1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Tính từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Danh từ 1.4 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Tính từ 2.2.1 Trái nghĩa 2.3 Phó từ 2.4 Danh từ 2.5 Tham khảo

Bạn đang xem: Grand là gì

grand (cấp hơn grander, cấp nhất grandest) /ˈɡrænd/

Rất quan trọng, rất lớn. grand question — vấn đề rất quan trọng to make a grand mistake — phạm một lỗi lầm rất lớn Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng. a grand thienmaonline.vnew — một cách hùng vĩ Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ. grand manner — cử chỉ cao quý a grand air — điệu bộ trang trọng bệ vệ Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú. Grand Lenin — Lênin vĩ đại he”s a grand fellow — anh ấy là một tay cừ khôi (Thông tục) Tuyệt, hay, đẹp. what grand weather! — trời đẹp tuyệt! Chính, lớn, tổng quát. the grand entrance — cổng chính a grand archestra — dàn nhạc lớn the grand total — tổng số tổng quát Thành ngữ to do the grand: Làm bộ làm tịch; lên mặt.

Danh từ

grand (số nhiều grands  hoặc grand ) /ˈɡrænd/

(Âm nhạc) Đàn pianô cánh. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Một nghìn đô la.

Xem thêm: Trần Thạch Cao Tiếng Anh Là Gì, đặc Tính Của Loại Trần Này

Xem thêm: Tải Au Mobile Vtc – Tải Game Audition Về điện Thoại

three grand — ba ngàn đô la (Từ Anh, nghĩa Anh; từ lóng) Một nghìn bảng Anh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

IPA: /ɡʁɑ̃/

Tính từ

Số ít Số nhiều Giống đực grand
/ɡʁɑ̃/ grands
/ɡʁɑ̃/ Giống cái grande
/ɡʁɑ̃d/ grandes
/ɡʁɑ̃d/

grand /ɡʁɑ̃/

Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài. Une grande thienmaonline.vnlle — một thành phố lớn Grand vent — gió lớn Un homme grand — một người to lớn Grand homme — vĩ nhân La Grande Guerre — Đại chiến La Grande Révolution d’Octobre — cách mạng tháng Mười vĩ đại Grande distance — quãng dài Grands pas — bước dài Nhiều, hơn. N”avoir pas grand argent — không có nhiều tiền Il y a grand monde — có nhiều người Attendre deux grandes heures — chờ hơn hai tiếng đồng hồ Laver à grande eau — giặt nhiều nước Cao thượng. Se montrer grand devant l’adversité — tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh avoir grand air — ra vẻ đường hoàng avoir les yeux plus grands que le ventre — no bụng đói con mắt grand âge — tuổi già cả grand air — ngoài trời; không khí chỗ quang đãng grand jour — chỗ sáng trưng le grand monde — xem monde ouvrir de grands yeux — xem oeil Trái nghĩa Petit Minime Bref, court Exigu Faible, médiocre, modeste Bas, mesquin

Phó từ

grand /ɡʁɑ̃/

Lớn lao, rộng. Voir grand — có cái nhìn lớn lao Grand ouvert — mở rộng en grand — với quy mô lớn Culture en grand — trồng trọt với quy mô lớn+ bao quát Voir les choses en grand — nhìn bao quát sự vật

Danh từ

Số ít Số nhiều grand
/ɡʁɑ̃/ grands
/ɡʁɑ̃/

grand gđ /ɡʁɑ̃/

Người lớn. Livre pour grands et petits — sách cho người lớn và trẻ em La cour des grands — sân dành cho học sinh lớn Nhà quý phái, nhà quyền quý. Les grands de la Cour — bọn quyền quý trong triều Đại công (quý tộc lớn ở Tây Ban Nha). Điều cao thượng. Le grand abonde dans ce poème — điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy les Grands — các đại cường quốc

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)

Chuyên mục: Hỏi Đáp