Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Grant là gì

*
*
*

grant

*

Grant (Econ) Trợ cấp.+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.
grant /grɑ:nt/ danh từ
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho trợ cấpto make a grant to somebody: trợ cấp cho ai sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền…) (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ướccapitation tiền trợ cấp ngoại động từ cho, ban (ơn), cấpto grant a favour: gia ơn, ban ơnto grant somebody a permission to do something: cho phép ai làm việc gì thừa nhận, công nhận, cho làto take for granted: cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên nhượng (của cải, quyền…)bansự cấpsự cấp bằngsự chấp nhậnLĩnh vực: điện tử & viễn thôngsự phụ cấpsự trợ cấpCG-hi (channel grant high)chấp nhận kênh hàng đầuCG-lo (channel grant low)tín hiệu chấp nhận kênh thấpCG-med (channel grant medium)chấp nhận kênh trung bìnheducation granttiền trợ cấp học phíinstallation granttiền trợ cấp dọn nhàban cấpchứng thư chuyển nhượng (tài sản)khoản trợ cấpnhượngcondition of grant: điều kiện nhượng lạigrant of franchise: sự nhượng đặc quyền khai thácgrant of user: sự nhượng lại của người sử dụngsự ban cấpsự chosự chuyển nhượngsự tặng dữtặng khoảntặng vậttiền trợ cấpdeath grant: tiền trợ cấp mai tángproject grant: tiền trợ cấp cho dự ánresearch grant: tiền trợ cấp nghiên cứu khoa họcspecific grant: tiền trợ cấp chuyên dùngstate grant: tiền trợ cấp của nhà nướctrợ cấpblock grant: trợ cấp cả góicapital grant: trợ cấp xây dựng cơ bảncapitation grant: trợ cấp theo đầu ngườicapitation grant: trợ cấp tính theo đầu ngườideath grant: trợ cấp tang lễdeath grant: tiền trợ cấp mai tángdeath grant: trợ cấp tử vongeducation grant: trợ cấp giáo dụcequalization grant: trợ cấp để cân bằnggeneral grant: trợ cấp chunggovernment grant: trợ cấp của chính phủinstrument grant: trợ cấp đầu tưinvestment grant: trợ cấp đầu tưinvestment grant to private business: trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhânproject grant: tiền trợ cấp cho dự ánrate deficiency grant: trợ cấp thiếu hụt thuếrate deficiency grant: trợ cấp phiếu hụt thuếrate support grant: trợ cấp hỗ trợ thuếrate support grant: trợ cấp (của nhà nước) cho các chính quyền địa phươngresearch grant: tiền trợ cấp nghiên cứu khoa họcspecific grant: trợ cấp đặc dụngspecific grant: tiền trợ cấp chuyên dùngstandard spending grant: trợ cấp kinh phí chuẩnstate grant: tiền trợ cấp của nhà nướctravel grant: trợ cấp công tác phídeath granttiền tuấtfoundation grantkhoản cấp bùfoundation grantkhoản tài trợ bùfoundation grantkhoản tại trợ bùgrant a loan. cho vaygrant a loanmở một tín dụnggrant of franchiseđộc quyền kinh tiêugrant of patentsự cấp bằng sáng chếgrant of probatecấp giấy xác nhận di chúcgrant of probatesự chứng nhận kiểm nghiệm di chúcgrant of representationsự trao quyền đại biểuinstrument granttrợ giúp đầu tưland grantcấp đất o sự nhượng (quyền thăm dò)

*

Xem thêm: Tải Game 3c – Tải Game Bài 3c

*

*

grant

Từ điển Collocation

grant noun

ADJ. large, substantial | small | full The full student maintenance grant was rather less than £2,000. | annual | capital, lump-sum, purchase The school has received a large capital grant to improve its buildings. | maintenance | emergency emergency grants for special needs for items such as cookers and clothing | discretionary | mandatory | student | project, research There is a lot of competition for research grants. | clothing, conservation, (home) improvement, land, maternity, renovation, training, etc. | Arts Council, EU, government, local authority, etc.

VERB + GRANT apply for | be eligible for, qualify for You may be eligible for a clothing grant. | get, obtain, receive You can get a grant if you”ve lived in the area for three years. | award (sb), give sb, make (sb), offer (sb), provide (sb with) The government has awarded a 3.5 million pound grant for the restoration of the opera house. | refuse sb | cut The theatre”s annual grant from the Arts Council has been cut.

PREP. ~ for a grant for a youth project | ~ from a grant from the local authority

Từ điển WordNet

Xem thêm: Unique Selling Point Là Gì, Lợi điểm Bán Hàng độc Nhất Là Gì

Bloomberg Financial Glossary

补助金|拨款补助金;拨款The issuance of an award under a stock plan, such as a stock option or shares of restricted stock.

English Synonym and Antonym Dictionary

grants|granted|grantingsyn.: admit allot allow award bestow consent deal out donate give give out let permit presentant.: blame censure reprove

Chuyên mục: Hỏi Đáp