(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh) to make the grade đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi

Dốc; độ dốc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) on the up grade lên dốc on the down grade xuống dốc movement is on the up grade phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên
(nông nghiệp) giống súc vật lai tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)

Phân loại, xếp loại to grade milk phân loại sữa graded by size xếp loại theo kích cỡ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng to grade up (nông nghiệp) lai tạo (lai với một giống tốt hơn)

lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong); grat (đơn vị đo góc) grade of matrix (đại số ) hạng của ma trận

độ, bậc, cấp, hạng, loại, điểm, độ dốc, (v) phâncấp, phân loại, cho điểm
đường độ cao

Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:Building Engineering. the angle at which the ground meets the foundation of a building..

Giải thích VN: Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.

Bạn đang xem: Grade là gì

Xem thêm: Ebola Là Bệnh Gì – Thông Cáo Về Bệnh Do Virút Ebola

Xem thêm: Ninja School Cho Android

độ nghiêng earth grade độ nghiêng của mặt đất grade rod thước đo độ nghiêng uniform grade độ nghiêng đều

loại asbestos grade loại amiang circuit grade loại mạch điện fuel grade loại nhiên liệu grade of asphalt loại bitum grade of bitumen loại bitum grade of ores loại quặng grade of service loại dịch vụ low-grade loại thấp off-grade size hạt bị loại paper grade loại giấy soil grade loại đất

hạng a-grade wood gỗ hảo hạng grade correlation tương quan hạng grade of matrix hạng của ma trận high-grade hạng cao high-grade hảo hạng high-grade heat nhiệt hạng cao high-grade ore quặng hạng cao paper grade hạng giấy wood of first grade gỗ hảo hạng

mức, loại, cấp

Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..

Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.

đẳng cấp labour grade đẳng cấp công nhân labour grade đẳng cấp công nhân, đẳng cấp lao động labour grade đẳng cấp lao động
hạng c grade hạng ba c grade hàng loại ba choice grade hàng cao cấp commercial grade hạng thương phẩm grade creep sự lên hạng tự động high grade bond chứng khoán cấp hạng cao high- grade hàng hóa cấp cao high-grade hảo hạng high-grade articles hàng cao cấp investment-grade stock chứng khoán hạng nhất middling grade hàng loại vừa off grade phẩm chất hạng xấu second-grade article hàng loại hai second-grade article hàng loại thường second-grade article hàng loại thường, hàng loại hai sell by grade bán theo loại hàng sell by grade > (to…) bán theo loại hàng special grade hạng đặc biệt

gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường

noun brand , caliber , category , class , classification , condition , degree , division , echelon , estate , form , gradation , group , grouping , league , level , mark , notch , order , pigeonhole * , place , position , quality , rung * , size , stage , standard , station , tier , acclivity , ascent , bank , cant , climb , declivity , descent , downgrade , elevation , embankment , gradient , height , hill , inclination , inclined plane , lean , leaning , obliquity , pitch , plane , ramp , rise , slant , tangent , tilt , upgrade , peg , point , rung , step , bracket , rank , heel , incline , list , rake , slope , tip , cline , continuum , curve , hierarchy , standing
verb arrange , assort , brand , class , classify , group , order , range , rate , sort , value , categorize , distribute , pigeonhole , place , rank , mark , degree , hill , slope

Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, Unborn, Admin, Khách, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Chuyên mục: Hỏi Đáp