Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Grey là gì

*
*
*

grey

*

grey /grei/ (gray) /grei/ tính từ (màu) xám hoa râm (tóc)grey hair: tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi giàto turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) u ám, ảm đạm (bầu trời) buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) có kinh già giặn, đầy kinh nghiệmgrey mare người vợ bắt nạt chồngto grow grey in the service già đời trong nghề danh từ màu xám quần áo màu xámdresed in grey: mặc quần áo màu xám ngựa xám động từ tô màu xám, quét màu xám thành xám thành hoa râm (tóc)
xámashy grey: có màu xám trogrey balance: sự cân bằng màu xámgrey blibes: bọt muối xámgrey body: vật màu xámgrey cement: xi măng xámgrey copper ore: quặng đồng xámgrey goo: chất nhờn xámgrey iron pipe: ống đúc bằng gang xámgrey level: mức độ xámgrey scale: thang màu xámgrey scale value: giá trị thang đo độ xámgrey shading: sự nổi tông xámgrey shading: sự tô xámgrey toning: sự nổi tông xámgrey toning: sự tô xám dànLĩnh vực: điện lạnhmàu xámashy grey: có màu xám trogrey balance: sự cân bằng màu xámgrey body: vật màu xámgrey scale: thang màu xámgrey cast irongang nâugrey cuttingsự mài nhámgrey cuttingsự mài thôgrey glasskính màu lụcgrey scale valuegiá trị đậm nhạtgrey shadingsự nổi tông đậm nhạtgrey shadingsự tô đậm nhạtgrey toningsự nổi tông đậm nhạtgrey toningsự tô đậm nhạtsandy grey chalkđá phấn nâu pha cát

*

Xem thêm: Vương Quốc Sủng Vật : Liệt Hỏa & Cầu Vồng, Tải Game Vương Quốc Sủng Vật

*

*

grey

Từ điển Collocation

grey adj.

1 of the colour between black and white

ADV. very The sky looks very grey. I think it”s going to rain. | quite, rather, slightly

ADJ. dark | light, pale a light grey suit | silvery, slate > Special page at COLOUR

2 with grey hair

VERBS be | go, turn He went grey before he was forty.

ADV. very | completely She was completely grey by the age of thirty.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Cơ điện Tử Là Gì – Ngành Kỹ Thuật Ra Trường Làm Gì

File Extension Dictionary

RAW RGB 24-bit Graphic

English Synonym and Antonym Dictionary

greyer|greyestsyn.: Charles Grey Grey Lady Jane Grey Second Earl Grey Zane Grey dull gray gray-haired gray-headed grayish grayness grey-haired grey-headed greyish greyness grizzly hoar hoary leaden white-haired

Chuyên mục: Hỏi Đáp