1 /greɪt/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Lớn, to lớn, vĩ đại 2.1.2 Hết sức, rất 2.1.3 Cao quý, ca cả, cao thượng 2.1.4 Tuyệt hay, thật là thú vị 2.1.5 Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận 2.1.6 Thân (với ai) 2.2 Danh từ 2.2.1 (the great) những người vĩ đại 2.2.2 (số nhiều) kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tại trường đại học Ôc-phớt 2.3 Cấu trúc từ 2.3.1 to be great with child 2.3.2 great dozen 2.3.3 great many 2.3.4 to have a great mind to 2.3.5 to live to a great age 2.3.6 to take a great interest in 2.3.7 to be no great shakes 2.3.8 going great guns 2.3.9 great and small 2.3.10 to make great strides 2.3.11 your need is greater than mine 2.4 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 vĩ đại 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 lớn 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /greɪt/

Thông dụng

Tính từ

Lớn, to lớn, vĩ đại a great windcơn gió lớna great distancemột khoảng cách lớnthe Great October Socialist Revolutioncuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đạia great writermột nhà văn lớnthe Great Powerscác nước lớn mạnh, các cường quốca great scoundrelthằng đại bợmthe great majorityđại đa sốat a great paceđi rất nhanh Hết sức, rất with great carecẩn thận hết sứcto pay great attention tohết sức chú ý tớian antique of great pricemột món đồ cổ rất quý Cao quý, ca cả, cao thượng he appeared greater in adversity than ever beforetrong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết Tuyệt hay, thật là thú vị that is great!thật là tuyệt!to have great timeđược hưởng một thời gian thú tuyệt Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận to be great onhiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)to be great atrất giỏi về (cái gì) Thân (với ai) to be great with somebodythân với ai

Danh từ

(the great) những người vĩ đại (số nhiều) kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tại trường đại học Ôc-phớt

Cấu trúc từ

to be great with child (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa great dozen tá mười ba great many nhiều to have a great mind to Xem mind to live to a great age sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu to take a great interest in rất quan tâm đến to be no great shakes không thích hợp, không phù hợp going great guns sinh động và đạt hiệu quả cao great and small giàu nghèo, mạnh yếu to make great strides tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt your need is greater than mine anh cần cái đó hơn là tôi cần

Hình thái từ

so sánh hơn : greaterso sánh nhất : the greatest

Chuyên ngành

Xây dựng

vĩ đại

Kỹ thuật chung

lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective abundant , ample , big , big league * , bulky , bull , colossal , considerable , decided , enormous , excessive , extended , extensive , extravagant , extreme , fat , gigantic , grievous , high , huge , humongous , husky , immense , inordinate , jumbo * , lengthy , long , major league , mammoth , mondo , numerous , oversize , prodigious , prolonged , pronounced , protracted , strong , stupendous , terrible , titanic * , towering , tremendous , vast , voluminous , august , capital , chief , commanding , dignified , distinguished , eminent , exalted , excellent , famed , famous , fine , glorious , grand , heroic , highly regarded , high-minded , honorable , idealistic , illustrious , impressive , leading , lofty , magnanimous , main , major , noble , notable , noted , noteworthy , outstanding , paramount , primary , principal , prominent , puissant , regal , remarkable , renowned , royal , stately , sublime , superior , superlative , talented , able , absolute , aces * , adept , admirable , adroit , awesome , bad * , best , brutal , cold * , complete , consummate , crack * , downright , dynamite , egregious , exceptional , expert , fab , fantastic , first-class * , first-rate * , good , heavy * , hellacious , marvelous , masterly , number one , out-and-out * , out of sight , out of this world , perfect , positive , proficient , super-duper , surpassing , terrific , total , tough , transcendent , unmitigated , unqualified , utter , wonderful , healthy , large , large-scale , sizable , celebrated , preeminent , prestigious , redoubtable , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , tiptop , top , divine , fabulous , fantastical , sensational , enceinte , expectant , expecting , gravid , parturient , countless , estimable , exorbitant , flagrant , immoderate , incalculable , incomputable , monumental , predominant , serious , supereminent

Từ trái nghĩa

adjective few , little , miniature , minute , short , small , infamous , insignificant , powerless , uncelebrated , undignified , unimportant , unknown , weak , ignorant , menial , poor , stupid , unskilled

Chuyên mục: Hỏi Đáp