantee: hữu hạn (trách nhiệm) theo mức bảo đảmmoney-back guarantee: sự bảo đảm hoàn lại tiềnpayment guarantee: bảo đảm thanh toánperformance guarantee: bảo đảm thực hiệnperiod of guarantee: kỳ hạn bảo đảmpersonal guarantee: sự bảo đảm của cá nhânreliable guarantee: sự bảo đảm chắc chắnstatutory guarantee: bảo đảm pháp địnhtender guarantee: bảo đảm đấu thầutender guarantee: bảo đảm nhận thầutwo-lifetime guarantee: bảo đảm lần thứ hai chất lượng sản phẩmu of guarantee: sự hoàn lại bảo đảmunlimited guarantee: bảo đảm vô hạn

*

 bảo hànhbill guarantee: sự bảo hành hối phiếuextended guarantee: dịch vụ bảo hành kéo dàiguarantee card: thẻ bảo hànhguarantee card: phiếu bảo hành

*

 bảo lãnh. contract of guarantee: hợp đồng bảo lãnhguarantee of a exchange: sự bảo lãnh một hối phiếuletter of guarantee: thư bảo lãnh

*

 đồ cầm

*

 giấy bảo đảmguarantee of insurance: giấy bảo đảm bảo hiểmguarantee of signature: giấy bảo đảm chữ ký

*

 người được bảo lãnh

*

 sự bảo đảmbank guarantee: sự bảo đảm ngân hàngguarantee acceptance: sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu)guarantee of fixed price: sự bảo đảm giá cố địnhguarantee to change: sự bảo đảm đổilicense guarantee: sự bảo đảm giấy phép hữu hiệumoney-back guarantee: sự bảo đảm hoàn lại tiềnpersonal guarantee: sự bảo đảm của cá nhânreliable guarantee: sự bảo đảm chắc chắn

*

 sự bảo lãnhguarantee of a exchange: sự bảo lãnh một hối phiếu

*

 vật cầm thế

*

 vật đảm bảo

*

 vật thế chấpamount of guarantee

*

 tiền ký quỹbanker”s guarantee

*

 sự đảm bảo của ngân hàngconsignment guarantee money

*

 tiền bảo chứng gửi bánexport credit guarantee

*

 đảm bảo tín dụng xuất khẩufinancial guarantee

*

 sự đảm bảo tài chínhgiving of a banker”s guarantee

*

 cung cấp sự đảm bảo của ngân hànggovernment credit guarantee

*

 sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước

Xem thêm: warrant, warrantee, warranty, guaranty, vouch, ensure, insure, assure, secure, undertake, warrant

Xem thêm: Thị Tẩm Là Gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

guarantee

Từ điển Collocation

guarantee noun

1 written promise by a company

ADJ. full | lifetime, three-year, two-year, etc. | money-back

VERB + GUARANTEE carry, come with, have All our products come with a two-year guarantee. | give (sb), issue, offer (sb)

PREP. under ~ The car is still under guarantee, so you should be able to get it repaired free of charge. | ~ against The window frames carry a 20-year guarantee against rot or decay. | ~ for The garage gives a year”s guarantee for all repair work. | ~ on The contractors offer a full money-back guarantee on all their work.

2 promise that sth will be done/will happen

ADJ. absolute, cast-iron, firm, reliable | long-term | constitutional, personal The country gives a constitutional guarantee of the rights of minorities.

VERB + GUARANTEE give (sb), offer (sb), provide (sb with) | demand, want | get We didn”t get any firm guarantee of a loan.

PREP. ~ against There was no guarantee against misuse of the king”s power. | ~ for The demonstrators were demanding guarantees for fair elections. | ~ of Driving into town early is no longer a guarantee of getting a parking space.

Từ điển WordNet

n.

a written assurance that some product or service will be provided or will meet certain specifications; warrant, warrantee, warrantya pledge that something will happen or that something is true

there is no guarantee that they are not lying

a collateral agreement to answer for the debt of another in case that person defaults; guaranty

v.

give surety or assume responsibility; vouch

I vouch for the quality of my products

make certain of; ensure, insure, assure, secure

This nest egg will ensure a nice retirement for us

Preparation will guarantee success!

promise to do or accomplish; undertake

guarantee to free the prisoners

stand behind and guarantee the quality, accuracy, or condition of; warrant

The dealer warrants all the cars he sells

I warrant this information

Xem thêm: Flickr Là Gì – Flickr Với Nền Tảng Mạng Xã Hội Khác Như Thế Nào

Bloomberg Financial Glossary

担保|保证担保;保证
The assumption of responsibility for payment of a debt or performance of some obligation if the liable party fails to perform to expectations.

English Synonym and Antonym Dictionary

guarantees|guaranteed|guaranteeing
syn.: assure back certify endorse pledge promise secure sponsor stand for swear underwrite warrant
ant.: guarantor

Chuyên mục: Hỏi Đáp