Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Grip là gì

*
*
*

grips

*

grip /grip/ danh từ rãnh nhỏ, mương nhỏ sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹpto keep a tigh grip on one”s horse: kẹp chặt lấy mình ngựain the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo sự thu hút (sự chú ý)to lose one”s grip on one”s audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểuto have a good grip of a problem: nắm vững vấn đềto have a good grip of the situation: am hiểu tình hình tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc…) báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng) kìm, kẹp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsackto be at grips giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)to come to grips đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh) ngoại động từ nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặtto grip something in a vice: kẹp chặt vật gì vào êtô thu hút (sự chú ý)the speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe nắm vững (kiến thức…) nội động từ kép chặt; ăn (phanh)the brakes did not grip: phanh không ăn
Lĩnh vực: hóa học & vật liệuhàm kẹp (êtô)mole grips or mole wrenchkìm khóavice gripskìm có răng khóa o hàm kẹp (êtô)

*

Xem thêm: Cia Là Gì – Cơ Quan Tình Báo Trung ương Hoa Kỳ

*

*

n.

worker who moves the camera around while a film or television show is being made

v.

hold fast or firmly

He gripped the steering wheel

Xem thêm: Call For Là Gì – Cấu Trúc To Call For

English Synonym and Antonym Dictionary

grips|gripped|grippingsyn.: clasp clench clutch command comprehension control domination grasp handbag hold possession seize suitcase understanding valiseant.: Loosen free release

Chuyên mục: Hỏi Đáp