Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Gorgeous là gì

Tham khảo

Trái nghĩa

grotesque hideous homely ill-favored plain ugly unaesthetic unattractive unbeautiful uncomely uncute unhandsome unlovely unpleasing unpretty unsightly
aesthetic esthetic aesthetical esthetical attractive beauteous bonny bonnie comely cute drop-dead fair fetching good good-looking goodly beautiful handsome knockout likely lovely lovesome pretty ravishing seemly sightly stunning taking well-favored

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

*

Nguồn: 3.bp.blogspot.com

*

Nguồn: www.omthoke.com

*

Nguồn: picturrs.com

Từ tiếng Anh gorgeous có thể không được sắp xếp lại.
Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh. Từ tiếng Anh có gorgeous, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với gorgeous, Từ tiếng Anh có chứa gorgeous hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với gorgeous Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  g  go  gor  gorge  gorgeous  or  r  g  e  us  s Dựa trên gorgeous, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  go  or  rg  ge  eo  ou  us Tìm thấy từ bắt đầu với gorgeous bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với gorgeous :
gorgeous  Từ tiếng Anh có chứa gorgeous :
gorgeous  Từ tiếng Anh kết thúc với gorgeous :
gorgeous 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của gorgeous là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của gorgeous bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của gorgeous bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của gorgeous. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như gorgeous. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho gorgeous cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của gorgeous. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của gorgeous: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa gorgeous. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh gorgeous trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của gorgeous, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì gorgeous thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng gorgeous, từ tiếng Anh có chứa gorgeous, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng gorgeous.

Xem thêm: Otherwise Là Gì – Nghĩa Của Từ Otherwise

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath empathy fascism democracy culture vice bias racism imagery propaganda onomatopoeia humility humble justice homeostasis fidelity hubris nationalism inflation equity apartheid allegory ignorant ethnicity perception advocate ironic syntax

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: College Là Gì – Phân Biệt College Với Community College

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp