Mặt đất, đất to sit on the ground ngồi trên (mặt) đất to cut a tree to the ground đốn cây sát góc above ground bên trên mặt đât below ground trong lòng đất to break fresh ground khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang;

( số nhiều) đất đai vườn tược an old mansion with extensive grounds một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi
Vị trí, khoảng cách trên mặt đất to keep one”s ground giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ to give (lose) ground rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp
Đáy (biển, hồ…) to touch ground sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man…)

Lý lẽ, lý do, nguyên cớ to have good ground(s) for believing something có đủ lý do để tin một điều gì on what grounds do you suspect him? vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?

( + in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng the teacher grounded his pupils in arithmetic thầy giáo truyền đạt cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học

(hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh được fog grounds all aeroplanes at N sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
to cover much ground đi được đường dài Đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật…)
to cut the ground from under somebody”s feet nắm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
mát

Giải thích VN: Điểm được coi là điện áp chuẩn bằng 0 volt, là điện áp zêrô chuẩn chung cho điện áp tín hiệu vào và ra mỗi tầng khuếch đại hay xử lý tín hiệu trong thiết bị điện tử, là điểm được nối với sườn hay vỏ kim loại của thiết bị, được nối vào dây tiếp đất với mục đích an toàn điện.

nền móng frozen ground nền móng bị đóng băng ground engineering công trình nền móng
sự tiếp đất safety ground sự tiếp đất an toàn single ground sự tiếp đất đơn system ground sự tiếp đất hệ thống Wagner ground sự tiếp đất kiểu Wagner
noun arena , dirt , dust , field , landscape , loam , old sod , park , real estate , sand , sod , soil , terra firma , terrain , turf , basis , bed , bottom , foot , footing , foundation , fundament , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , motivation , motive , reason , spring , argument , proof , wherefore , why , call , justification , necessity , occasion
verb acquaint , bottom , coach , discipline , establish , familiarize , fit , fix , found , indoctrinate , inform , initiate , instruct , introduce , predicate , prepare , prime , qualify , rest , settle , stay , teach , train , tutor , bar , beach , bring down , dock , down , fell , floor , knock down , land , level , mow down , prevent , strand , cut down , flatten , prostrate , strike down , throw , build , root , underpin , country , dirt , earth , estate , field , foundation , landscape , mother earth , soil , terrain , terrane , territory , turf

Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Chuyên mục: Hỏi Đáp