2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Nội động từ2.3 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Điện lạnh3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /glæns , glɑns/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) quặng bóngcopper glancequặng đồng sunfualead glancequặng chì Cái nhìn thoáng qua, cái liếc quato take a glance at a newspaperliếc nhìn qua tờ báoat a glancechỉ thoáng nhìn một cáiat first glancethoạt nhìn, thoáng nhìnto cast a glance atđưa mắt nhìnto steal a glanceliếc trộmto have a glance atnhìn qua (cái gì) Tia loáng qua, tia loé lên Sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn…)

Nội động từ

Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn quato glance at somethingliếc nhìn cái gìto glance over (through) a bookXem qua cuốn sách Bàn lướt quato glance over a questionbàn lướt qua một vấn đề (glance at) thoáng nói ý châm chọc Loé lên, sáng loétheir helmets glance in the sunnhững mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn,…)

Ngoại động từ

Đưa (mắt) nhìn quato glance one”s eyes down/over sthliếc nhìn qua (cái gì)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Điện lạnh

va chạm xiên

Kỹ thuật chung

lấp lánh liếc ánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nouneye * , eyeball , flash * , fleeting look , gander , glimpse , lamp * , look , look-see , peek , peep , quick look , sight , slant * , squint , swivel * , view , coruscation , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , shimmer , sparkle , twinkle , blush , flicker , spark , wink , adumbration , allusion , glitter , inkling , rebound verbbrowse , check out , dip into * , flash * , flip through , gaze , get a load of , glimpse , leaf through , peek , peep , peer , riffle through , run over , run through , scan , see , skim through , take a gander , take in , thumb through , view , coruscate , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , shimmer , shine , sparkle , twinkle , bounce , brush , careen , carom , contact , dart , graze , kiss * , rebound , scrape , shave * , sideswipe , skim , skip , slant , slide , strike , touch , glister , scintillate , spangle , wink , dap , ricochet , allude , beam , hint phrasal verbdip into , flip through , leaf , riffle , run through , scan , skim , thumb

Từ trái nghĩa

nounstare verbstare

Chuyên mục: Hỏi Đáp