Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Grasp là gì

*
*
*

grasp

*

grasp /grɑ:sp/ danh từ sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì quyền lựcwithin one”s grasp: có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực sự nắm được, sự hiểu thấuto have a through grasp of a problem: hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đềa problem within one”s grasp: vấn đề có thể hiểu đượca problem beyond one”s grasp: vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình cán, tay cầm động từ nắm, chắc, túm chặt, ôm chặtto grasp somebody”s hand: nắm lấy tay ai, bắt tay ai nắm được, hiểu thấu (vấn đề…)to grasp firmly: nắm vữngto grasp somebody”s meaning: hiểu được ý ai (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấyto grasp at on opportunity: chộp lấy cơ hộigrap all, lose all ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâmto grasp the nettle (xem) nettle
Lĩnh vực: xây dựngvồ

*

*

Xem thêm: Osteoporosis Là Gì – điều Trị Loãng Xương Thế Nào

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

grasp

Từ điển Collocation

grasp noun

1 holding sth

ADJ. firm, strong She felt a firm grasp on her hand.

VERB + GRASP slip from As she jumped forward, the ball slipped from her grasp. | prise sth from, rip sth from, snatch sth from, wrench sth from, wrest sth from She wrenched the bottle from his grasp.

PREP. beyond your ~ The key was on a high shelf, just beyond her grasp. | in your ~ He kept the letter firmly in his grasp. | from sb”s ~ The robber tried to free the case from her grasp. | out of sb”s ~ She kicked the gun out of his grasp. | within (your) ~ (often figurative) Just when victory seemed within grasp, the referee blew his whistle.

2 understanding

ADJ. fine, firm, good, impressive, proper, sound | limited, poor | intellectual The task was beyond the intellectual grasp of some of the students. | intuitive We have no intuitive grasp of the immensity of time.

VERB + GRASP have | get Working with native speakers helped me get a good grasp of the language.

PREP. beyond your ~ These ideas are all beyond his grasp. | within your ~ | ~ of a poor grasp of mathematics

Từ điển WordNet

n.

v.

Xem thêm: Automation Là Gì – Marketing Automation: Tổng Hợp A

File Extension Dictionary

Animation

English Synonym and Antonym Dictionary

grasps|grasped|graspingsyn.: clasp clutch command comprehension control domination grapple grip hold possession seize understandingant.: free loosen release

Chuyên mục: Hỏi Đáp